BÀI 10: CẤU TẠO CÂU ĐƠN VÀ CÂU PHỨC | ECORP ENGLISH

Skip to content 024 6293 6032

ecorp@ecorp.edu.vn

Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window
  • Giới thiệu
    • Tổng quan
      • 5 điều khác biệt tại Ecorp
      • Sứ mệnh – Tầm nhìn
      • Hệ thống chi nhánh
      • Đội ngũ giảng viên
    • Thành tựu Ecorp
      • Báo chí nói về Ecorp
      • Học viên nói về Ecorp
      • Thầy cô các trường nói về ECORP
      • Top 30 sản phẩm, dịch vụ tốt nhất vì người tiêu dùng
  • Khóa học
    • Tiếng Anh giao tiếp
      • Starter – Tiếng Anh căn bản
      • Elementary – Tiếng Anh giao tiếp phản xạ
      • Pre-Intermediate – Tiếng Anh giao tiếp thành thạo
      • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Luyện thi IELTS
      • IELTS BEGINNER
      • IELTS FOUNDATION 4.0+
      • IELTS A 5.0+
      • IELTS B 6.0+
      • IELTS INTENSIVE
    • Luyện thi TOEIC
      • TOEIC 0 – 450
      • TOEIC 450 – 650
      • TOEIC 650+
    • Khóa bổ trợ miễn phí
      • Khóa nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN
      • Khóa TOEIC nền tảng
      • Tiếng Anh Trực Tuyến
        • LỊCH KHAI GIẢNG
  • Phương pháp học
    • Học tiếng Anh bằng chuỗi trải nghiệm ELS
    • Học tiếng Anh bằng phương pháp não bộ BSM
    • Bổ trợ Tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí
    • Lịch khai giảng
  • Tin tức
    • Hợp tác với các trường đại học trên toàn quốc
    • Hoạt động nội bộ
    • Con người nổi bật Ecorp
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Hướng dẫn thanh toán
  • Thư viện
    • Học tiếng Anh theo chủ đề
    • Học ngữ pháp tiếng Anh
    • Học từ vựng tiếng Anh
    • Học phát âm tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Tuyển dụng
BÀI 10: CẤU TẠO CÂU ĐƠN VÀ CÂU PHỨC Th592017câu đơn và câu phức

1. Simple sentences (Câu đơn) – Câu đơn và câu phức

Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập.

Ví dụ

  • We were sorry. We left. We did not meet all the guests.
  • We felt the disappointment of our friends at our early departure.
    • Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.
    • Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ

Ví dụ: John and Mary were sorry.

  • Một câu đơn có thể có nhiều động từ

Ví dụ: John ate peanuts and drank coffee.

2. Compound Sentences (Câu ghép/kép) – Câu đơn và câu phức

  • Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.
  • Chúng ta sử dụng các cách sau để nối hai mệnh đề:
  • Sử dụng dấu chấm phẩy:

The bus was very crowded; I had to stand all the way.

  • Sử dụng dấu phẩy và một liên từ đẳng lập

The bus was very crowded, so I had to stand all the way.

  • Sử dụng dấu chấm phẩy và một liên từ trạng từ (however, therefore, nevertheless…) và theo sau đó là dấu phẩy

The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.

câu đơn và câu phức

3. Bài tập ứng dụng – Câu đơn và câu phức

Xác định những câu sau là câu đơn hay câu ghép

Our family loves Thai food, and we order it once a week.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

Allen is injured, so Will is playing goalie tonight.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

I ordered a cheeseburger and small fries.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

Eleanor and Pauline will meet us at the concert.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

Amber ran around the track and swam several laps after practice.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

Kimberly drove to the store, and she bought some bread.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

He missed several answers on his test, but he made corrections to it.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

Only one cookie remained on the plate, so Aimee did not eat it.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

The children and their parents sang and danced around the flag pole.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

Guillermo threw the football over the fence and into the neighbor’s yard.

  • Simple sentence
  • Complex sentence

Đáp án:

  1. Compound sentence
  2. Compound sentence
  3. Simple sentence
  4. Simple sentence
  5. Simple sentence
  6. Coumpound sentence
  7. Compound sentence
  8. Compound sentence
  9. Simple sentence
  10. Simple sentence
Link Video

Sau bài viết này, chắc chắn các bạn không còn bối rối khi phân biệt câu đơn và câu phức trong tiếng Anh nữa. Chúc các bạn học tập hiệu quả! Bạn đọc có thể tham khảo thêm các phương pháp không chỉ học ngữ pháp mà còn phương pháp học từ vựng bằng hình ảnh của Ecorp trong các chuyên mục Học từ vựng vựng tiếng Anh.

>>> Xem thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh

Post navigation

Previous post:Bài 9: THÌ QUÁ KHỨ ĐƠNNext post:BÀI 11: CÁCH BẮT ĐẦU VÀ KẾT THÚC MỘT CUỘC TRÒ CHUYỆN TRONG TIẾNG ANH

Bài viết liên quan

Cách dùng thì Quá khứ đơn trong tiếng Anh giao tiếp15/03/2023Tất tần tật về cách dùng thì hiện tại hoàn thành Tiếng Anh27/02/2023Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và cách sử dụng21/07/2022Sử dụng in, on, at không “lệch phát nào” chỉ sau 5 phút13/07/2022

Trả lời Hủy

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment

Name * Email * Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Post comment

Go to Top

Từ khóa » Câu đơn Là Gì Tiếng Anh