BÀI HỌC QUÝ GIÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÀI HỌC QUÝ GIÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbài học quý giávaluable lessonbài học quý giábài học giá trịbài học đáng giábài học quý báuprecious lessonsvaluable lessonsbài học quý giábài học giá trịbài học đáng giábài học quý báu

Ví dụ về việc sử dụng Bài học quý giá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thái vì bài học quý giá.Thx for this valuable lesson.Jo và tôi đã học được rất nhiều bài học quý giá.He and I learned some precious lessons.Tôi đã nhận được bài học quý giá từ mỗi người.I have learned valuable lessons from each one.Bởi nếu không có nó thì sẽ không được những bài học quý giá.Without you, I will never get those precious lessons.Tôi đã nhận được bài học quý giá từ mỗi người.I' ve received precious lessons from each of them.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từhóa học xanh bài học mới đại học trẻ bài học chính Sử dụng với động từhóa họchọc cách khóa họcvũ khí hóa họchọc đại họcngười họchọc ngôn ngữ máy họchọc trung họcvào đại họcHơnSử dụng với danh từđại họckhoa họchọc sinh trường đại họctrường họclớp họcsinh họctoán họcbài họchọc viện HơnĐó là hai bài học quý giá chúng ta học được ở thời kỳ nầy.These are two invaluable lessons that were learned during our education.Tất cả những gì còn lại là một thất bại khổng lồ và một vài bài học quý giá.All that is left is a colossal failure and a few precious lessons.Tôi nhận một bài học quý giá về truyền thông”.I think I have learned a valuable lesson about social media.Mỗi một lần phạm phải sai lầm là một lần nhận được bài học quý giá.It only takes us making a mistake once to learn a valuable lesson.Nó chứa đựng nhiều bài học quý giá về cuộc sống dành cho tất cả chúng ta.It teaches several life lessons that are valuable to us all.DJ Oxy cho biết côđã có học được nhiều bài học quý giá từ chương trình.Owens says he took a number of valuable lessons from the programme.Học cách chịu đựng nỗi đau,đặc biệt loại cảm xúc này là một bài học quý giá.Learning how to toleratepain, especially the emotional kind, is a valuable lesson.Anh nói:“ Tôi nhận được một bài học quý giá với After Earth vài năm trước.That was a valuable lesson for me a few years ago with After Earth.Bài học quý giá nhất trong việc quản lý công việc sẽ không đến từ các nguồn học thuật.Your most valuable lessons in managing your work will not come from academic resources.Anh ấy thật tuyệt vời, và dạy tôi nhiều bài học quý giá mà tôi vẫn còn ấp ủ cho đến ngày nay.He was beyond wonderful and taught me many valuable lessons that I still cherish to this day.Chủ đề của bộ phim dựa trên tình yêu và cơ hội thứ hai,và nó dạy cho trẻ em bài học quý giá về sự hy sinh và ý chí.The movie's theme is based on love and second chances,and it teaches kids the valuable lesson of sacrifice and willpower.Thanh bình tự tại và mang đến nhiều bài học quý giá, chuyến đi đến Amazon xứng đáng có tên trong danh sách những điểm đến nhất định bạn nên dừng chân tại Brazil.Serenity, confidence and brings many valuable lessons, trips to the Amazon deserves list certain points you should stop in Brazil.Lý do là, nếu bạn thất bại trong bất kỳ dự án, bạn sẽ nhận được một bài học quý giá từ những sai lầm của chính mình.The reason is, if you fail in a project, you can learn a valuable lesson from your mistake.Từ trải nghiệm cá nhân, việc du học Mỹ từ khi còn ở lứa tuổi teen đã giúp mình trưởng thành lên rất nhiều vàmang tới nhiều bài học quý giá.From personal experience, studying abroad in America as a teenager has helped me grow up a lot andbring many valuable lessons.Và đây là nhận xét của Kulwant Nagi- mà tôi nghĩ cho chúng ta một bài học quý giá về việc chuyển đổi máy chủ web.And here's Kulwant Nagi's comment- which I