Bài 17 – Nguyên âm đôi /aɪ/ (Diphthong /aɪ/) - Huy PTIT
Có thể bạn quan tâm
Xem hình ảnh trực quan, nghe và nhắc lại theo sau:/aɪ/
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| five (number) | năm (5) |
| dry (adj) | khô |
| buy (v) | mua |
| lie (v) | nằm |
| find (v) | tìm thấy |
| high (adj) | cao |
| drive (v) | lái (ô tô) |
| apply (v) | áp dụng |
2. Các dạng chính tả phổ biến– Dạng chính tả thứ nhất “i“:
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| kind (adj) | tốt |
| like (v) | thích |
| nine (number) | chín (9) |
| rice (n) | gạo |
| wife (n) | vợ |
| climb (v) | leo, trèo |
| Friday (n) | thứ Sáu |
| inspire (v) | truyền cảm hứng |
– Dạng chính tả thứ hai “y“:
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| sky (n) | bầu trời |
| dry (adj) | khô |
| cry (v) | khóc |
| fly (v) | bay |
| try (v) | cố gắng |
| spy (n) | gián điệp |
| deny (v) | từ chối |
| apply (v) | áp dụng |
| psychology (n) | tâm lý học |
– Dạng chính tả thứ ba “ie“:
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| lie (v) | nói dối |
| pie (n) | bánh |
| die (v) | chết |
| tie (n) | cà vạt |
– Dạng chính tả thứ tư “igh“:
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| right (adj) | đúng |
| flight (n) | chuyến bay |
| tonight (adv) | tối nay |
| delightful (adj) | thú vị |
– Một số từ quen thuộc có dạng chính tả khác:
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| buy (v) | mua |
| guy (n) | anh chàng |
| eye (n) | mắt |
| bye (exclam) | tạm biệt |
| height (n) | chiều cao |
| guide (v) | hướng dẫn |
Nghe và nhắc lại các cụm từ có âm /aɪ/ sau:
| Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
| nice style | phong cách đẹp |
| white wine | rượu vang trắng |
| July prize | giải thưởng tháng Bảy |
| bright light | ánh sáng rực rỡ |
| sign on the line | ký tên trên dòng kẻ |
| nine knives | chín con dao |
| like skydiving | thích nhào lộn trên không |
Lắng nghe, chú ý dạng chính tả của âm /aɪ/ và sau đó nhắc lại các câu sau:
| 1. That guy is riding my bicycle. Anh chàng đó đang đi xe đạp của tôi. |
| 2. Why do you like flying a kite? Tại sao bạn thích thả diều? |
| 3. It was designed by Michael last night. Nó được thiết kế bởi Michael tối hôm qua. |
| 4. Finally, I realized that Mike had lied to me. Cuối cùng, tôi cũng nhận ra rằng Mike đã nói dối tôi. |
3. Ví dụ thực tế– Trích đoạn phim tài liệu khoa học “The life of birds“.
| Insects don’t stay together, frogs and toads don’t, lizards and snakes don’t. | Côn trùng không ở lại với nhau, ếch và cóc không, thằn lằn và rắn cũng không. |
| Why should birds? | Tại sao loài chim nên như vậy? |
| Well, the answer is there. | Ồ, câu trả lời là ở đó. |
| No female bird can manage to fly around with an egg inside her – let alone several – for the days or weeks it needs to develop. | Không con chim cái nào có thể bay lượn với một quả trứng trong mình, chứ đừng nói đến là vài quả, trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần mà quả trứng cần phát triển. |
| As soon as she can, she lays it. | Ngay khi có thể, con chim đó sẽ đẻ nó ra. |
| But then caring for it is a major job. | Nhưng sau đó, việc chăm sóc cho quả trứng là một công việc lớn. |
| It would be nice to think that such a devoted pair were held together by mutual affection. | Thật là tốt khi nghĩ rằng một cặp đôi tận tình như thế được gắn bó với nhau bởi sự yêu mến lẫn nhau. |
| The evidence, I’m afraid, doesn’t support that. | Tôi e rằng bằng chứng không ủng hộ điều đó. |
| Here in Jamaica, some male birds are far from faithful. | Ở đây, tại Jamaica, một vài loài chim đực không hề chung thủy chút nào. |
4. Các lỗi thường gặp 4.1 Phát âm phần âm /ɑ:/ và phần âm /ɪ/ kéo dài như nhau trong nguyên âm đôi /aɪ/.Ví dụ:high Cách khắc phục:– phát âm phần âm /ɑ:/ dài hơn phần âm /ɪ/.Cách phát âm đúng:high 4.2 Phát âm âm /aɪ/ dựa vào dạng chính tả trong tiếng ViệtVí dụ:climb Cách khắc phục:– lưu ý cùng một dạng chính tả trong tiếng Anh có thể có nhiều cách phát âm– cần tra cách phát âm của từ mớiCách phát âm đúng:climb Chúng ta đã tìm hiểu xong về nguyên âm đôi /aɪ/, cách phát âm, các dạng chính tả phổ biến, ví dụ thực tế và các lỗi thường mắc phải. Các bạn hãy cùng thực hành các bài tập phía dưới để nắm chắc được các kiến thức vừa học và áp dụng vào thực tế nhé! Chúc các bạn luyện tập tốt!
Từ khóa » Các Từ Có âm Ai Trong Tiếng Anh
-
Bài 14 - Diphthong /aɪ/ (Nguyên âm đôi /aɪ/) » Phát âm Tiếng Anh ...
-
Cách Phát âm /eɪ/ /aɪ/ Và /ɔɪ/ Chuẩn Bản Ngữ Cực đơn Giản
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /ai/ –
-
Pronunciation | Diphthong Sound - Nguyên âm đôi /ai/ - Tieng Anh AZ
-
Mẹo Nhận Biết Cách đọc Nguyên âm đôi /aɪ/ Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Cách Phát âm Tiếng Anh | Nguyên âm /ai/ | Vowel /ai
-
CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/ Chuẩn Bản Sứ Anh
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Tập 7: Âm /ai/, /ɔi/ & /ei - YouTube
-
Cách Phát âm Các Nguyên âm đôi Trong Tiếng Anh - ELSA Speak
-
Nguyên âm Và Các Quy Tắc Phát âm - Direct English Saigon
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
10 Phút Thành Thạo Ngay Cách Phát âm Nguyên âm đôi Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Cơ Bản Trong Tiếng Anh Giao Tiếp