BẠC , ĐEN , ĐỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẠC , ĐEN , ĐỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bạc , đen , đỏsilver black red

Ví dụ về việc sử dụng Bạc , đen , đỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Màu: Bạc, Đen, Đỏ.Color: Silver, Black, Red.Bạc/ Đen/ Đỏ.Silver/ Black/ Red.Màu bình thường sẽ là Bạc, Đen, Đỏ, Hồng hoặc Xanh.Normal color will be Silver, Black, Red, Pink or Blue.Màu: Bạc, đen, đỏ hoặc tùy chỉnh.Color: Silver, black, red or customized.Leon mặc chiến bào hoàng kim,còn các hiệp sĩ lại màu bạc, đen, đỏ, và xanh.Leon was wearing a golden armor,and his colorful knights wore silver, black, red, and blue.Màu Bạc/ đen/ đỏ/ xanh vv.Color Silver/black/red/blue etc.Nintendo 3DS XL( Nintendo 3DS LL tại Nhật Bản) được phát hành vào ngày 28 tháng 7 năm2012 tại Nhật Bản với giá 18.900 Yên và có các màu bạc+ đen, đỏ+ đen và trắng.The Nintendo 3DS XL was first introduced in Japan on 28th of July 2012,with the Price of ¥18,900 and in Silver+ Black, Red+ Black and White colors.Roadster XL 1200CX có giákhởi điểm 11.199 USD tại thị trường Mỹ cùng 3 tùy chọn màu sắc đen, đỏ và bạc.CX XL Roadster startsat$ 11,199 in the US market with three color options of black, red and silver.Mô tả Sản phẩm Còng vật liệu: với thép carbon thấp mạ điện, xử lý nhiệt cóthể chấp nhận Màu sắc: đỏ, bạc, đen, hồng, xanh dương, cam, xanh lá cây, màu vàng, màu sắc sáng bóng, truyền nhiệt và vân vân Chúng tôi cũng có thể yêu cầu khách hàng OEM' s Chức năng Lock' s: ổ khóa của chúng tôi có thể được sử dụng trong hành….Product Description Shackle material with electroplate low carbon steel heattreatment is acceptable Color Red silver black pink blue orange green yellow shiny colors heat transfer and so on we can also OEM customer s requirement Lock s function Our locks can be used in luggage trolley drawer cabinet gym school….Bạc, đỏ, đen, v. v.Silver, Red, Black, Etc.Đen tình, đỏ bạc.Black in love, Red in gamble.Bạc, Đỏ và Đen là những màu sắc của Audi Sport và phiên bản đặc biệt mới của Audi R8 Coupe mang theo cái tên này.Silver, red and black are the colors of Audi Sport- and of the new special edition R8 Coupé model bearing its name.Màu sắc của phông chữ và nền có thể khác nhau giữa bạc, đỏ, trắng và đen tùy thuộc vào ứng dụng.The color of the font and background may vary between silver, red, white and black depending on the application.Mini và Mini Pro gần như giống hệt nhau, ngoại trừ Pro đi kèm với bàn phím QWERTY trượt, và Mini sẽ khởi chạy với mộtloạt các tùy chọn màu sắc( đen, trắng, bạc, đỏ, vôi và k).The Mini and Mini Pro are nearly identical, except the Pro comes with a slide-out QWERTY keyboard, and the Mini will launchwith a bevy of color options(black, white, silver, red, lime, and pink).Chiếc máy ảnh mirrorless đầu tiên của Canon, EOSM, có bốn màu khác nhau( đen, đỏ, trắng và bạc) để bạn có thể chọn theo sở thích của mình.Canon's first mirrorless camera, the EOS M,comes in four color variations(black, red, white, and silver) so you can pick one according to your preference.NASCAR có một số gan mang tính biểu tượng nhất trong tất cả các môn đua xe: Có cầu vồng Jeff Gordon và DuPont, Richard Petty với màu đỏ và xanh của STP,Dale Earnhardt và GM Goodwbler là đen, đỏ và bạc.NASCAR has some of the most iconic liveries in all of motorsport: There's Jeff Gordon and the DuPont rainbow; Richard Petty with STP's red and blue; Dale Earnhardt and GM Goodwrench's black,red and silver.Tại Anh, bạn có thể sở hữucác SoundMagic E10S màu đỏ/ đen, bạc/ đen hoặc vàng/ đen, và tất cả đều có một cáp xoắn đó là khá lạ thường, đặc biệt là đối với một tai nghe budget.You can get the SoundMagic E10S in red/black, silver/black or gold/black in the UK, and all have a twisted cable that's rather unusual, especially in a budget earphone.Vào ngày 23 tháng 8 năm 2012, Australia và New Zealand chứng kiến sự ra mắt của thiết bị cầm tay mới, cógiá 249,95 đô la Úc và có các màu giống như ở Châu Âu, Bạc+ Đen, Xanh dương+ Đen và Đỏ+ Đen.On August 23, 2012, Australia and New Zealand saw the launch of the new handheld, priced at AU$249.95,and available in the same color variations as in Europe, Silver+ Black, Blue+ Black and Red+ Black.Moq Không có moq cho màu trắng/ đen/ bạc, 200 cho màu đỏ hoặc màu khác.MOQ No MOQ for white/black/silver, 200pcs for red or other color.Màu: Ván ép màu đen hoặc nâu đỏ, bạc.Color: Black or reddish brown plywood, silvery.Một logo màu vàng và đen, hoặc đỏ và bạc sẽ nổi bật, thậm chí trên một nền tảng trang nhã, tinh xảo.A yellow and black, or red and silver logo will pop, even over an elaborate, colorful background.Một logo màu vàng và đen, hoặc đỏ và bạc sẽ nổi bật, thậm chí trên một nền tảng trang nhã, tinh xảo.A simple yellow and black, or red and silver will really pop, even over an elaborate background.Bạc đỏ đen vv.Black Red Silver Etc.Đen bạc đỏ vv.Black Silver Red Etc.Đỏ đen bạc vv.Red Black Silver Etc.Màu: Sợi carbon bạc đen hoặc đỏ đen.Color: Black or red black silver carbon fiber.Tùy chỉnh làm hình bát giác thuốc chai với nắp tròn màuxanh xanh vàng vàng xanh đen bạc đỏ.Custom made octagon shape pills bottle with roundcap blue green gold green black silver red.Thêm vào đó, GT- Line xe có màu đỏ, bạc và đen nổi bật trên tất cả, cũng như ống xả chrome- tipped.Also, the GT Line cars get red, silver and black highlights all over, as well as chrome-tipped exhaust.Trong thực tế, 11% số người nữ được hỏi khảo sát chọn Porsche, họ yêu thích thương hiệu xe thể thao vàưa thích các màu đen, bạc và đỏ.In fact, 11% of the female survey respondents selected the Porsche as their favorite sports car brand andpreferred the colors black, silver or red.Không những thế, trong điều tra khảo sát có tới 11% phụ nữ được hỏi trả lời lựa chọn Porsche là dòng xe thể thao ưa thích vàthích nhất là các xe Porsche màu đen, bạc hoặc đỏ.In fact, 11% of the female survey respondents selected the Porsche as their favorite sports car brand andpreferred the colors black, silver or red.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 125, Thời gian: 0.0276

Từng chữ dịch

bạcdanh từsilvermoneycasinobobạctính từgrayđentính từblackdarkblackestđentrạng từliterallyđendanh từblacksđỏdanh từrednessđỏtính từreddishpinkscarletđỏis red bác alexandrabác ben

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạc , đen , đỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đen Tình đỏ Bạc Tiếng Anh Là Gì