Bài Tập 1 Trang 34 SGK Tiếng Anh Lớp 9 » Looking Back » Unit 3

VDict quick lookup Tiếng Anh 123
  • Đăng ký mua thẻ Đặt mua thẻ TiếngAnh123 (giao tận nơi) Tư vấn và đặt thẻ qua điện thoại: 02473080123 - 02436628077 (8h-21h)
  • Đăng nhập Đăng ký thành viên
Hoặc đăng nhập bằng:
  • Tiếng Anh trẻ em
    • Tiếng Anh Mầm Non
    • Học từ vựng qua Flashcard
    • Tiếng Anh lớp 1 - Global Success
    • Tiếng Anh Lớp 1
    • Tiếng Anh Lớp 1 (Giáo viên Việt)
    • Tiếng Anh lớp 2 - Global Success
    • Tiếng Anh Lớp 2
    • Tiếng Anh Lớp 2 (Giáo viên Việt)
    • Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 3 - mới
    • Tiếng Anh lớp 4 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 4 - mới
    • Tiếng Anh lớp 5 - Global Success
    • Tiếng Anh lớp 5 - mới
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge Starter
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge A1 Movers
    • Luyện Thi Chứng Chỉ Cambridge A2 Flyers
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 3 - cũ
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 4 - cũ
    • Tiếng Anh trẻ em lớp 5 - cũ
    • Rocket to English 1 (Lớp 1)
    • Rocket to English 2 (Lớp 2)
    • Rocket to English 3
    • Fun Fact Zone
    • The Big Caption
    • What Happens Next?
    • Dictation
    • Repetition
    • ScienKids
    • I Can Sing
    • Funny Q & A
    • Tongue Twister
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Bài Hát
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Phim
    • Write Me
    • Word Bag
    • Tiếng Anh Trẻ Em Qua Truyện Kể
    • Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề
    • GoldenKids Practice
    • Giáo Viên GoldenKids Online
  • Tiếng Anh phổ thông
    • Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới (Global Success)
    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 - Sách mới
    • Tiếng Anh lớp 6
    • Tiếng Anh Lớp 8 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 8 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 8
    • Tiếng Anh lớp 10 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 10
    • Tiếng Anh Lớp 12 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 12
    • Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 12 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 7 - Sách mới (Global Success)
    • Tiếng Anh lớp 7
    • Tiếng Anh Lớp 9 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 9 - sách mới
    • Tiếng Anh lớp 9
    • Đề thi tiếng Anh vào 10
    • Tiếng Anh Lớp 11 - Global success
    • Tiếng Anh lớp 11 - Sách mới
    • Tiếng Anh lớp 11
    • Ôn thi đại học
  • Tiếng Anh người lớn
    • Tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc
    • Tiếng Anh Cơ Bản 1
    • Tiếng Anh Cơ Bản 2
    • Tiếng Anh nâng cao
    • Giao tiếp cơ bản
    • Luyện Thi TOEIC
    • Luyện thi B1
    • Luyện Thi IELTS
    • Học qua Dịch
    • Lớp phát âm thực tế
    • Kiểm tra trình độ
    • Tham khảo
      • Communication English
      • Everyday English
      • Business English
      • Tourism English
      • Luyện thi IELTS
      • Streamline A
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Ngữ pháp tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
    • Nghe
    • Nói
    • Đọc
    • Viết
  • Học qua Video
    • Luyện nghe tiếng Anh
      • Arts
      • Business
      • Interview
      • Travel
      • Opinion
      • Technology
      • Entertainment
      • Environment
      • Health
      • Living
      • Sports
      • Weather
      • Animals
      • Finance
      • News
      • Science
    • VOA: English in a Minute
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Học tiếng Anh qua BBC
    • Học tiếng Anh qua Video VOA
    • Học tiếng Anh với người nổi tiếng
    • Học tiếng Anh qua Youtube
    • Học tiếng Anh qua Video TED
  • Học & chơi
    • Luyện nói qua Video Chat
    • Học tiếng Anh qua bài hát
    • Học tiếng Anh qua phim Trailer
    • Học tiếng Anh qua truyện cười
    • Thi Hát tiếng Anh Online
    • Danh ngôn tiếng Anh
    • Olympic Tiếng Anh Online
  • Chấm điểm
    • Viết qua tranh (dễ)
    • Nghe và Viết lại (dễ)
    • Nghe và Viết lại (inter)
  • Thi Đấu
  • Đại lý
  • VinaPhone
Phần 7: Looking back (trang 34-35 SGK Tiếng Anh lớp 9 sách mới) Vocabulary (Từ vựng) Tiếng Anh lớp 9 - Sách mới Unit 3: Teen Stress and Pressure Getting started Bài tập 1 trang 26 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 2 trang 27 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 3 trang 27 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 4 trang 27 SGK tiếng Anh lớp 9 A closer look 1 Bài tập 1 trang 28 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 2 trang 28 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 3 trang 28 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 4 trang 18 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 5 trang 29 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 6 trang 29 SGK tiếng Anh lớp 9 A closer look 2 Bài tập 1 trang 29 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 2 trang 29 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 3 trang 30 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 4 trang 30 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 5 trang 30 SGK tiếng Anh lớp 9 Communication Bài tập 1 trang 31 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 2 trang 31 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 3 trang 31 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 4 trang 31 SGK tiếng Anh lớp 9 Skills 1 Bài tập 1 trang 32 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 2 trang 32 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 3 trang 32 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 4 trang 32 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 5 trang 32 SGK tiếng Anh lớp 9 Skills 2 Bài tập 1 trang 33 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 2 trang 33 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 3 trang 33 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 4 trang 33 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 5 trang 33 SGK tiếng Anh lớp 9 Looking back Bài tập 1 trang 34 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 2 trang 34 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 3 trang 34 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 4 trang 34 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 5 trang 34 SGK tiếng Anh lớp 9 Bài tập 6 trang 35 SGK tiếng Anh lớp 9 Project Bài tập 1 trang 35 SGK tiếng Anh lớp 9 Hướng dẫn giải Bài tập 1 trang 34 SGK tiếng Anh lớp 9 - sách mới 1. Put yourself in these teens’ shoes. Choose the TWO best words to describe your feelings in the following situations.(1. Đặt bản thân vào vị trí của những bạn thanh thiếu niên này. Chọn 2 từ phù hợp nhất để miêu tả cảm xúc của bạn trong những tình huống sau.)1.You won an essay contest.(excited /delighted / tense)(Bạn đã thắng một cuộc thi viết luận.(vui mừng / vui mừng / căng thẳng))Đáp án: excited / delighted. 2.Your parents misunderstood you.(calm /frustrated / upset)(Bố mẹ của bạn đã hiểu lầm bạn.(bình tĩnh / thất vọng /buồn bã))Đáp án: frustrated / upset. 3.You stayed up late studying for an important exam.(relaxed/tense/stressed)(Bạn thức khuya học cho một kỳ thi quan trọng.(thư giãn /căng thẳng / căng thẳng))Đáp án: tense / stressed. 4.You are left out by friends. You can’t concentrate on your studies.(confident/worried/tense)(Bạn bị bạn bè cô lập. Bạn không thể tập trung vào việc học của mình. (tự tin / lo lắng / căng thẳng))Đáp án: worried / tense. 5.Last week you had a presentation in class and you think it was very bad.(disappointed/delighted/frustrated)(Tuần trước, bạn đã có một bài thuyết trình trước lớp và bạn nghĩ nó rất tệ. (Thất vọng / vui sướng / thất vọng))Đáp án: disappointed / frustrated. 6.Your closest friend is moving to another city. (emotional/depressed/embarrassed)(Người bạn thân nhất của bạn sắp chuyển đến một thành phố khác. (xúc động / chán nản / ngượng ngùng))Đáp án: emotional / depressed . Tiếp:Bài tập 2 trang 34 SGK tiếng Anh lớp 9 Thêm vào "Bài học yêu thích" Báo lỗi - góp ý Cách đặt thẻ VIP trên TiếngAnh123.com Học Toán, tiếng việt thú vị hiệu quả tại luyenthi123.com
  • Tin tức
  • Tin tức từ TiếngAnh123
  • Kinh nghiệm học tập
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Nhận xét mới nhất
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Rocket to English 1 - 2 - 3
  • Tiếng Anh lớp 3 - 4 - 5
  • Tiếng Anh trẻ em qua truyện kể
  • Tiếng Anh trẻ em qua bài hát
  • Toán lớp 1 - Toán lớp 2
  • Toán lớp 3 - Toán lớp 4
  • Toán lớp 5
  • Tiếng Anh phổ thông
  • Tiếng Anh lớp 6 - 7 - 8 - 9
  • Tiếng Anh lớp 10 - 11 - 12
  • Ôn thi đại học
  • Toán lớp 6 - Toán lớp 7
  • Toán lớp 8 - Toán lớp 9
  • Toán lớp 10 - Toán lớp 11
  • Toán lớp 12
  • Tiếng Anh người lớn
  • Luyện thi TOEIC
  • Học tiếng Anh qua CNN - BBC
  • Luyện nghe video theo chủ đề
  • Học qua dịch
  • Dịch Tiếng Anh
  • Chấm điểm online
  • Viết qua tranh (dễ)
  • Viết bài luận
  • Luyện đọc đoạn văn
  • Nghe và viết lại

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd.

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13,23, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet

PARTNERS: AWARDS: Giải NhấtAICTA 2015 Nhân TàiĐất Việt 2015 & 2013 Danh HiệuSao Khuê 2015 & 2013 Top 50sản phẩm 2012

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 9 Unit 3 Looking Back Trang 34