Bà Nội Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
paternal grandmother, grandmother, grandma là các bản dịch hàng đầu của "bà nội" thành Tiếng Anh.
bà nội noun + Thêm bản dịch Thêm bà nộiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
paternal grandmother
nounone's father's mother
Họ đặt tên cho cô bé là Flemming, theo tên bà nội của Adaline.
They named her Fleming, after Adaline's paternal grandmother.
en.wiktionary2016 -
grandmother
nounmother of someone's parent [..]
Bà ấy có thể là bà nội hoặc bà cố của ta.
She could have been my grandmother or great grandmother.
en.wiktionary.org -
grandma
nounAlonso hỏi bà nội của nó về tình yêu thương của bà đối với nó.
Alonso’s grandson questions his grandma’s love for him.
GlosbeResearch -
paternal grandmother
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bà nội " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bà nội" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Bà Nội Tiếng Anh Là Gì
-
Grandmother Là Bà Nội Hay Bà Ngoại? - Tự Học Anh Ngữ
-
Bà Nội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÀ NỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
BÀ NỘI TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ÔNG BÀ NỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bà Nội Tiếng Anh Là Gì ? Bà Nội Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bà Nội Tiếng Anh độc Là Gì - Hỏi Đáp
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Cháu Nội Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Làm Thế Nào để Phân Biệt được ông Bà Nội Và ông Bà Ngoại Trong ...
-
Ông Bà Nội ông Bà Ngoại Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bà Nội Bằng Tiếng Anh