Bạc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bạc tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | bạc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bạc | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bạc tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bạc trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bạc tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ぎん - 「銀」 - [NGÂN] - ぎんいろ - 「銀色」 - シルバー * adj - シルバーXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "bạc" trong tiếng Nhật
- - bạc tự nhiên:自然銀
- - oxít bạc:酸化銀
- - bạc dùng cho công nghiệp:工業用銀
- - kim loại bạc:金属銀
- - tiền xu bằng bạc:銀貨
- - anh ta đã tặng vợ một chiếc nhẫn bạc:彼は妻に銀の指輪をあげた
- - mui màu bạc của ô tô phản chiếu ánh sáng mặt trời:太陽の光が銀色の車の屋根の上で反射していた
- - màu tóc bạc trên tóc của ai:(人)の髪の銀色の光沢
- - trăng rằm tỏa ra ánh bạc lấp lánh:銀色に光り輝く満月
- - ông cụ Nelson đã có tóc bạc:年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bạc trong tiếng Nhật
* n - ぎん - 「銀」 - [NGÂN] - ぎんいろ - 「銀色」 - シルバー * adj - シルバーVí dụ cách sử dụng từ "bạc" trong tiếng Nhật- bạc tự nhiên:自然銀, - oxít bạc:酸化銀, - bạc dùng cho công nghiệp:工業用銀, - kim loại bạc:金属銀, - tiền xu bằng bạc:銀貨, - anh ta đã tặng vợ một chiếc nhẫn bạc:彼は妻に銀の指輪をあげた, - mui màu bạc của ô tô phản chiếu ánh sáng mặt trời:太陽の光が銀色の車の屋根の上で反射していた, - màu tóc bạc trên tóc của ai:(人)の髪の銀色の光沢, - trăng rằm tỏa ra ánh bạc lấp lánh:銀色に光り輝く満月, - ông cụ Nelson đã có tóc bạc:年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ,
Đây là cách dùng bạc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bạc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bạc
- sự theo kiện tiếng Nhật là gì?
- quán triệt tiếng Nhật là gì?
- thiên bẩm tiếng Nhật là gì?
- sự thuyết minh tiếng Nhật là gì?
- thấp hơn tiếng Nhật là gì?
- sản phẩm tiếng Nhật là gì?
- bài tây tiếng Nhật là gì?
- kho ướp lạnh tiếng Nhật là gì?
- bị vạch trần tiếng Nhật là gì?
- cái không thể làm được tiếng Nhật là gì?
- cửa ra khẩn cấp tiếng Nhật là gì?
- sự hung ác tiếng Nhật là gì?
- làm bếp tiếng Nhật là gì?
- không hợp thời tiếng Nhật là gì?
- đấu đá để tranh giành quyền lực tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Nhẫn Bạc Tiếng Nhật Là Gì
-
đồ Trang Sức Tiếng Nhật Là Gì?
-
Tiếng Nhật Chuyên Ngành Trang Sức - .vn
-
Phủ Nhận, Bác Bỏ, Lũ Lụt, Trọng Lượng Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Biên Nhận, Vắng Vẻ, Phía Bắc Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Dịch "cờ Bạc ăn Nhau Về Cuối" Ra Tiếng Nhật - Saromalang
-
101 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia đình- Bạn Thử Chưa? - .vn
-
Cách Xưng Hô Trong Tiếng Nhật CỰC CHUẨN- Bạn Biết Chưa?
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Danh Sách Từ Vựng & Câu đố | NHK ...
-
Phu Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhật Bản – Wikipedia Tiếng Việt
-
[kanji] Chữ Hán Tự: BÁC 博 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Bạc Ta Là Gì? Giá Bao Nhiêu? Phân Biệt Bạc Ta, Bạc 925, Bạc Thái
-
Cụm Từ "hồng Nhan Bạc Phận" Trong Tiếng Nhật
bạc (phát âm có thể chưa chuẩn)