Bài Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nhật - Tổng Hợp Những Mẫu Hay

Chuẩn bị bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật là việc cần thiết để bạn gây ấn tượng với nhà tuyển dụng hơn và dễ dàng đậu đơn hàng hơn nữa.

Giới thiệu bản thân là việc làm bạn cần phải trải qua khi tham gia phỏng vấn

Giới thiệu bản thân là việc làm bạn cần phải trải qua khi tham gia phỏng vấn

Giới thiệu bản thân là điều bắt buộc để bạn thi tuyển thành công khi tham gia phỏng vấn. Việc giới thiệu bản thân một cách đầy đủ, lưu loát và tự tin sẽ giúp bạn nhận được nhiều thiện cảm hơn, có cơ hội đạt được điểm cao từ các nghiệp đoàn hay xí nghiệp Nhật. Để giúp quá trình phỏng vấn dễ dàng, bạn hãy tham khảo một số bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật bên dưới.

1. Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cơ bản

Cấu trúc của lời giới thiệu cơ bản gồm một số nội dung như:

1.1 Lời chào hỏi

Bạn hãy nói Hajimemashite trong lần đầu tiên giới thiệu về bản thân

Bạn hãy nói Hajimemashite trong lần đầu tiên giới thiệu về bản thân

Trước khi giới thiệu bản thân, bạn nên nói “Hajimemashite” (はじめまして) nghĩa là rất vui khi gặp bạn. Trong tiếng Việt, có thể bạn thấy câu này có vẻ xa lạ và khách sáo. Nhưng đối với văn hóa của người Nhật, nó thể hiện cho phép lịch sự và đặc trưng trong giao tiếp.

Khi nói Hajimemashite bạn cần nói với thái độ chân thành, đồng thời cúi gập người 90 độ. Đây là yếu tố quan trọng giúp cho bạn để lại ấn tượng tốt đối với nhà tuyển dụng.

Tiếp theo đó, bạn cần nói câu chào trước khi giới thiệu những thông tin cá nhân của mình. Tùy vào thời điểm phỏng vấn mà bạn có thể nói thêm “Ohayou”/“Ohayou Gozaimasu” hoặc “Konnichiwa” hay “Konbanwa”, có nghĩa là chào buổi sáng, chào buổi chiều và chào buổi tối.

Thông thường từ “Ohayou”/“Ohayou gozaimasu” sẽ dùng vào thời gian trước 12h trưa. Còn “Konnichiwa” dùng vào trước 5 giờ chiều và “Konbanwa” dùng vào sau 5 giờ chiều cho đến nửa đêm.

1.2 Giới thiệu bản thân

Để nhà phỏng vấn có thể hiểu rõ về bạn thì trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật bạn cần cung cấp một số thông tin như: Quê quán, tên, tuổi, công việc hiện tại, trình độ học vấn, mong muốn tương lai, sở thích,...

Bạn có thể giới thiệu tên bằng cách nói “私は + [tên] + です”

Ví dụ: Watashi wa Kami desu, có nghĩa là tên tôi là Kami.

1.3 Giới thiệu tuổi tác

Để nhà phỏng vấn hiểu rõ hơn về bạn, hãy giới thiệu về tuổi tác của mình

Để nhà phỏng vấn hiểu rõ hơn về bạn, hãy giới thiệu về tuổi tác của mình

Để giới thiệu tuổi bạn hãy nói “年齢は21歳です/21歳です” (Nenrei wa 21 sai desu) nghĩa là tôi hiện tại 21 tuổi.

1.4 Giới thiệu về nơi sinh sống, quê quán, quốc tịch

Tiếp theo, bạn cần giới thiệu về nơi sinh sống và quê quán của mình.

Một số câu giới thiệu về nơi sinh sống:

  • ハノイからきました (Hanoi kara kimashita) nghĩa là tôi đến từ Hà Nội.
  • ハノイに住んでいます (Hanoi ni sundeimasu) có nghĩa tôi đang sống ở Hà Nội.
  • わたしの住所は。。。です。(watashi no juusho wa … desu) có nghĩa địa chỉ nhà tôi là …. Ví dụ như: わたしの住所は 157 - 159 Xuan Hong 道路12坊 Tan Binh 区です。

1.5 Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật về trình độ học vấn

Bạn cần học một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật để trả lời phỏng vấn

Bạn cần học một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật để trả lời phỏng vấn

Để giới thiệu về trình độ học vấn bạn có thể nói:

