Kính cẩn cảm phục. Đức hi sinh đó, chúng tôi xin bái phục. Tham khảoSửa đổi. Hồ ...
Xem chi tiết »
sự thán phục, sự hâm mộ. 2. 탄복하다 thán phục, khâm phục, bái phục. [탄ː복]. TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by HUFS Press. 배복 拜伏. 명사 Bái phục. [배ː복].
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
- đgt. (H. phục: cúi chịu) Kính cẩn cảm phục: Đức hi sinh đó, chúng tôi xin bái phục.
Xem chi tiết »
I admire her music, her talent, her work ethic, and the fact that she has clearly established herself as a voice of her generation.
Xem chi tiết »
Bái phục là gì: Động từ (Kiểu cách) chịu phục với lòng tôn kính bái phục tài nghệ chắp tay bái phục Đồng nghĩa : khâm phục, thán phục.
Xem chi tiết »
- đgt. (H. phục: cúi chịu) Kính cẩn cảm phục: Đức hi sinh đó, chúng tôi xin bái phục. Thuật ngữ liên quan tới bái phục.
Xem chi tiết »
Kính phục, bội phục. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Dĩ kinh bái phục đáo địa, như hà hoàn cảm Ban môn lộng phủ? 已經拜服到地, 如何還敢班門弄斧 (Đệ tứ thập hồi) Đã ...
Xem chi tiết »
bái phục, - đgt. (H. phục: cúi chịu) Kính cẩn cảm phục: Đức hi sinh đó, chúng tôi xin bái phục. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:54 Đã đăng: 30 thg 12, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bái phục trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bái phục * verb -to admire; to bow in admiratio.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 41:21 Đã đăng: 19 thg 10, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
bái phục. Jump to user comments. verb. to admire; to bow in admiration. Comments and discussion on the word "bái phục" ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bái Phục
Thông tin và kiến thức về chủ đề bái phục hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu