Bài 1: Hiện Tại Đơn Với Động Từ To Be

Bài 1: Thì Hiện Tại Đơn với Động Từ To Be

[Present Simple with the verb To Be]

Chắc chắn bạn đã rất quen thuộc với 3 từ sau:

  • am
  • is
  • are

Ba động từ trên thực chất chỉ là Một động từ có tên: TO BE (có nghĩa chung: thì, là, ở)

Ở Thì Hiện Tại Đơn, khi đi với chủ ngữ khác nhau, To Be thay đổi tương ứng như dưới đây

I am                                [I’m]

You are                           [You’re]

He is                               [He’s]

She is                             [She’s]

It is                                 [It’s]

We are                           [We’re]

You are                          [You’re]

They are                        [They’re]

Nói chung:

To Be có nghĩa chung là: thì, là, ở

Am: chỉ đi với chủ ngữ là I

Is: đi với chủ ngữ he, she, it hoặc các chủ ngữ là danh từ số ít

Are: đi với chủ ngữ we, you, they hoặc các chủ ngữ là danh từ số nhiều

Ví dụ

I am at home. [Tôi ở nhà]

He’s a teacher. [Anh ấy là giáo viên.]

It’s hot. [Trời (thì) nóng)

My friend is sick. [Bạn tôi bị bệnh.]

My friends are quite tall. [Các bạn của tôi khá cao.]

Câu phủ định: là câu có NOT

Trong câu phủ định với động từ To Be, ta chỉ đơn giản thêm NOT sau động từ To Be

I am not outdoors. [Tôi không đang ở ngoài trời.]

He is not a doctor. [Anh ấy không phải là bác sĩ.]

We are not hungry. [Chúng tôi không có đói.]

I am not                         [I’m not]

You are not                   [You aren’t]

He is not                        [He isn’t]

She is not                      [She isn’t]

It is not                          [It isn’t]

We are not                   [We aren’t]

You are not                   [You aren’t]

They are not                 [They aren’t]

Câu hỏi

Để đặt câu hỏi với động từ To Be, chỉ đơn giản đưa động từ To Be ra trước chủ ngữ

Am I right?                                     Yes, you are. / No, you aren’t.

[Tôi đúng phải không?]

Are you serious?                           Yes, I am. / No, I’m not.

[Bạn đang nghiêm túc đó chớ?]

Is he nice?                                      Yes, he is. / No, he isn’t.

[Anh ấy có dễ thương không?]

Is she beautiful?                           Yes, she is. / No, she isn’t.

[Cô ấy có xinh không?]

Is it a fish?                                      Yes, it is. / No, it isn’t.

[Nó có phải là một con cá không?]

Are we there yet?                         Yes, we are. / No, we aren’t.

[Chúng ta đã tới chưa?]

Are you friends?                           Yes, we are. / No, we aren’t.

[Các bạn là bạn bè của nhau à ?]

Are they new brands?                 Yes, they are. / No, they aren’t.

[Chúng là thương hiệu mới phải không?]

Bài tập thực hành

Lưu ý: để dễ theo dõi tiến độ học tập của bạn, tất cả các bài tập dưới đây nằm trên một trên một trang Web bài tập riêng, hoàn toàn MIỄN PHÍ, nhưng bạn cần phải đăng ký tạo tài khoản để có thể tham gia làm bài và được sửa bài. [Xem hướng dẫn tạo tài khoản tại đây]

Bài 1: Trắc nghiệm – Chọn đúng dạng của động từ To Be

Bài 2 – Động từ To Be – Câu hỏi và câu phủ định

Bài 3 – Động từ To Be – True or False

Bài 4 – Động từ To Be – Fill in the blank

Bài 5 – Động từ To Be – Make a sentence

Xem thêm

Bài 2 – Hiện Tại Đơn với động từ CAN

Bài 3 – Hiện Tại Đơn với động từ thường

Bài 4 – Ý Nghĩa Thì Hiện Tại Đơn

Bài 5 – Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên với thì Hiện Tại Đơn

Bài 6 – Câu hỏi với ‘How often..?’

Bài 7 – Bài tập thực hành thêm

Từ khóa » Bài Tập Hiện Tại đơn Với Tobe