Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 10 Có Lời Giải Chi Tiết

Warning: mysqli_query(): (HY000/1): Can't create/write to file '/tmp/#sql-temptable-b851-2dda86-11f08.MAI' (Errcode: 28 "No space left on device") in /opt/bitnami/wordpress/wp-includes/wp-db.php on line 2162

Bài tập cân bằng phương trình hóa học là dạng bài tập thường gặp trong chương trình Hóa học từ lớp 8 đến lớp 12. Đây cũng là dạng bài tập rất quan trọng nên các em cần chú ý luyện tập. Để giúp các em nắm vững kiến thức, làm tốt bài tập dạng này, Team Marathon Education sẽ chia sẻ một số bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8 và lơp 10 có đi kèm với lời giải chi tiết. Các em hãy tham khảo trong bài viết sau.

>>> Xem thêm:

  • 8 Cách Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Nhanh Và Chính Xác

Phương pháp giải bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10

Phương pháp giải bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10
Phương pháp giải bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10 (Nguồn: Internet)

Bài tập cân bằng phương trình hóa học không khó, điều quan trọng là các em cần nắm được phương pháp giải. Sau đây là trình tự các bước giải dạng bài tập này:

Cân bằng phương trình hóa học được dựa trên nguyên tắc: Tổng số electron nhường và tổng số electron nhận bằng nhau.

Bước 1: Xác định số oxi hóa có sự thay đổi như thế nào.

Bước 2: Tiến hành lập thăng bằng electron.

Bước 3: Sau khi đã tìm được hệ số, các em hãy đặt hệ số vào phản ứng để tính các hệ số còn lại.

Các em lưu ý:

  • Với các phản ứng oxi hóa – khử, ngoài phương pháp thăng bằng electron, các em có thể cân bằng phương trình phản ứng theo phương pháp tăng – giảm số oxi hóa, dựa trên nguyên tắc tổng số oxi hóa tăng và giảm bằng nhau.
  • Phản ứng oxi hóa – khử còn có thể cân bằng theo phương pháp ion – electron. Phương pháp này vẫn đảm bảo nguyên tắc thăng bằng electron, tuy nhiên, các nguyên tố sẽ được viết ở dạng ion đúng, ví dụ: SO42-, NO3–, Cr2072-,MnO4–,…
  • Một phương trình oxi – hóa khử nếu có nhiều nguyên tố có số oxi hóa cùng tăng hoặc cùng giảm mà:
    • Chúng cùng thuộc 1 chất thì các em cần đảm bảo tỷ lệ số nguyên tử của các nguyên tố trong phân tử.
    • Chúng thuộc các chất khác nhau thì các em phải đảm bảo tỉ lệ mol của các chất đó theo đề bài.
  • Đối với hợp chất hữu cơ:
    • Nếu hợp chất hữu cơ trước và sau phản ứng chỉ có một nhóm nguyên tử thay đổi và một số nhóm không thay đổi thì các em nên xác định số oxi hóa của C ở từng nhóm rồi mới thực hiện cân bằng phương trình hóa học.
    • Nếu hợp chất hữu cơ thay đổi toàn bộ phân tử thì các em nên cân bằng theo số oxi hóa trung bình của C.
Lý thuyết Cân bằng Hóa học 10 | Marathon Education

Ví dụ: Các em hãy dựa vào phương pháp giải bài tập cân bằng phương trình hóa học để cân bằng phương trình sau:

CrS + HNO3 → Cr(NO3)3 + NO2 + S + H2O

Bước 1. Xác định số oxi hóa thay đổi:

Cr+2 → Cr+3

S-2 → S0

N+5 → N+4

Bước 2. Lập thăng bằng electron:

Cr+2 → Cr+3 + 1e

S-2 → S + 2e

CrS → Cr+3 + S + 3e

2N+5 + 1e → N+4

→ Có 1 CrS và 3N

Bước 3. Đặt các hệ số tìm được vào phương trình phản ứng và thực hiện cân bằng:

