Bài 5: Mình Sẽ Thết đãi » Nghe Tiếng Anh: Ăn Uống - Eating »
Có thể bạn quan tâm
It's my treat - Mình sẽ thết đãi
Pre-listening
Vocabulary
broke | /brəʊk/ | (n) | hết tiền |
paycheck | /ˈpeɪ.tʃek/ | (n) | chi phiếu |
generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | (adj) | rộng rãi, hào phóng |
since | /sɪnt s/ | (conj) | bởi vì |
bride | /braɪd/ | (n) | cô dâu |
turn | /tɜːn/ | (n) | lượt |
soon | /suːn/ | (adj) | sớm |
Expression
drink to somebody : nâng cốc chúc mừng ai
Eg: a drink to our love chúc mừng tình yêu của chúng ta
Listening
Hãy nghe audio sau và làm bài tập
Bài 1
Donald muốn mời Debra một bữa ăn...
Click vào nút dưới đây để xem bài text
Donald: Let’s eat out, shall we? Debra: I’m broke. I’ve gone through my paycheck for the week already. Donald: Don’t worry about it. It’s my treat. Debra: You’re sure? You’re so generous! Donald: And nice, too. Debra: So, where are you taking me? Donald: Some place you’ve never been before. Donald’s Kitchen.
Bài 2
Tại đám cưới của Doris, Sam hỏi chuyện Robert...
Click vào nút dưới đây để xem bài text
Sam: You’re going to miss your sister since she’s married, aren’t you? Robert: I sure am. She made a lovely bride, didn’t she? Sam: She was beautiful. So when will your turn be? Robert: Soon! Very soon! Sam: Well, a drink to you and your future wife!
Post-listening
Tình huống
A | B |
Bạn rủ bạn mình đi ăn KFC. Bạn của bạn hết tiền. Bạn vừa mới lĩnh lương nên khao. | Bạn rất thích ăn KFC nhưng lại hết tiền. Bạn nói thật với bạn mình và chấp nhận lời mời. Lần sau bạn sẽ khao lại. |
Từ khóa » đãi ăn Tiếng Anh Là Gì
-
Chiêu đãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Chiêu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Top 14 đãi ăn Tiếng Anh
-
CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
TIỆC CHIÊU ĐÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÃI TIỆC - Translation In English
-
Tiếng Anh Nhà Hàng Qua Các Câu Giao Tiếp Và Từ Vựng đơn Giản Trên ...
-
ĐÃI TIỆC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ONE BREATH ENGLISH (Nói Một Mạch Bằng Tiếng Anh) (P7)
-
Từ điển Việt Anh "chiêu đãi" - Là Gì?
-
Tiệc Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chiêu đãi Sở Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()