Bài 19: Phát âm Tiếng Anh - Cách Phát âm /ɜ:/ & /ə/ - Langmaster

Trong hệ thống các bài học phát âm, chúng ta không thể bỏ qua cặp nguyên âm /ɜ:/ & /ə/ hay còn được gọi là ơ dài và ơ ngắn. Cặp nguyên âm này có tần suất xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, cách phát âm cũng khá khó, chính vì vậy nhiều học viên đang phát âm không chuẩn. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt cũng như luyện cách phát âm với hai nguyên âm này chuẩn nhất.

1. Cách phát âm /ɜ:/

1.1. Cách đọc

Để phát âm chuẩn /ɜ:/ ơ dài, bạn thực hành theo cách bước sau:

Bước 1: Mở khuôn miệng một cách tự nhiên nhất. Hai hàm răng hơi tách nhau

Bước 2: Lưỡi đưa lên vị trí cao vừa phải. Lưỡi, hàm và môi thả lỏng tự nhiên.

Vì /ɜ:/ là âm dài cho nên trong quá trình phát âm, bạn sẽ thấy cơ miệng căng hơn.

null

1.2. Luyện đọc

  • Early /ˈɜːli/ – sớm
  • About /əˈbaʊt/: khoảng
  • Worm /wɜːm/: con sâu
  • Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/: kinh nghiệm
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: hiệu thuốc

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Tập 4: Âm /ɜː/ & /ə/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #1]

Xem thêm:

=> PHÂN BIỆT CÁCH PHÁT ÂM /tʃ/ VÀ /dʒ/ TRONG TIẾNG ANH CHUẨN NHẤT

=> CÁCH PHÁT ÂM /ʃ/ & /ʒ/ CHUẨN XÁC KÈM BÀI TẬP THỰC HÀNH

2. Cách phát âm /ə/

2.1. Cách đọc

Để phát âm /ə/ (ơ dài), bạn cần lần lượt thực hiện theo cách bước sau:

Bước 1: Mở miệng tự nhiên, hai hàm răng tách nhau vừa phải.

Bước 2: Lưỡi đặt cao vừa phải.

Bước 3: Phát âm nhẹ nhàng và ngân dài trong khoảng 1 giây, giữ lưỡi vị trí lưỡi.

Lưu ý: Âm /ɜ:/ dài được phát âm dài hơn âm /ə/ ngắn. Hơn nữa, miệng sẽ căng hơn khi phát âm âm /ɜ:/, trong khi miệng lại hoàn toàn thư giãn với âm /ə/.

null

2.2. Luyện tập phát âm /ə/

  • Again /əˈɡen/:  lại (lần thứ hai)
  • Paper /ˈpeɪpə(r)/: báo
  • Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/: nhiếp ảnh
  • Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/: giải trí

Xem thêm: 

=> CÁCH PHÁT ÂM M VÀ N TRONG TIẾNG ANH SIÊU ĐƠN GIẢN, CHUẨN QUỐC TẾ

=> NGỮ ÂM TIẾNG ANH CƠ BẢN: CÁCH PHÁT ÂM /ð/ VÀ /θ/ DỄ HIỂU NHẤT

3. Phân biệt âm /ɜ:/ và /ə/

Việc phân biệt được hai nguyên âm /ɜ:/ và /ə/ sẽ giúp cho bạn nói tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ. Cùng phân biệt với Langmaster nào!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

3.1. Dấu hiệu nhận biết âm /ə/

Nguyên âm /ə/ rất quan trọng trong tiếng Anh. Có thể nói tần suất xuất hiện của nó ngày một nhiều. Âm /ə/ xuất hiện hầu hết ở các từ có từ hai âm tiết trở lên. Bạn có thể nhận biết những từ chứa /ə/ như sau:

  1. Những từ có xuất hiện chữ “a” nhưng trọng âm lại không rơi vào đó. Lúc này âm “a” sẽ được đọc là /ə/

Ví dụ:

  • About /əˈbaʊt/: khoảng, về (dùng để nói về cái gì đó)
  • Alarm /əˈlɑːm/: báo thức
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ (n) hiệu thuốc
  • Ability /əˈbɪl.ə.ti/: khả năng
  • Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/: nhiếp ảnh gia
  • Assistance /əˈsɪs.təns/: sự hỗ trợ, sự giúp đỡ
  1. Những từ có xuất hiện chữ “e” nhưng trọng âm lại không rơi vào đó. Lúc này âm “e” sẽ được phát âm là /ə/.

