Bạc Màu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bạc màu
(nói về đất) impoverished, exhausted, overcropped
cải tạo đất bạc màu to improve exhausted soil
faded; discoloured; washed-out
riđô bạc màu vì nắng curtains faded by the sun
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bạc màu
* adj
Impoverished, exhausted, overcropped
cải tạo đất bạc màu: to improve exhausted soil
- bạc
- bạc hà
- bạc lẻ
- bạc má
- bạc ác
- bạc đi
- bạc bẽo
- bạc bội
- bạc cắc
- bạc dát
- bạc giả
- bạc hào
- bạc màu
- bạc nén
- bạc phơ
- bạc đen
- bạc đãi
- bạc đạn
- bạc đầu
- bạc đức
- bạc giấy
- bạc hạnh
- bạc mệnh
- bạc nghệ
- bạc nhạc
- bạc phau
- bạc phúc
- bạc phận
- bạc phết
- bạc ròng
- bạc tình
- bạc vàng
- bạc nghĩa
- bạc nhược
- bạc phếch
- bạc thếch
- bạc hà não
- bạc hà hăng
- bạc mạ vàng
- bạc như tuyết
- bạc ngàn bạc vạn
- bạc thành màu gỉ sắt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đất Bạc Màu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đất Bạc Màu In English - Glosbe Dictionary
-
"sự Bạc Màu đất Trồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 12 đất Bạc Màu Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bạc Màu" - Là Gì? - Vtudien
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bạc Màu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'đất Bạc Màu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 13 Cải Tạo đất Bạc Màu Tiếng Anh Là Gì 2022
-
BẠC MÀU - Translation In English
-
Làm Bạc Màu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Đất Xám Bạc Màu Trong Tiếng Việt
-
Top 14 Đất Bạc Màu Là Gì - Mobitool