Bài 1 - Phần 1: Danh Sách Hán Tự (MNHTB01P1) - Lớp Học Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
HƯỚNG DẪN & YÊU CẦU BÀI HỌC
Yêu cầu:
- Nhớ mặt chữ và thuộc âm Hán Việt.
- Nhớ mặt chữ và đọc được từ vựng, thuộc nghĩa.
Chú ý:
- Phần học hán tự theo từ vựng Minnano Nihongo.
- Không yêu cầu thuộc cách viết, phân tích nét, bộ, âm On, âm Kun,... (các từ hán tự này các bạn sẽ được học theo 1 hệ thống logic hơn trong phần lớp hán tự).
- Mỗi một từ Hán tự nhớ mặt chữ rất khó khăn, bạn hãy tự suy nghĩ liên tưởng với 1 hình ảnh, 1 quy tắc nào đó để có thể nhớ lâu.
- Học mỗi ngày, học theo phương pháp mưa dầm thấm lâu.
- Khi học hán tự hay từ vựng, các bạn không nên dành thời gian quá nhiều để học thuộc 1 từ, 1 bài mà hãy dành ít thời gian cho 1 từ, 1 bài nhưng lặp lại nhiều lần vào nhiều thời điểm khác nhau, tần suất gặp càng nhiều các bạn nhớ càng lâu.
BÀI HỌC
DANH SÁCH TỪ HÁN TỰ TRONG BÀI
| STT | Hiragana | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
| 1 | わたし | 私 | TƯ | Tôi | |
| 2 | わたしたち | 私達 | TƯ ĐẠT | Chúng tôi, chúng ta | |
| 3 | あのひと | あの人 | NHÂN | Người kia, người đó | |
| 4 | あのかた | あの方 | PHƯƠNG | Vị kia | |
| 5 | みなさん | 皆さん | GIAI | Các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị | |
| 6 | せんせい | 先生 | TIÊN SINH | Thầy/ cô | |
| 7 | きょうし | 教師 | GIÁO SƯ | Giáo viên | |
| 8 | がくせい | 学生 | HỌC SINH | Học sinh, sinh viên | |
| 9 | かいしゃいん | 会社員 | HỘI XÃ VIÊN | Nhân viên công ty | |
| 10 | しゃいん | 社員 | XÃ VIÊN | Nhân viên công ty ~ | |
| 11 | ぎんこういん | 銀行員 | NGÂN HÀNH VIÊN | Nhân viên ngân hàng | |
| 12 | いしゃ | 医者 | Y GIẢ | Bác Sĩ | |
| 13 | けんきゅうしゃ | 研究者 | NGHIÊN CỨU GIẢ | Nhà nghiên cứu | |
| 14 | だいがく | 大学 | ĐẠI HỌC | Đại học, Trường đại học | |
| 15 | びょういん | 病院 | BỆNH VIỆN | Bệnh viện | |
| 16 | でんき | 電気 | ĐIỆN KHÍ | Điện, Đèn điện | |
| 17 | なんさい | 何歳 | HÀ TUẾ | Mấy tuổi, bao nhiêu tuổi | |
| 18 | ちゅうごく | 中国 | TRUNG QUỐC | Trung Quốc | |
| 19 | にほん | 日本 | NHẬT BẢN | Nhật Bản | |
ー 終了 ー
PHẦN TRƯỚC BÀI KẾ TIẾP PHẦN KẾ TIẾPBÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.
Từ khóa » Chữ Hán Tiếng Nhật Bài 1
-
Học Tiếng Nhật Online - Chữ Hán N5 Bài 1 Chữ 一 二 三 四 五 六 七 ...
-
Chữ Kanji ( Chữ Hán ) Bài 1 - Giáo Trình Kanji Look And Learn
-
Tiếng Nhật Cô Lam - Chữ Hán (Kanji) N5 - Bài 1A - YouTube
-
Kanji Look And Learn N5 - Bài 1
-
Bài 01 - Hán Tự | みんなの日本語 第2版 - Vnjpclub
-
Hán Tự Bài 1 - TIENG NHAT 360
-
Minna No Nihongo I – Hán Tự – Bài Học - Chữ Kanji - Tập 1
-
Hán Tự Minna No Nihongo Sơ Cấp (50 Bài) - By HoangOmega89
-
Khóa Học N5 | Kanji Bài 1 - Dungmori
-
Cùng Nhau Học Tiếng Nhật – Bài 1 | NHK WORLD RADIO JAPAN
-
[Bài 1-2] Kanji Bậc Tiểu Học Dành Cho Người Nước Ngoài
-
Sách - Minna No Nihongo 1 Chữ Kanji - Tiếng Nhật Cho Mọi Người ...
-
Combo Minnano Nihongo Sơ Cấp Chữ Hán 1 Và 2 Phiên Bản Tiếng ...