Bài 2782: Fortune - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
Học Tiếng Anh online hiệu quả !
Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam
Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh
Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu
Đăng ký ngay Tải App MobileLuyện Nói Tiếng Anh » Luyện nói tiếng anh theo từ vựng
〈 Quay trở lạibài 2782: fortune
Mức độ hoàn thành: 0% Tổng số câu hỏi: 10 Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0 Học ngayNhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Click để bỏ chọn tất cảCặp câu | Pronunciation | Phát âm |
He's a fortune hunter.Hắn ta là một tên đào mỏ. | | hiz ə ˈfɔːrtʃən ˈhʌntər | | |
Fortune smiles upon fools.Thánh nhân đãi kẻ khù khờ. | ˈfɔːrtʃən ˈsmaɪlz əˈpɑːn ˈfuːlz | | |
Fortune smiles on you.Vận may đã mỉm cười với bạn. | ˈfɔːrtʃən ˈsmaɪlz ɑːn ju | | |
That car costs a fortune!Chiếc ô tô đó rất đắt tiền! | ðət ˈkɑːr ˈkɑːsts ə ˈfɔːrtʃən | | |
Fortune has smiled upon him.Thần tài đang mỉm cười với anh ta. | ˈfɔːrtʃən həz ˈsmaɪld əˈpɑːn ɪm | | |
May good fortune attend you!Chúc anh gặp nhiều may mắn! | ˈmeɪ ˈɡʊd ˈfɔːrtʃən əˈtend ju | | |
You're very fortune.Bạn thật may mắn. | jʊə ˈvɛri ˈfɔːʧən. | |
I'd the good fortune to be chosen for a trip abroadTôi có may mắn được chọn cho đi nước ngoài | aɪd ðə ˈɡʊd ˈfɔːrtʃən tə bi ˈtʃoʊzən fər ə ˈtrɪp əˈbrɔːd | | |
The party's fortunes were at their lowest level after the election defeatVận may của đảng lúc đó ở mức thấp nhất sau thất bại bầu cử | ðə ˈpɑːrtiz ˈfɔːrtʃənz wər ət ˈðer ˈloʊɪst ˈlevl̩ ˈæftər ði əˈlekʃn̩ dəˈfiːt | | |
Fortune smiles on himVận may mỉm cười với anh ấy | ˈfɔːrtʃən ˈsmaɪlz ɑːn ɪm | |
Bình luận (0)
Từ khóa » Thánh Nhân đãi Kẻ Khù Khờ Tiếng Anh
-
Thánh Nhân đãi Kẻ Khù Khờ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Những Thành Ngữ Bằng Tiếng Anh Rất... - 5 Từ Vựng Mỗi Ngày
-
Học Tiếng Anh Qua Các Câu Song Ngữ (P6)
-
Thánh Nhân đãi Kẻ Khù Khờ Là Gì?
-
Thánh Nhân đãi Kẻ Khù Khờ Tiếng Anh Là Gì
-
Khù Khờ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Giải Thích ý Nghĩa Thánh Nhân đãi Kẻ Khù Khờ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'khù Khờ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Fortune Smiles Upon Fools" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Các Câu Thành Ngữ Dễ Nhớ Nhất (p1) - IOE
-
Thánh Nhân đãi Kẻ Khù Khờ Nghĩa Là Gì?
-
300 Thành Ngữ Anh - Việt Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp