BẠC , ĐEN , ĐỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẠC , ĐEN , ĐỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bạc , đen , đỏsilver black red
Ví dụ về việc sử dụng Bạc , đen , đỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bạcdanh từsilvermoneycasinobobạctính từgrayđentính từblackdarkblackestđentrạng từliterallyđendanh từblacksđỏdanh từrednessđỏtính từreddishpinkscarletđỏis red bác alexandrabác benTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạc , đen , đỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đen Tình đỏ Bạc Tiếng Anh Là Gì
-
Đen Tình, đỏ Bạc Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Đen Tình, đỏ Bạc Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ ... - MarvelVietnam
-
Đỏ Bạc đen Tình Dịch Thế Nào? - EnglishTestStore
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng (P6)
-
Results For đỏ Tình đen Bạc Translation From Vietnamese To English
-
Idioms And Phrases : "Đen Tình, đỏ... - English Learning Me | Facebook
-
Giải Thích ý Nghĩa Đen Tình đỏ Bạc Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
38 Câu Thành Ngữ Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất Với Người Việt - Aroma
-
Những Câu Thành Ngữ Thông Dụng Nhất (Phần 1) - Banhotrosv
-
đen Bạc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
300 Thành Ngữ Anh - Việt Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
10+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Thông Dụng Nhất Hiện Nay
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
-
20 Cặp Thành Ngữ Anh - Việt Dễ Nhớ - VnExpress
-
đen Tình đỏ Bạc