BÁC SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BÁC SĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từbác sĩ
doctor
bác sĩbác sỹdr.physician
bác sĩthầy thuốcbác sỹy sĩdoc
bác sĩtài liệutiến sĩbác sỹdocsdoctors
bác sĩbác sỹphysicians
bác sĩthầy thuốcbác sỹy sĩdocs
bác sĩtài liệutiến sĩbác sỹdocs
{-}
Phong cách/chủ đề:
The DR calls me.Đôi điều về bác sĩ.
Something about the DOC.Bác sĩ viết xấu.
DR is poorly written.Gọi bác sĩ vào đây.
Call the medics in here.Bác sĩ thực hiện thủ thuật này.
DR does this trick.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từca sĩ trẻ Sử dụng với động từbác sĩ phẫu thuật gặp bác sĩđến bác sĩgọi bác sĩbác sĩ bảo bác sĩ biết sĩ quan chỉ huy đến nha sĩbác sĩ kiểm tra bác sĩ khuyên HơnSử dụng với danh từbác sĩtiến sĩthụy sĩnghệ sĩbinh sĩca sĩthượng nghị sĩnha sĩsĩ quan bằng thạc sĩHơnViệc bác sĩ hơn nhiều.
Much more work for doctor.Bác sĩ Bạch, chuyện này là?
DR. WHITE- Is that all?Phần 1: Trao đổi với bác sĩ.
Part 4: Rendering with DR.Bác sĩ, anh biết không?
Doctor Doctor, do you know?Đưa đón họ đến buổi hẹn bác sĩ.
Bring these to the DOC meeting.Bác sĩ có thể lấy một mẫu máu….
The Dr can perform a blood….Tôi có anh bạn, anh ấy là bác sĩ.
I have A FRIEND, HE'S A DOCTOR.Bác sĩ nói mọi thứ ổn nhưng con….
The docs say it's OK, but….Chúng ta có 2 bác sĩ, Clint và Jeff.
And we got two med-jacks, Clint and Jeff.Bác sĩ nhanh chóng kiểm tra cho cô.
The medic checked him quickly.Click nếubạn có thắc mắc muốn hỏi bác sĩ.
If you have questions click ASK DOCTOR.Bác sĩ quay qua và đứng lên nói với anh.
Come on doctor stand up and tell me.Nhanh lên bác sĩ, chắc tôi bị đầu độc…!
Doctor, doctor, I fear I have been poisoned!Bác sĩ nói ngươi đùi phải khả năng.
The DR said that you have to be able to grieve.Tìm kiếm bác sĩ, bệnh viện và chuyên gia.
Search for doctors, hospitals and specialists.Bác sĩ của bạn sẽ điều trị tình trạng cơ bản.
Your veterinarian will try to treat the underlying condition.Phân biệt khi bác sĩ sự thật có thể giúp bạn.
Discern when doctoring the truth may help you.Bác sĩ Mark Siefring đã làm việc nhiều năm tại Việt Nam.
DR. Mark Siefring has practiced for many years in Vietnam.Điều này chỉ bác sĩ mới có thể giúp bạn giải quyết.
Only the DR. can give you something to treat it.Bác sĩ của tôi sẽ kiểm tra gì trong khi khám sức khỏe?
What will my veterinarian check during a wellness examination?Nói chuyện với bác sĩ về việc dùng aspirin liều thấp.
Talk to your provider about taking low-dose aspirin.Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn làm việc này tại nhà.
Your veterinarian may be willing to show you how to do this at home.Nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc aspirin mỗi ngày.
Talk to your provider before taking aspirin every day.Bác sĩ có thể loại bỏ nó nếu cơn đau không thể chịu nổi.
The specialist can remove it if the pain is unbearable.Bác sĩ của các giáo xứ Grimpen, Thorsley và High Barrow.
Medical Officer for the parishes of Grimpen, Thorsley, and High Barrow.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 78590, Thời gian: 0.0385 ![]()
![]()
bác sẽbác sĩ andrew

Tiếng việt-Tiếng anh
bác sĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bác sĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gặp bác sĩsee a doctorbác sĩ mắteye doctorophthalmologistbác sĩ làdoctor isbác sĩ khuyêndoctor adviseddoctors recommenddoctors suggestbác sĩ hỏidoctor askedthe doctor saysnhóm bác sĩteam of doctorsgroup of doctorsteam of physiciansbác sĩ watsondr. watsondr watsondoctor watsonlàm bác sĩas a doctorworked as a physicianbác sĩ daviddr. davidbác sĩ leedr leebác sĩ robertdr. robertdr robertTừng chữ dịch
bácdanh từuncledoctorphysicianauntbácdr.sĩdanh từartistdoctordrofficersinger STừ đồng nghĩa của Bác sĩ
bác sỹ tiến sĩ doctor dr. doc TS dr BS thầy thuốc tài liệu y sĩ physician docsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Con Bác Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bác Sĩ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Bằng Bác Sĩ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
BÁC SĨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bác Sĩ - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Tìm Hiểu Thêm Về Dr, CEO, CFO - VOA Tiếng Việt
-
Bằng Bác Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tên Các Bác Sĩ Chuyên Khoa
-
Bác Sĩ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Bác Sĩ Trưởng Khoa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Điển Y Khoa Tiếng Anh Trọn Bộ Dành Cho Bác Sĩ (Có Phiên Âm)