CrS + 6HNO3 → Cr(NO3)3 + 3NO2 + S + 3H2O

Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10

Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10
Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 10 (Nguồn: Internet)

Dạng 1: Phản ứng có một chất oxi hóa, một chất khử

Các em hãy thực hiện bài tập cân bằng phương trình hóa học sau:

NaCr + Br2 + NaOH → Na2CrO4 + NaBr

Bài giải:

2x | CrO2– + 4OH– → CrO42- + 2H2O + 3e

3x | Br2 + 2e → 2Br–

Phương trình ion:

2CrO2– + 8OH– + 3Br2 → 2CrO42- + 6Br– + 4H2O

Cân bằng phương trình phản ứng:

2NaCrO2 + 3Br2 + 8NaOH → 2Na2CrO4 + 6NaBr + 4H2O

Dạng 2: Phản ứng nội phân tử

Các em hãy thực hiện bài tập cân bằng phương trình hóa học sau:

KClO3 → KCl + O2

Bài giải:

2x | Cl+5 + 6e → Cl-1

3x | 2O-2 – 4e → O2)

Cân bằng phương trình phản ứng:

2KClO3 →2KCl + 3O2

Dạng 3: Phản ứng tự oxi hóa khử

Các em hãy làm bài tập cân bằng phương trình hóa học sau:

Cl2 + KOH → KCl + KClO3 + H2O

5x | Cl2 + 2e → 2Cl–

1x | Cl2 – 10e → 2Cl+5

Cân bằng phương trình phản ứng:

3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O

Dạng 4: Phản ứng oxi hóa có chứa hợp chất hữu cơ

Các em hãy thực hiện cân bằng phản ứng oxi hóa – khử sau:

CH3CH2OH + K2Cr2O7 + H2SO4 → CH3COOH + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O

Cân bằng phương trình hóa học:

Bài Tập Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Và 5 Cách Cân Bằng Đơn Giản

3CH3CH2OH + 2K2Cr2O7 + 8H2SO4 →3CH3COOH + 2Cr2(SO4)3 + 2K2SO4 + 11H2O

Dạng 5: Phản ứng có nhiều hơn hai nguyên tử thay đổi số oxi hóa

Các em hãy làm bài tập cân bằng phương trình hóa học sau:

As2S3 + HNO3 + H2O → H3AsO4 + NO + H2SO4

Cân bằng phương trình hóa học:

3As2S3 + 28HNO3 + 4H2O → 6H3AsO4 + 28NO + 9H2SO4

hoc-thu-voi-gv-truong-chuyen

ĐĂNG KÝ NGAY

Bài tập cân bằng phương trình hóa học lớp 8

Dạng 1: Cân bằng phương trình hóa học cơ bản

a. MgCl2 + KOH → Mg(OH)2 + KCl

b. Cu(OH)2 + HCl → CuCl2 + H2O

c. Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + H2O

d. FeO + HCl → FeCl2 + H2O

e. Fe2O3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + H2O

Lời giải:

a. MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl

b. Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O

c. Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O

d. FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O

e. Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

Dạng 2: Chọn hệ số và công thức hóa học phù hợp

a. Al2O3 + ? → ?AlCl3 + ?H2O

b. H3PO4 + ?KOH → K3PO4 + ?

c. ?NaOH + CO2 → Na2CO3 + ?

d Mg + ?HCl → ? +?H2

e. ? H2 + O2 → ?

Lời giải:

a. Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 +3H2O

b. H3PO4 + 3KOH → K3PO4 + 3H2O

c. 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

d. Mg + 2HCl → MgCl2 + H2

e. 2H2 + O2 → 2H2O

Dạng 3: Hoàn thành sơ đồ phản ứng và cho biết tỷ lệ số nguyên tử và phân tử của các chất trong phản ứng

Cho 3 sơ đồ phản ứng dưới đây. Hãy cân bằng phương trình và nêu tỷ lệ phân tử, nguyên tử tất cả các chất trong phản ứng.

a. Na + O2 → Na2O

b. P2O5 + H2O → H3PO4

c. Fe(OH)3 → Fe2O3 + H2O

Lời giải:

a. 4Na + O2 → 2Na2O

Tỷ lệ các chất trong phản ứng: số nguyên tử Na : số phân tử O2 : số phân tử Na2O = 4 : 1 : 2.

Các em lưu ý rằng, các chất khi luôn tồn tại ở dạng phân tử.

b. P2O5 + 3H2O → 2H3PO4

Tỷ lệ các chất trong phản ứng: Số phân tử P2O5 : số phân tử H2O : số phân tử H3PO4 = 1 : 3 : 2.

c. 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O

Tỷ lệ các chất trong phản ứng: số phân tử Fe(OH)3 : số phân tử Fe2O3 : số phân tử H2O = 2 : 1 : 3.

Lý Thuyết Cấu Tạo Vỏ Nguyên Tử Hóa 10 Và Bài Tập Vận Dụng

Dạng 4: Cân bằng PTHH hợp chất hữu cơ tổng quát

a. CnH2n + O2 → CO2 + H2O

b. CnH2n – 2 + O2 → CO2 + H2O

c. CnH2n + 2O + O2 → CO2 + H2O

Lời giải:

\begin{aligned} &ampa. \ C_nH_{2n} + \left(\frac{3n}{2}\right)O_2 → nCO_2 + nH_2O \\ &ampb. \ C_nH_{2n-2} + \left(\frac{3n-1}{2}\right)O_2 → nCO_2 + (n-1)H_2O \\ &ampc. \ C_nH_{2n+2} + \left(\frac{3n}{2}\right)O_2 → nCO_2 + (n+1)H_2O \end{aligned}

Dạng 5: Cân bằng phương trình hóa học chứa ẩn

\begin{aligned} &ampa. \ Fe_mO_n + H_2 → Fe + H_2O \\ &ampb. \ Fe_mO_n + H_2SO_4 → Fe_2(SO_4)_{2n/m} + H_2O \\ &ampc. \ X + HNO_3 → X(NO_3)_y + NO + H_2O \end{aligned}

Lời giải:

\begin{aligned} &ampa. \ Fe_mO_n + nH_2 → mFe + nH_2O \\ &ampb. \ 2Fe_mO_n + 2nH_2SO_4 → mFe_2(SO_4)_{2n/m} + 2nH_2O \\ &ampc. \ X + 2yHNO_3 → X(NO_3)_y + 2yNO + H_2O \end{aligned}

Tham khảo ngay các khoá học online của Marathon Education

Gia sư Online Học Online Toán 12 Học Online Hóa 10 Học Online Toán 11 Học Online Toán 6 Học Online Toán 10 Học Online Toán 7 Học Online Lý 10 Học Online Lý 9 Học Online Toán 8 Học Online Toán 9 Học Tiếng Anh 6 Học Tiếng Anh 7

Có thể nói bài tập cân bằng phương trình hóa học là dạng bài tập cơ bản trong chương trình Hóa học THCS và THPT. Các em giải thành thạo những bài tập này sẽ là tiền đề để học tốt môn Hóa học. Hy vọng, với phương pháp giải và những bài tập cân bằng phương trình hóa học mà Marathon Education đã chia sẻ ở trên sẽ giúp các em rèn luyện được kỹ năng giải bài tập một cách nhanh chóng và hiệu quả. 

Hãy liên hệ ngay với Marathon để được tư vấn nếu các em có nhu cầu học trực tuyến nâng cao kiến thức nhé! Marathon Education chúc các em được điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi sắp tới!

Từ khóa » Các Dạng Cân Bằng Phương Trình Hóa Học Lớp 10