Bài 13: Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề đọc Sách - Phil Connect

TỪ VỰNG

  • Book (n) /bʊk/: Sách
  • Read (v) /riːd/: Đọc
  • Almost (adv) /ˈɔːlmoʊst/: Hầu như, gần như
  • Culture (n) /ˈkʌltʃər/: Văn hóa
  • Broaden (v) /ˈbrɔːdn/: Mở rộng
  • Library (n) /ˈlaɪbreri/: Thư viện
  • Interesting (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/: Thú vị
  • Publish (v) /ˈpʌblɪʃ/: Xuất bản
  • Finish (v) /ˈfɪnɪʃ/: Kết thúc
  • Depend on (v) /dɪˈpend/: Phụ thuộc
  • Bookstore (n) /bʊk stɔːr/: Nhà sách

Tiếng Anh giao tiếp chủ đề đọc sách

HỘI THOẠI

A: How often do you read books? (Bạn thường đọc sách như thế nào?)

B: I read books almost every night before I go to bed. (Tôi đọc sách vào hầu hết các buổi tối trước khi đi ngủ)

A: What’s your favorite type of book? (Thể loại sách yêu thích của bạn là gì?)

B: I love reading about different cultures. (Tôi thích đọc sách về các nền văn hóa khác nhau)

A: What can you learn from books? (Bạn học được gì từ những quyển sách?)

B: Books can broaden my horizon about thousands of things around the world, and books are also my best friends. (Sách có thể mở mang tầm nhìn của tôi về hàng ngàn thứ về thế giới, và sách là bạn tốt nhất của tôi)

A: Where do you read books? (Bạn đọc sách ở đâu?)

B: I read books at home, sometimes in the library. (Tôi đọc sách  tại nhà, thỉnh thoảng ở thư việc)

A: What’s the most interesting book you have ever read? (Quyển sách nào bạn đã đọc mà thấy thú vị nhất?)

B: I think that would be Nepal, a book written about the country of Nepal, published in 1999. (Tôi nghĩ đó là Nepal, một cuốn sách viết về đất nước Nepal, xuất bản vào năm 1999)

A: How long does it take you to finish a book? (Bạn đọc một cuốn sách hết bao lâu?)

B: Well, it depends on the length of the book, but it usually takes me a week to finish a 300-page book. (nó phụ thuộc vào độ dài của cuốn sách, nhưng tôi thường mất 1 tuần để đọc một cuốn sách 300 trang)

A: Do you usually bring books with you when you travel? (Bạn có thường mang theo sách khi đi du lịch không?)

B: Yes, I do. When I’m at the airport or bus station, I read books to kill time. (Tôi có, khi tôi tại sân bay hoặc bến xe buýt, tôi đọc sách để giết thời gian)

A: Is there any bookstore or library in your area? (Có tiệm sách nào hoặc thư viện ở khu vực của bạn không?)

B: Unfortunately, there are none near my house. The nearest one is 3 kilometers away. (Thật không may là khong có cái nào gần nhà tôi. Cái gần nhất cách nhà tôi 3 km).

FILE AUDIO CỦA ĐOẠN HỘI THOẠI TRÊN

Xin vui lòng nghe file audio của đoạn hội thoại tại đây.

Phil Connect cam kết hỗ trợ học viên tất cả các thủ tục liên quan đến du học tiếng Anh tại Philippines và không thu bất kỳ khoản phí dịch vụ nào. Hãy liên hệ với Phil Connect để được tư vấn và hỗ trợ hoàn toàn miễn phí nhé!

Từ khóa » đọc Sách Tiếng Anh