Bãi Biển Tiếng Anh Là Gì? - Sen Tây Hồ

Bãi biển tiếng Anh là gì?, cuộc sống có những lúc bạn cảm thấy rất vui nhưng cũng sẽ cảm thấy rất buồn mà mỗi khi buồn nơi nào sẽ là nơi cho bạn xả tress đây, không nơi nào yên tĩnh cả nhưng chúng ta đã bỏ sót 1 nơi đó là bãi biển, bạn sẽ tìm những bãi biển vắng người để yên tĩnh ngồi suy ngẫm lại những chuyện đã qua, bãi biển cũng là 1 nơi rất đáng đến và xả tress thật tuyệt vời. Chúng ta cùng dịch từ bãi biển sang tiếng anh nhé.

Bãi biển tiếng Anh là gì?

Bãi biển tiếng Anh là beach, phiên âm là bi:tʃ.

Một số từ vựng tiếng Anh về bãi biển.

Sand /sænd/: Cát.

Ocean /’əuʃeən/: Đại dương.

Wave /weɪv/: Sóng.

Boat /boʊt/: Thuyền.

Bathing out /´beiðiη aut/: Đồ tắm.

Bikini /bi´ki:ni/: Áo tắm hai mảnh.

Sun bathing /sʌn ´beiðiη/: Tắm nắng.

Beach towel /bi:tʃ taʊəl/: Khăn tắm biển.

Surfing /´sə:fiη/: Lướt sóng.

Life preserver /laif pri´zə:və/: Phao cứu sinh.

Beach chair /bi:tʃ tʃeə/: Ghế trên bãi biển.

Beach umbrella /bi:tʃ ʌm’brelə/: Dù che ở bãi biển.

Beach soccer /bi:tʃ ˈsɒkə/: Bóng đá bãi biển.

Beach volleyball /bi:tʃ ´vɔlibɔ:l/: Bóng truyền bãi biển.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Uống milo có tác dụng gì
  2. uống nước muối giảm cân
  3. Mua máy chạy bộ cho chó chọn loại nào?
  4. những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
  5. bánh xèo tiếng anh là gì
  6. giảm trừ gia cảnh tiếng anh
  7. kẹo cay con tàu có tác dụng gì
  8. món tráng miệng tiếng anh là gì
  9. chúc may mắn bằng tiếng anh
  10. con ba ba tiếng anh là gì
  11. hoa cẩm tú cầu tiếng anh
  12. chào mào ăn ớt có tác dụng gì
  13. bằng b tiếng anh là gì
  14. những câu chúc may mắn bằng tiếng anh
  15. ăn sầu riêng uống nước dừa
  16. mù đường tiếng anh
  17. hoa cẩm tú cầu tiếng anh là gì
  18. cách thắt bím tóc thác nước
  19. thực đơn 1200 calo mỗi ngày
  20. thanh ly may chay bo phong gym
  21. cho thuê cổ trang
  22. cho thuê cổ trang
  23. cần thuê sườn xám
  24. cần thuê cổ trang
  25. cho thuê cổ trang

Một số mẫu câu tiếng Anh về bãi biển.

We had a fun day at the beach.

Chúng tôi đã có một ngày thật vui ở bãi biển.

There are several beaches surrounding

Có một số bãi biển tuyệt vời xung quanh nơi tôi sống.

The city has many kilometres of beaches.

Thành phố có rất nhiều bãi biển rộng, không bị ô nhiễm.

We danced on the beach, and we kissed on the beach.

Chúng tôi nhảy trên bãi biển, và chúng tôi hôn nhau trên bãi biển.

I am at Nha Trang beach.

Tôi đang ở bãi biển Nha Trang.

Nguồn: sentayho.com.vn

Danh mục:bí quyết làm đẹp

Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Bãi Biển