Bài 1, 2, 3, 4, 5 Trang 58 Vở Bài Tập Toán 3 Tập 2: Số Lớn Nhất Có Bốn ...
Có thể bạn quan tâm
Câu 1, 2,3,4, 5
1: Số ?
a. 65 000 ; 66 000 ; ……………. ; 68 000 ………….. ; ……………. ; ……………
b. 85 700 ; 85 800 ; …………… ; 86 000 ; …………. ; ………….. ; ……………
c. 23 450 ; 23 460 ; …………. ; ………….. ; ………….. ; 23 500 ; …………..
d. 23 458 ; 23 459 ; ………… ; …………… ; 23 462 ; …………. ; …………..
2: Điền dấu<, =, > thích hợp vào chỗ chấm
4658 … 4668 24 002 … 2400 + 2
72 518 … 72 189 6532 … 6500 + 30
63 791 … 79 163 9300 – 300 … 8000 + 1000
49 999 … 5000 8600 … 8000 + 600
3: Tính nhẩm
7000 + 200 4000 x 2
60000 + 30000 1000 + 3000 x 2
8000 – 3000 (1000 + 3000) x 2
90000 + 5000 9000 : 3 + 200
4: Số ?
a. Số lớn nhất có bốn chữ số là
Advertisements (Quảng cáo)
b. Số bé nhất có bốn chữ số là
c. Số lớn nhất có năm chữ số là
d. Sốbé nhất có năm chữ số là
5: Đặt tính rồi tính
8473 – 3240
2078 + 4920
6842 : 2
2031 x 3
Giải
1:
a. 65 000 ; 66 000 ; 67 000 ; 68 000 ; 69 000 ; 70 000 ; 71 000
Advertisements (Quảng cáo)
b. 85 700 ; 85 800 ; 85 900 ; 86 000 ; 86 100 ; 86 200 ; 86 300
c. 23 450 ; 23 460 ; 23 470 ; 23 480 ; 23 490 ; 23 500 ; 23 510
d. 23 458 ; 23 459 ; 23 460 ; 23 461 ; 23 462 ; 23 463 ; 23 464
2:
4658 < 4668 24 002 > 2400 + 2
72 518 > 72 189 6532 > 6500 + 30
63 791 < 79 163 9300 – 300 = 8000 + 1000
49 999 > 5000 8600 = 8000 + 600
3:
7000 + 200 = 7200
60000 + 30000 = 90000
8000 – 3000 = 5000
90000 + 5000 = 95000
4000 x 2 = 8000
1000 + 3000 x 2 = 7000
(1000 + 3000) x 2 = 8000
9000 : 3 + 200 = 3200
4:
a. Số lớn nhất có bốn chữ số là: 9999
b. Số bé nhất có bốn chữ số là: 1000
c. Số lớn nhất có năm chữ số là: 99 999
d. Số bé nhất có năm chữ số là: 10 000
5:
Từ khóa » Bài Tập Toán Lớp 3 Tập 2 Trang 58
-
Câu 1, 2, 3, 4, 5 Trang 58 Vở Bài Tập (VBT) Toán 3 Tập 2
-
Giải VBT Toán 3 Tập 2 Bài : Luyện Tập Trang 58 - Tech12h
-
Câu 1, 2, 3, 4, 5 Trang 58 Vở Bài Tập (VBT) Toán 3 Tập 2: Bài 133 ...
-
Vở Bài Tập Toán 3 Tập 2 Trang 58 - Bài 133 Luyện Tập - YouTube
-
Giải Bài 1, 2, 3, 4, 5 Trang 58 Vở Bài Tập Toán 3 Tập 2
-
Vở Bài Tập Toán Lớp 3 Tập 2 Trang 58 Bài 133: Luyện Tập
-
Điền > < = 4658 ... 4668 ; 72 518 ... 72 189 ; 63 791 ... 79 163
-
Giải Vở Bài Tập Toán Lớp 3 Tập 2 Trang 58 Chính Xác
-
Giải VBT Toán 3 Tập 2 Bài : Luyện Tập Trang 58
-
Giải Vở Bài Tập Toán 3 Tập 2 Trang 58
-
Sách Giải Bài Tập Toán Lớp 3 Luyện Tập Trang 58
-
Bài Tập 3 Trang 58 VBT Toán 3 Tập 2 - HOC247
-
Giải Toán Lớp 3 Trang 58