think gives us a valuable lesson in regard of switching web host.Các môn đệ học được một số bài học quý giá trong chuyến đi này, những bài học mà họ sẽ cần ghi nhớ và áp dụng trong những năm chức vụ sau đó.The disciples learned some valuable lessons on this trip, lessons that they would need to remember and apply in later years of ministry.Trong số người thực hiện khảo sát nói rằng những vật nuôi bên họhồi nhỏ đã dạy họ nhiều bài học quý giá hơn cả kì thực tập đầu tiên.Per cent of the surveyedsaid their childhood pet taught them more valuable lessons than what the first internship did.Nhờ những trải nghiệm với người giàu có, tôi đã học được một bài học quý giá giúp tôi, từ một cậu bé bán báo nghèo khó trở thành một triệu phú.From this experience with rich people, I learned several valuable lessons to take me from a poor paperboy to being a multi-millionaire.Bạn có thể học được nhiều bài học quý giá từ sai lầm, bạn sẽ hiểu ra rằng cần một chút linh hoạt trong mục tiêu dài hạn sẽ giúp cuộc sống thú vị hơn.[ 6].You can learn valuable lessons from missteps, and you may learn that being a little flexible about your long term goals can lead you to a happier life.[6].Gác vợt trước Nadal sau năm giờ đồng hồ là nỗi thất vọng lớn,nhưng cũng là bài học quý giá cho một tay vợt mới 23 tuổi.Leaving rackets in front of Nadal after five hours is a big disappointment,but also a valuable lesson for a 23-year-old player.Trải qua cú sốcvăn hoá sẽ dạy cho bạn bài học quý giá rằng thế giới này thực sự nhỏ bé, và mặc dù có sự khác biệt, tất cả chúng ta đều giống và có mối liên kết với nhau.Experiencing culture shock will teach you the valuable lesson that this world is a small place, and that despite our differences, we are all similar and interconnected.Bài học quý giá nhất tôi học được khi bắt đầu sự nghiệp là khi tôi cố gắng tham gia vào thế giới công nghệ, tôi nộp đơn xin việc tại các công ty lớn, cả công ty khởi nghiệp.The most valuable lesson I had starting out in my career was when I was trying to break in the tech world and I applied to jobs at big companies and at startups, at VC firms.Theo thời gian, họ sẽ có được một bài học quý giá về cách thiết lập các quá trình xây dựng thông qua ứng dụng có kỷ luật trong đầu tư dài hạn có thể mang lại kết quả ấn tượng.Over time, they will get a valuable lesson in how setting constructive processes into play through disciplined application of inputs over the long-term can yield impressive results.Chúng tôi đã học được bài học quý giá từ các bài tập đó, bao gồm một sự đánh giá cao trong những kiến thức bổ sung mà có thể đạt được bằng cách kiểm tra một số tổ chức lớn đồng thời, tập trung vào hiệu suất so sánh.We learned valuable lessons from that exercise, including an appreciation of the additional insights that can be gained by examining a number of major institutions simultaneously, with a focus on comparative performance.Khi còn trẻ,Ratner đã học được một bài học quý giá khi quan sát những cửa hiệu trên đường phố London là“ tiệm nào hét to nhất và phô trương lòe loẹt, bắt mắt nhất sẽ bán được nhiều nhất”.In his youth, Ratner had learned a valuable lesson by observing London's street shops: the vendors who“yelled the loudest and had the most garish, eye-catching displays” landed the most sales.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 173, Thời gian: 0.0248

Từng chữ dịch

bàidanh từpostarticlecardsonglessonhọcdanh từstudyschoolstudenthọctính từhighacademicquýdanh từquarterquýtính từpreciousvaluablenoblequýđộng từquygiádanh từpricecostvaluerackrate S

Từ đồng nghĩa của Bài học quý giá

bài học giá trị bài học đáng giá bài học ở đây làbài học rút ra

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bài học quý giá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bài Học Quý