  • …大学の学生です工科大学で勉強... (daigaku no gakusei desu) nghĩa là tôi là sinh viên đại học...
  • ...大学で勉強しています (daigaku de benkyoushiteimasu) có nghĩa tôi học trường đại học...
  • ...大学を卒業しました。(daigaku wo sotsugyou shimashita) nghĩa tôi tốt nghiệp đại học...
  • 工科大学の学生です工科大学で勉強しています (koukadaigaku no gakusei desu) có nghĩa tôi là sinh viên đại học Bách Khoa.
  • 工科大学で勉強しています (koukadaigaku de benkyoushiteimasu) có nghĩa tôi học trường đại học Bách Khoa.
  • 工科大学を卒業しました。(koukadaigaku wo sotsugyoushimashita) nghĩa là tôi tốt nghiệp đại học Bách Khoa.

1.6 Giới thiệu về nghề nghiệp

Ngoài ra, trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật thì giới thiệu về nghề nghiệp là phần không thể thiếu.

Ví dụ bạn nói: 私はエンジニアです。(Watashi wa enjinia desu) nghĩa là tôi là kỹ sư.

1.7 Câu nói giới thiệu về sở thích và ước mơ tương lai

Bạn có thể giới thiệu thêm về sở thích và ước mơ tương lai của mình

Bạn có thể giới thiệu thêm về sở thích và ước mơ tương lai của mình

Bạn có thể nói câu:

  • 私の趣味は本を読みます。 (Watashi no shumi wa hon wo yomimasu) có nghĩa sở thích của tôi là đọc sách.
  • 私の将来の夢は... (watashi no shourai no yume wa) nghĩa là ước mơ tương lai của tôi là…

Ví dụ như 私の将来の夢は__日本に旅行することです。có nghĩa ước mơ tương lai của tôi là đi du lịch Nhật Bản.

1.8 Cách kết thúc giới thiệu bản thân gây ấn tượng

Để kết thúc lời giới thiệu của bản thân bạn hãy nói câu よろしくおながいします (Yoroshiku onegaishimasu) có nghĩa là rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn.

Đây là một câu nói thông dụng trong lần gặp mặt đầu tiên, thể hiện lịch sự, tôn trọng và mong muốn người giao tiếp giúp đỡ mình.

2. Giới thiệu bản thân bằng Tiếng Nhật khi đi phỏng vấn xin việc

Trong các cuộc phỏng vấn, khi giới thiệu bản thân bạn cần phải nói lịch sự và dùng ngôn từ lịch sự. Đặc biệt, trong những buổi phỏng vấn đi Nhật làm việc thì cần phải chú ý nhiều hơn.

2.1 Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách ngắn gọn

Bạn nên giới thiệu bản thân ngắn gọn bằng tiếng Nhật

Bạn nên giới thiệu bản thân ngắn gọn bằng tiếng Nhật

Tự giới thiệu bản thân là cách giúp cho nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về trình độ cũng như trình độ tiếng Nhật và khả năng xử lý tình huống của bạn. Khi giới thiệu, bạn cần lưu ý một số điều như:

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật ngắn gọn, không lan man. Điều này sẽ giúp bạn ghi điểm trước nhà tuyển dụng và thuận lợi hơn khi trả lời các câu hỏi tiếp theo.

Bạn cần phải thể hiện sự tự tin đúng mực, cho nhà tuyển dụng thấy được rằng bạn là người biết lắng nghe và cẩn thận.

Hãy giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật một cách thoải mái, tự nhiên và bạn đừng quên nhìn thẳng vào mắt của người phỏng vấn nhé!

2.2 Nói về sở trường của mình

Bạn hãy giới thiệu về sở trường của mình và kỹ năng phù hợp với công việc

Bạn hãy giới thiệu về sở trường của mình và kỹ năng phù hợp với công việc

Đây là lúc nhà tuyển dụng sẽ xem sở trường, khả năng của bạn có đủ để đáp ứng với yêu cầu của công việc của họ không. Bạn hãy trình bày sự hiểu biết của mình về công việc, sở trường, kỹ năng phù hợp với công việc. Tránh nói lan man những thứ không liên quan gì tới công việc.

Bạn có thể nói: 私の長所は、向上心です。自らに高い目標を課し、目標に向けて行動していくことができます (có nghĩa là điểm mạnh của tôi đó là một người có tham vọng, tôi luôn có khao khát vươn lên trong cuộc sống. Tôi luôn đặt ra cho mình những mục tiêu và rèn luyện mỗi ngày để đạt được những mục tiêu đó).