Ví dụ:

  • Silent /ˈsaɪ.lənt/ (adj): im lặng, yên tĩnh
  • Open /ˈəʊ.pən/: mở
  • Container /kənˈteɪ.nər/: thùng hàng
  • Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/: kinh nghiệm
  • Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/: giải trí, thư giãn
  1. Những từ có xuất hiện chữ “o” nhưng không được nhấn trọng âm. Lúc này phần “o” thường sẽ được phát âm là /ə/.

Ví dụ:

  • Content /kənˈtent/: nội dung
  • Complete /kəmˈpliːt/ làm xong
  • Control /kənˈtrəʊl/: kiểm soát, kiểm tra, điều khiển, chỉ huy
  • Doctor /ˈdɒk.tər/ (n) bác sĩ, tiến sĩ
  • Police /pəˈliːs/: cảnh sát
  1. Các từ có xuất hiện cụm từ “ure” thì “ure” cũng sẽ được phát âm thành /ə/.

Ví dụ:

  • Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
  • Future /ˈfjuː.tʃər/: tương lai
  • Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ

null

3.2. Dấu hiệu nhận biết âm /ɜː/ trong tiếng Anh

Nhận biết âm /ɜː/ trong tiếng Anh bằng cách nào/? Cùng tham khảo một số dấu hiệu nhận biết dưới đây.

  1. Các từ có cụm “ir” thì phần “ir” sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • First /ˈfɜːst/: đầu tiên, thứ nhất
  • Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi
  • Dirty /ˈdɜː.ti/: bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu
  • Thirsty /ˈθɜː.sti/: Khô khan, khát nước
  • Birthday /ˈbɜːθ.deɪ/: ngày sinh nhật
  1. Những từ có xuất hiện cụm “wor” thì phần “or” thường sẽ được đọc là /ɜː/.

Ví dụ:

  • Work /wɜːk/: làm việc,công việc
  • World /wəʊld/: thế giới
  • Worse /wɜːs/ tệ hơn, xấu hơn
  • Worst /wɜːst/: tệ nhất, xấu nhất
  1. Những từ có xuất hiện cụm “ur” thì phần “ur” sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • Hurt /hɜːt/: làm đau, bị đau, làm thiệt hại…
  • Burn /bɜːn/: đốt cháy, bị bỏng
  • Turn /tɜːn/: xoay, đường xoay, quay tròn, bật
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Urge /ɜːdʒ.: Thúc giục
  1. Những từ có xuất hiện cụm “ear” thì phần “ear” sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

  • Earth /ɜːθ/: mặt đất, trái đất
  • Early /ˈɜː.li/: sớm
  • Learn /lɜːn/: học
  • Search /sɜːtʃ/: tìm kiếm
  • Pearl / pɜːn/: Ngọc trai

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

  1. Những từ có cụm “jour” thì phần “our” thường sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

Journey /ˈdʒɜː.ni/: hành trình, quãng đường, chuyến đi

Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: ký giả, nhà báo

  1. Những từ có chứa cụm “er” thì cụm “er” thường sẽ được phát âm là /ɜː/.

Ví dụ:

Service /ˈsɜː.vɪs/ (n) dịch vụ

Serve / ˈsɜːv/: phục vụ

Prefer /prɪˈfɜːr/ (v) thích hơn

Germany /ˈdʒɜː.mə.ni/ (n) nước Đức

Universe /ˈjuː.nɪ.vɜːs/: vạn vật, vũ trụ

Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /ɜ:/ & /ə/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]

Xem thêm:

=> HỌC PHÁT ÂM /tʃ/ &/dʒ/ CHUẨN TÂY CHỈ TRONG 5 PHÚT, KÈM BÀI TẬP

=> CÁCH PHÁT ÂM /ʃ/ & /ʒ/ CHUẨN XÁC NHẤT VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 2 ÂM

4. Những lưu ý khi phát âm /ə/ và /ɜː/

Khi phát âm hai nguyên âm /ə/ và /ɜː/ bạn cần lưu ý những vấn đề dưới đây để không gây nhầm lẫn cho người nghe, khiến người nghe hiểu sai nghĩa.

  • Trong từ có từ hai âm tiết trở lên thì âm /ə/ thường không được nhấn trọng âm. 
  • Vì âm /ɜː/ là âm dài cho nên nhiều người thường rút ngắn thời gian phát âm, khiến cho người nghe tưởng nhầm đó là âm /ə/.

Trong bài viết trên, Langmaster đã giúp bạn định hướng lại cách phát âm/ɜ:/ và /ə/ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp, nhanh chóng phát âm được chuẩn như người bản địa. Đừng quên ôn tập cách phát âm những âm tiết khác trong các bài học của Langmaster nhé.

Từ khóa » Cách đọc âm ơ Dài Trong Tiếng Anh