BẠCH TUYẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BẠCH TUYẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbạch tuyếtsnow whitebạch tuyếttuyết trắngneige whitebach tuyetbạch tuyếtsnow-whitebạch tuyếttuyết trắngneige white

Ví dụ về việc sử dụng Bạch tuyết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạch Tuyết đích thực.Real white snow.Làm bẩn nàng bạch tuyết.Dirty up the white snow?Bạch Tuyết, cô thật ngốc.".It's Snow White, stupid.”.Váy công chúa Bạch tuyết.A snow white princess dress.Hoàng hậu ganh tị với vẻ đẹp của Bạch Tuyết.She is jealous of Snow White's beauty.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từtuyết rơi tuyết tan tuyết phủ phủ tuyếtlượng tuyết rơi dọn tuyếtxúc tuyếttai nạn trượt tuyếtphun tuyếtngày tuyết rơi HơnSử dụng với danh từbạch tuyếtcá tuyếtngười tuyếttuyết tùng cơn bão tuyếtquả cầu tuyếtbáo tuyếtbăng tuyếtkhu trượt tuyếttrận bão tuyếtHơnHắn tin chắc Bạch Tuyết đang ở trên tàu.I knew about Snow White on the ship.Vì ghen ghét với sắc đẹp của Bạch Tuyết,….She was jealous of Snow White's beauty….Anh ấy trông như một phiên bản Bạch Tuyết ngoài đời thực.It was like a real life version of Snow White.Các loài vật cũng đến viếng khóc Bạch Tuyết.The animals also came and cried for Snow White.Nhắc đến sơn Bạch Tuyết, ai ai cũng biết.When it comes to the story of Snow White, I think everyone knows.Hoàng hậu ganh tị với vẻ đẹp của Bạch Tuyết.The queen was not jealous of Snow White's beauty.Bắt đầu từ nàng Bạch Tuyết đi. Bắt đầu với em trước ạ??Let's start with Snow white begin with Nam first??Cái mà ta yêu nhất đã chết vì con Bạch tuyết rồi.What I love most died because of Snow White.Một trăm năm trước, bạch Tuyết được chôn sâu dưới lòng đất.A hundred years ago, the Snow White was buried deep underground.Nàng công chúa trẻ nhất Disney là Bạch Tuyết, 14 tuổi.The youngest Disney princess is Snow White, who is only 14 years old.Sau đó ít lâu, Bạch Tuyết và Hồng Hoa đi câu cá ăn.Some time afterwards, Snow-white and Rose red wished to catch some fish for dinner.Bạch Tuyết ngó ra và nói:- Bà đi đi, tôi không được phép cho một ai vào nhà.Snow-white looked out and said,“Go away, I must not let anybody in.”.Sau đó ít lâu, Bạch Tuyết và Hồng Hoa muốn đi câu cá.Some time afterwards, Snow-white and Rose red wished to catch some fish for dinner.Bạch Tuyết nhìn qua cửa sổ nói:" Chào bà, bà bán gì đấy?".Snow-white peeped out of the window and said,"Good-day, my good woman, what have you to sell?".Thứ nhất, việc bảo trì Bạch Tuyết cần phải hy sinh rất nhiều.One, the maintenance of the Snow White requires a large amount of sacrifice.Bạch Tuyết thò đầu qua cửa sổ, nói:" Tôi không được phép cho ai vào đâu.Snow-White stuck her head out the window and said,“I am not allowed to let anyone in.Mùa xuân đã đến, khắp mọi nơi cây lại xanh tươi,vào một buổi sáng, gấu nói với Bạch Tuyết.When spring came, and all outside was green,the bear said one morning to Snow-white.Bạch Tuyết xuất phát từ thập tự giá của một dòng bố mẹ rất mạnh, The White x Snowdawg BX male.White Snow comes from a cross of a very potent parent lines, The White x Snowdawg BX male.Đối với tiêu dùng, Bông Bạch Tuyết còn sản xuất các loại gạc phổ thông sử dụng trong y tế gia đình.For consumers, Bach Tuyet Cotton corp. also manufactures various kinds of ordinary gauze used in family healthcare.Bạch Tuyết và Hồng Hoa phủi tuyết khỏi người chú gấu; họ nhanh chóng thân thiết với nhau.Snow-White and Rose-Red beat the snow off the bear, and they quickly become quite friendly with him.Từ đó trở đi, mỗi khi thoáng nhìn thấy Bạch Tuyết là mụ đã khó chịu, bực tức, rồi đâm ra căm ghét cô bé.From that hour, whenever she saw Snow-White, her heart was hardened against her, and she hated the little girl.Khi Bạch Tuyết được 3 tuổi, vua cha quyết định lấy vợ, đó là 1 người đàn bà vô cùng xinh đẹp và độc ác.A year later, Snow White's father, the King, takes a second wife, who is very beautiful, but a wicked and vain woman.Đối với tiêu dùng, Bông Bạch Tuyết còn sản xuất các loại gạc phổ thông sử dụng trong các trường hợp cấp bách tại nhà.For consumers, Bach Tuyet Cotton corp. also manufactures various kinds of ordinary gauze used in family emergencies at home.Bạch Tuyết- Nhóm sản phẩm y tế: lấy uy tín chất lượng làm nền tảng, luôn bảo đảm an toàn cho người sử dụng.Bach Tuyet- Medical products with a prestige of high quality as the foundation, continuously ensure the safety for users.Bạch Tuyết và Hồng Hoa kể về Bạch Tuyết và Hồng Hoa, hai cô gái sống với mẹ, một góa phụ nghèo, trong một căn nhà tranh.Snow-White and Rose-Red tells the story of Snow White and Rose Red, two girls living with their mother, a poor widow, in a small cottage.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 582, Thời gian: 0.0329

Xem thêm

bạch tuyết và bảy chú lùnsnow white and the seven dwarfsbạch tuyết làsnow white is

Từng chữ dịch

bạchtính từbạchwhitebạchdanh từbachbaiplatinumtuyếtdanh từsnowcodsnowfalltuyếttính từsnowytuyếttrạng từtuyet S

Từ đồng nghĩa của Bạch tuyết

snow white tuyết trắng bạch tuộc làbạch tuyết là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạch tuyết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Công Chúa Bạch Tuyết Tiếng Anh Là Gì