2.3 Hãy cẩn thận khi nói về nhược điểm bản thân

Trong bài phỏng vấn bạn cũng cần nói về 1-2 nhược điểm của bản thân

Trong bài phỏng vấn bạn cũng cần nói về 1-2 nhược điểm của bản thân

Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật, bạn cũng cần phải nói về nhược điểm của mình. Bạn hãy nói về 1-2 nhược điểm của mình mà không hoặc ít gây ảnh hưởng đến công việc. Ngoài ra, bạn còn phải tránh nói những việc khiến cho nhà tuyển dụng nghĩ rằng bạn là người không đủ năng lực, là người kém cỏi hay thiếu cẩn thận.

Bạn có thể nói rằng: 私の 弱みがあるけど仕事は全然関係ないよ nghĩa là tôi có khá nhiều điểm yếu nhưng chắc chắn nó không ảnh hưởng đến công việc.

Sau khi nói về nhược điểm của mình, bạn có thể nói thêm câu いくら大変でも頑張ります。(Ikurataihen demo ganbarimasu) nghĩa là dù vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng.

2.4 Kết thúc phỏng vấn ấn tượng

Bạn hãy nói một số câu về nguyện vọng của mình để kết thúc ấn tượng hơn

Bạn hãy nói một số câu về nguyện vọng của mình để kết thúc ấn tượng hơn

Để cuộc phỏng vấn kết thúc ấn tượng, bạn có thể nói どうぞよろしく、お願いします。 (Douzo yoroshiku, onegai shimasu) nghĩa là rất mong được giúp đỡ!

Tiếp đó bạn hãy nói 私の希望は日本へ行って、家族のためにお金を稼ぐことと日本語を学ぶことです。(Watashi no kibouwanihon e itte, kazoku no tame ni, okanewokasegukoto to nihongo wo manabu kotodesu) có nghĩa là nguyện vọng của tôi là đi Nhật, kiếm tiền giúp đỡ gia đình, đồng thời cải thiện tiếng Nhật của mình.

3. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong ngày đầu đi làm

Bạn hãy giới thiệu bản thân ngắn gọn bằng tiếng Nhật trong ngày đầu đi làm

Bạn hãy giới thiệu bản thân ngắn gọn bằng tiếng Nhật trong ngày đầu đi làm

Trong ngày đầu đi làm, lời giới thiệu rất quan trọng để bạn gây ấn tượng cho doanh nghiệp và các đồng nghiệp khác. Sau đây là cách giới thiệu ngắn gọn về bản thân trong ngày đầu đi làm:

  • はじめまして、アンと申します。どうぞ宜しくお願い致します (Hajimemashite. An to moushimasu. Douzo yoroshiku onegaishimasu) nghĩa là: Tôi là An, lần đầu được gặp, mong được sự giúp đỡ của bạn.
  • ベトナムから来ましたアンと申します。どうぞ宜しくお願い致します (Betonamu kara kimashita An to moushimasu. Douzo yoroshiku onegaishimasu.) có nghĩa: Tôi là An đến từ Việt Nam, mong được sự giúp đỡ của bạn.

Để giới thiệu cụ thể về bản thân bạn có thể nói: はじめまして、アンと申します。何もわかりませんが、一生懸命頑張りますので、宜しくお願いします (Hajimemashite, An to moushimasu. Nanimo wakarimasen ga, isshokenmei ganbarimasu node, yoroshiku onegaishimasu) tức là xin chào, tôi là An. Vì có nhiều điều chưa biết nên tôi sẽ cố gắng làm việc, rất mong sự giúp đỡ của mọi người.

4. Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đơn giản

Bạn có thể thêm vào bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật thông qua một số mẫu câu sau đây:

  • はじめまして。: Câu này có nghĩa là rất vui được làm quen mọi người.
  • …と申します。: Tôi tên là…
  • 今年は…歳です。: Năm nay tôi…tuổi
  • …から来ました。: Tôi đến từ…
  • 中学生/高校生/学生です。: Tôi đang là học sinh cấp 2 / cấp 3/ sinh viên đại học.
  • 大学を卒業しました。: Tôi đã tốt nghiệp đại học rồi.
  • まだ独身です。: Tôi vẫn còn độc thân.
  • 結婚しています。: Tôi đã kết hôn rồi.
  • 家族は…人います。母と父と姉と私です。: Nhà tôi có … người: Bố, mẹ, chị tôi và tôi
  • 趣味は音楽を聞くことです: Sở thích của tôi là nghe nhạc.
  • 夢は医者になりたいです: Ước mơ của tôi là trở thành bác sĩ.
  • どうぞよろしくお願いします: Có nghĩa là rất mong được mọi người giúp đỡ.

5. Đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật

Để chuẩn bị thật kỹ càng cho buổi phỏng vấn của mình, bạn có thể viết bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật thành một đoạn văn cụ thể.

5.1 Giới thiệu bản thân khi đi xin việc trong công ty bằng tiếng Nhật

Bạn có thể ghi những ý chính và viết thành một bài giới thiệu ngắn bằng tiếng Nhật

Bạn có thể ghi những ý chính và viết thành một bài giới thiệu ngắn bằng tiếng Nhật

はじめまして。ナムと申します。ハノイから来ました。2009年テクノロジー大学の工学の学士号を卒業しました。前の会社では。。。事業において、デザインを担当し、2年間経験してきました。私の強みは新入社員から管理人になるのを励むことを通して情報工学の該博な知識を積みます。私の資格と実務経験は私が要件を満たす候補者であることを示しています。最も改善する必要があるのは内気です。しかし、それは仕事に影響を与えないはずです。このような経験が御社でも活かせると考え、応募いたしました。どうぞよろしくお願いいたします。

Đoạn văn trên có nghĩa là: Rất hân hạnh được làm quen, tên tôi là Nam và tôi đến từ Hà Nội. Tôi đã đạt được bằng cử nhân Kỹ thuật tại Đại học Công nghệ vào năm 2009. Tôi đã làm việc cho một công ty IT nổi tiếng từ 2 năm trước cho đến thời điểm hiện tại. Điểm mạnh của tôi là trong quá trình phấn đấu từ một nhân viên mới đến vị trí quản lý, tối đã có sự hiểu biết sâu rộng về hoạt động công nghệ thông tin. Những bằng cấp và những kinh nghiệm làm việc của tôi thể hiện rằng tôi là người phù hợp cho yêu cầu. Điều khiến cho tôi cần cố gắng cải thiện hơn đó là sự nhút nhát của mình, nhưng chắc chắn nó sẽ không làm ảnh hướng đến công việc. Tôi rất mong muốn được tham gia vào tập đoàn của bạn để khám phá những điều mới mẻ và nâng cao những kỹ năng của bản thân mình. Dù cho công việc có vất vả như thế nào tôi cũng sẽ cố gắng hết mình.

5.2 Nói về điểm mạnh của bản thân khi đi xin việc

Bạn có thể viết một đoạn giới thiệu bản thân nói rõ về điểm mạnh của mình

Bạn có thể viết một đoạn giới thiệu bản thân nói rõ về điểm mạnh của mình

はじめまして。トゥと申します。ナムディン から来ました。2018年でハノイ工科大学を卒業しました。バスケットボールが大好きで、多くの大会で大学を代表してきました。スポーツやプロの競技に参加するを通してスキルを見につけることができます。私は同窓会の積極的なメンバーでもあり、同窓会の開催に重要な役割を果たしています。勉強の過程で、JLPT3級の語学力、オフィスのコンピューター能力など、仕事に必要なスキルを見につけ、理論的な情報を提示し、伝えることができます。だから私は顧客サービスのポジションに応募しました.どうぞよろしくお願い致します.

Nghĩa là: Tôi tên là Thu, rất hân hạnh được làm quen. Tôi đến từ tỉnh Nam Định, tôi đã đạt được bằng cử nhân vào năm 2018 tại trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Tôi rất thích chơi bóng rổ, tôi đã từng đại diện cho trường của mình tham gia vào rất nhiều cuộc thi khác nhau. Nhờ tham gia các môn thể thao và cuộc thi chuyên môn nhiệt tình đã giúp cho tôi có được nhiều kỹ năng. Tôi đồng thời cũng là một thành viên tích cực của hội cựu sinh viên, đã đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các cuộc họp cựu sinh viên. Trong suốt quá trình học tập, tôi đã trau dồi được các kỹ năng cần thiết để phục vụ cho công việc của mình như: Kỹ năng ngôn ngữ đạt JLPT N3, kỹ năng vi tính văn phòng thành thạo, tôi có thể thuyết trình và truyền đạt những thông tin thuyết phục người đối diện. Vì thế tôi đã ứng tuyển vào vị trí chăm sóc khách hàng của tập đoàn. Cảm ơn vì đã lắng nghe, hy vọng rằng chúng ta sẽ có những khoảng thời gian tốt đẹp.

5.3 Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn XKLĐ

Bạn hãy giới thiệu về tình trạng gia đình và mong muốn của bản thân khi phỏng vấn

Bạn hãy giới thiệu về tình trạng gia đình và mong muốn của bản thân khi phỏng vấn

はじめまして、Aと申します。今年二十歳です。ナムディンから来ました。結婚しています。家族は四人います。父と母と妻と私です。趣味は音楽を聞くこと、本を読むことです。日本で働きに行きたい理由としては日本語の能力を向上し、仕事のスキルを磨いてきたからです。そして、会社の広い発展に貢献も家族生活が十分カバーするのも二つの理由だ。何もわかりませんが、一生懸命頑張るので、よろしくお願いいたします。

Bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật này có thể dịch ra là: Rất hân hạnh được làm quen, tôi tên là A và năm nay tôi 20 tuổi. Tôi đến từ Nam Định và tôi đã kết hôn. Gia đình tôi gồm có 4 người là bố, mẹ, tô và vợ của tôi. Sở thích của tôi là được nghe nhạc, đọc sách và khám phá những điều mới. Lý do mà tôi muốn sang Nhật làm việc là để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình, nâng cao tay nghề làm việc và muốn giúp sức vào sự phát triển của công ty. Đồng thời cải thiện nguồn thu nhập đủ để trang trải cho cuộc sống của mình và gia đình. Vì vậy dù cho có vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng để hoàn thành thật tốt công việc. Rất mong nhận được sự giúp đỡ.

5.4 Mẫu giới thiệu bản thân trong giao tiếp hàng ngày

はじめまして。私はホアンと申します。今年十三歳で、東京に住んでいます。ベトナム人です。日本に2年間来ています。現在は A地方のB 会社で IT 社員としてデータアサインをはじめ勤務しています。趣味は朝に運動すること、週末の散歩すること、日本の景色を見ることです。どうぞよろしくお願いいたします。

Có thể dịch là: Rất hân hạnh được làm quen, tôi tên là Hoàng, năm nay 23 tuổi. Tôi đang sống tại thành phố Tokyo, tôi là người Việt Nam và đã sang Nhật Bản được 2 năm. Hiện tôi đang là nhân viên IT của một công ty ở khu vực… công việc chính của tôi là dán nhãn dữ liệu. Tôi rất thích việc tập thể dục vào buổi sáng sớm, dạo phố vào cuối tuần và nhìn ngắm cảnh đẹp tại đất nước Nhật Bản. Rất vui khi được biết bạn, mong được giúp đỡ.

5.5 Giới thiệu bản thân dành cho học sinh

Đối với học sinh cũng cần giới thiệu bản thân vào ngày đầu tiên nhập học

Đối với học sinh cũng cần giới thiệu bản thân vào ngày đầu tiên nhập học

はじめまして、ランと申します、十二歳です。今日はこの学校に行く初日です。新しい友達がてきてとても幸せです。この学校で楽しい時間を一緒に過ごしたいと思います。

私は冷静で、大人しくて、時々怒りっぽい人と思います。しかし、私が自分を抑える方のを知っており、それが私たちの幸せに影響を与えないようにします。私たちが楽しく話し、友人になることをお願いします

どうぞよろしくお願いします。

Có thể dịch bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật này là: Rất hân hạnh được làm quen, tôi tên là Lan, tôi là một cô gái 12 tuổi. Hôm nay là ngày đầu tiên tôi đi học tại ngôi trường này. Rất vui khi được quen biết với các bạn và được kết giao thêm với nhiều bạn mới. Tôi sẽ được cùng các bạn trải qua những ngày tháng thật vui vẻ của lứa tuổi học sinh.

Tôi nghĩ rằng mình là một người trầm lặng, điềm tĩnh và đôi khi có một chút nóng nảy. Nhưng tôi luôn biết được cách kiềm chế bản thân của mình, tôi chắc chắn sẽ không để điều đó làm ảnh hướng đến niềm vui của lớp chúng ta. Tôi rất trân trọng sự hài hước và nụ cười vì vậy tôi mong muốn rằng chúng ta sẽ là bạn tốt của nhau.

Rất vui vì được gặp tất cả mọi người trong ngày hôm nay, mong được mọi người giúp đỡ.

Ở trên là tổng hợp một số bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn và giao tiếp thường ngày. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc phỏng vấn và công việc sau này.

Từ khóa » Cách Viết Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nhật