bái phục«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
I admire her music, her talent, her work ethic, and the fact that she has clearly established herself as a voice of her generation.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bái phục trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bái phục * verb -to admire; to bow in admiratio.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. bái phục. to admire, bow in admiration. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bái phục' trong tiếng Anh. bái phục là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
bái phục ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Greatly admire Ví dụ:
Xem chi tiết »
The meaning of: bái phục is to admire; to bow in admiration. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ... khâm phục; bái phục。感到可敬可爱;钦佩。 这姑娘真能干,我不禁暗暗地佩服她。 cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
Xem chi tiết »
" Vũ bèn xô đổ rồi lại dựng lên , sau đó cho một tay vào trong vạc nhấc lên đi vòng trước cửa miếu ba lần , bọn Vu Anh đều bái phục.
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · –>Xin bái phục tài anh. ... –>Tôi khâm phục bất cứ ai tham gia vào đời sống chính trị trong một thời gian ... Tôi phải ngả mũ bái phục họ.
Xem chi tiết »
“Nếu đàn anh nhìn có thể hiểu thì anh có thể cho em biết lý do tại sao không? ... và tiếng Anh. Thủy An Lạc bái phục, câu trả lời này cô cho điểm tuyệt đối.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bái phục trong tiếng Trung. 甘拜下风 《佩服别人, 自认不如。》佩服; 宾服; 拜服 《感到可敬可爱; 钦佩。》倾倒 《十分 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Bái Phục Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bái phục trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu