Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học 8 - 123doc
Có thể bạn quan tâm
CÁC BÀI TẬP VỀ CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG HÓA HỌC Hoàn thành các phương trình phản ứng sau: 1... DẠng phản ứng nội oxihoa khử... Dang phức tạp.. 2: Cân bằng các phản ứng sau bằng phư
Trang 1CÁC BÀI TẬP VỀ CÂN BẰNG PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG HÓA HỌC
Hoàn thành các phương trình phản ứng sau:
1 FeS2 + O2 o
t
SO2↑ + Fe2O3
2 Fe(OH)3 o
t
Fe2O3 + H2O
3 SO2 + H2S S↓ + H2O
4 Fe2O3 + H2 o
t
Fe3O4 + H2O
5 FeS + HCl FeCl2 + H2S↑
6 Fe(OH)2 + O2 + H2O Fe(OH)3↓
7 FeCl2 + NaOH Fe(OH)2↓ + NaCl
8 MnO2 + HBr Br2 + MnBr2 + H2O
9 Cl2 + SO2 + H2O HCl + H2SO4
10 Ca(OH)2 + NH4NO3 NH3 + Ca(NO3)2 + H2O
11 Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 Ca3(PO4)2 + H2O
12 CxHy(COOH)2 + O2 CO2 + H2O
13 KHCO3 + Ca(OH)2(d) K2CO3 + CaCO3 + H2O
14 Al2O3 + KHSO4 Al2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
15 Fe2O3 + H2 o
t
FexOy + H2O
16 NaHSO4 + BaCO3 Na2SO4 + BaSO4 + CO2 + H2O
17 H2SO4 + Fe o
t
Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
18 H2SO4 + Ag o
t
Ag2SO4 + SO2 + H2O
19 Ba(HCO3)2 + Ca(OH)2 BaCO3 + CaCO3 + H2O
20 Fe2O3 + HNO3 Fe(NO3)2 + H2O
21 FexOy + O2 to Fe2O3
22 MnO2 + HCl MnCl2 + Cl2 + H2O
23 NaCl + H2O ®iÖn ph©n
cã mµng ng¨n xèp
24 KMnO4 + HCl KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
25 KMnO4 + NaCl + H2SO4 Cl2 + H2O + K2SO4 + Na2SO4 + MnSO4
26 Fe3O4 + HCl FeCl2 + FeCl3 + H2O
27 FeS2 + O2 o
t
Fe2O3 + SO2
28 Cu + H2SO4(đặc) o
t
CuSO4 + SO2 + H2O
29 FexOy + CO o
t
FeO + CO2
30 FexOy + Al o
t
Fe + Al2O3
31 FexOy + H2SO4 o
t
Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Trang 232 FexOy + H2 t
Fe + H2O
33 Al(NO3)3 t o
Al2O3 + NO2 + O2
34 FeSO4 + H2SO4 + KMnO4 Fe2(SO4)3 + K2SO4 + MnSO4 + H2O
35 KMnO4 + K2SO3 + H2O MnO2 + K2SO4 + KOH
36 SO2 + KMnO4 + H2O MnSO4 + K2SO4 + H2SO4
37 K2Cr2O7 + H2S + H2SO4 Cr2(SO4)3 + K2SO4 + S + H2O
38 K2Cr2O7 + HBr CrBr3 + KBr + Br2 + H2O
39 K2Cr2O7 + HCl CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O
40 K2Cr2O7 + SO2 + H2SO4 Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
41 S + HNO3 H2SO4 + NO2 + H2O
42 P + H2SO4 H3PO4 + SO2 + H2O
43 Fe3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O
44 Al + HNO3(rất loãng) Al(NO3)3 + N2 + H2O
45 Al + HNO3(rất loãng) Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
1: Cân bằng các phương trình phản ứng sau:
A Dạng cơ bản:
P + KClO3 → P2O5 + KCl
P + H2 SO4 → H3PO4 + SO2 + H2O
S+ HNO3 → H2SO4 + NO
C3H8 + HNO3 → CO2 + NO + H2O
H2S + HClO3 → HCl + H2SO4
H2SO4 + C 2H2 → CO2 + SO2 + H2O
B Dạng có môi trường:
Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O
Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + CO2 + H2O
Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2O + H2O
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O
FeSO4 + H2SO4 + KMnO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O KMnO4 + HCl→ KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O
K2Cr2O7 + HCl→ KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O
C Dạng tự oxi hóa khử:
S + NaOH → Na2S + Na2SO4 + H2O
Cl2 + KOH → KCl + KClO3 + H2O
NO2 + NaOH → NaNO2 + NaNO3 + H2O
P+ NaOH + H2O → PH3 + NaH2PO2
D DẠng phản ứng nội oxihoa khử
Trang 3KClO3 → KCl + O2.
KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
NaNO3 → NaNO2 + O2
NH4NO3 → N2O + H2O
E Dang phức tạp.
FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO2
FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O
As2S3 + HNO3 → H3AsO4 + H2SO4 + NO
F Dạng có ẩn số:
CxHy + H2SO4 → SO2 + CO2 + H2O
FexOy + H2SO4 → Fe(NO3)3 + S + H2O
M + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O
MxOy + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O
FexOy + O2 → FenOm
2: Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron, xác định
chất khử-chất oxi hóa:
1 NH3 + O2 → NO + H2O
2 Na + H2O → NaOH + H2
3 Cu + H2SO4 → CuSO4 + SO2 + H2O
4 Fe3O4 + H2 → Fe + H2O
5 NO2 + O2 + H2O→ HNO3
6 Ag + HNO3 → AgNO3 + NO2 + H2O
7 Cu + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O
8 Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NO + NO2 + H2O
9 Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2 + H2O
10 Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + N2 + H2O
11 MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O
12 KClO3 → KCl + KClO4
13 NaBr + H2SO4 + KMnO4 → Na2SO4+ K2SO4 + MnSO4 + Br2 + H2O
14 K2Cr2O7 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
15 Cl2 +KOH → KCl + KClO + H2O
16 C + HNO3 → CO2 + NO + H2O
17 Cu(NO3)2 → CuO + NO2 + O2
18 FeSO4 + H2SO4 + HNO3 → Fe2(SO4)3 + NO + H2O
19 NaNO2 → NaNO3 + Na2O + NO
20 CuS + HNO3 → Cu(NO3)2 + NO + S + H2O
21 FeCu2S2 + O2 → Fe2O3 + CuO + SO2
22 MnO2 + K2MnO4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + KMnO4 + H2O
23 SO2 + FeCl3 + H2O → FeCl2 + HCl + H2SO4
Trang 424 O3 + KI + H2O → KOH + O2 + I2.
25 KMnO4 + HNO2 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + HNO3 + H2O.
26 KNO3 + S + C → K2S + N2 + CO2
27 HO-CH2-CHO + KMnO4 + H2O→ CO2 + KOH + MnO2 + H2O
28 Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2
29 CrI3 + KOH + Cl2 → K2CrO4 + KIO4 + KCl + H2O
30 HNO3 → NO2 + O2 + H2O
31 KMnO4 + Na2SO3 + NaOH → K2MnO4 + Na2SO4 + H2O
32 FeCO3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + CO2 + NO2 + H2O
33 KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O
34 CH3OH + KMnO4 + H2SO4 → HCOOH + K2SO4 + MnSO4 + H2O
35 CH3-CH= CH2 + KMnO4 + H2O → CH3-CHOH-CH2OH + KOH + MnO2
36 FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
37 NaClO2 + Cl2 → NaCl + ClO2
38 K2Cr2O7 + NaNO2 + H2SO4 → Cr2(SO4)3 + K2SO4 + NaNO3 + H2O
39 Cu2S.FeS2 + HNO3 → Fe(NO3)3 + Cu(NO3)2 + H2SO4 + NO + H2O
40 KHSO4 + KMnO4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + H2O
Bài 3: Cân bằng các phản ứng sau bằng phương pháp thăng bằng electron
1 K2S + K2Cr2O7 + H2SO4 → S + Cr2 (SO4) 3 + K2SO4 + H2O
2 Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3) 3 + NO + H2O
3 K2SO3 + KMnO4 + KHSO4 → K2SO4 + MnSO4 + H2O
4 SO2 + KMnO4 + H2O → K2SO4 + MnSO4 + H2SO4
5 K2S + KMnO4 + H2SO4 → S + MnSO4 + K2SO4 + H2O
6 Mg + HNO3 → Mg(NO3) 2 + NH4NO3 + H2O
7 CuS2 + HNO3 → Cu(NO3) 2 + H2SO4 + N2O + H2O
8 K2Cr2O7 + KI + H2SO4 → Cr2(SO4) 3 + I2 + K2SO4 + H2O
9 FeSO4 + Cl2 + H2SO4 → Fe2(SO4) 3 + HCl
10 KI + KClO3 + H2SO4 → K2SO4 + I2 + KCl + H2O
11 Cu2S + HNO3 (l) → Cu(NO3)2 + CuSO4 + NO + H2O
4: Hoàn thành các phản ứng oxihoa khử
1 FeS2 + HNO3 → NO + SO42- + …
2 FeBr2 + KMnO4 + H2SO4 → …
3 FexOy + H2SO4 đ → SO2 + …
4 Fe(NO3)2 + HNO3 l → NO + …
5 FeCl3 + dd Na2CO3 → khí A#↑ + …
6 FeO + HNO3 → Fe(NO3) 3 + NO + …
7 FeSO4+ KMnO4+ H2SO4→ Fe2(SO4) 3+ MnSO4 + K2SO4 + …
8 As2S3+ HNO3(l) + H2O → H3AsO4 + H2SO4 + NO + …
9 KMnO4 + H2C2O4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + CO2 + H2O
Trang 510 CuFeS2 + O2 + SiO2 → Cu + FeSiO3 + …
11 FeCl3 + KI → FeCl2 + KCl + I2
12 AgNO3 + FeCl3 →
13 MnO4– + C6H12O6 + H+ → Mn2+ + CO2 + …
14 FexOy + H+ + SO42- → SO2 + …
15 FeSO4 + HNO3 → NO + …
Từ khóa » Các Bài Tập Về Phương Trình Hóa Học Lớp 8
-
Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 8 Có đáp án
-
Bài Tập Lập Phương Trình Hóa Học Và Cách Giải
-
Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 8
-
Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 8 Có đáp án
-
Phương Pháp Lập Phương Trình Hóa Học (có Bài Tập Vận Dụng Cơ ...
-
Lý Thuyết, Bài Tập Về Lập Phương Trình Hóa Học Lớp 8
-
Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 8 Có đáp ... - Tài Liệu 24h
-
Bài Tập Môn Hóa Học Lớp 8 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Phương Trình Hóa Học Lớp 8 - Bài Tập Và Lời Giải Hay Nhất
-
Một Số Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Lớp 8 Có Đáp Án, Dạng ...
-
Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 8 Nâng Cao - 123doc
-
Bài Tập Về Phương Trình Hóa Học Lớp 8 Có Lời Giải - Haylamdo
-
Giải Bài Tập Hóa Học 8 - Bài 16: Phương Trình Hóa Học
-
Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 8