Bài Tập Cấu Tạo Từ, Từ Loại Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Bài tập về từ loại trong tiếng Anh gồm 21 trang được biên soạn đầy đủ kiến thức lý thuyết cần nắm và nhiều dạng bài tập có đáp án và tự luyện khác nhau ở nhiều mức độ.
Các dạng bài tập về từ loại trong tiếng Anh giúp các em nắm vững kiến thức đã học trên lớp cũng như ôn luyện thêm các bài tập nâng cao, hỗ trợ quá trình tự học tiếng Anh hiệu quả. Tài liệu được sắp xếp khoa học với nhiều mức độ khác nhau giúp học sinh đánh giá chính xác năng lực của mình. Ngoài ra các bạn xem thêm: bài tập về câu đảo ngữ trong tiếng Anh, Bài tập thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn, bài tập về các thì trong tiếng Anh.
Bài tập cấu tạo từ, từ loại tiếng Anh (Có đáp án)
- I. Tổng hợp kiến thức về từ loại
- 1. Từ loại tiếng Anh là gì?
- 2. Danh từ trong tiếng Anh (Noun)
- 3. Động từ trong tiếng Anh (Verb)
- 4. Tính từ trong từ loại tiếng Anh (Adjective)
- 5. Trạng từ trong từ loại tiếng Anh (Adverb)
- 6. Giới từ trong từ loại tiếng Anh (Preposition)
- II. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh
- III. Đáp án bài tập về từ loại trong tiếng Anh
- IV. Bài tập vận dụng (Chưa có đáp án)
I. Tổng hợp kiến thức về từ loại
1. Từ loại tiếng Anh là gì?
Từ loại tiếng Anh (parts of speech) là nhóm các từ vựng có đặc điểm chung, được phân biệt cấu tạo, cách sử dụng, vị trí trong câu và dấu hiệu nhận biết. Các loại trừ trong tiếng Anh được chia thành 5 nhóm chính là: Danh từ (Noun); Động từ (Verb); Tính từ (Adjective); Trạng từ (Adverb); Giới từ (Preposition).
Ngoài ra, còn có thêm nhóm từ phụ là: Đại từ (Pronoun); Từ hạn định (Determiner); Liên từ (Conjunction); Thán từ (Interjection).
Trong phần 1 này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kiến thức về 5 nhóm từ chính trong tiếng Anh nhé!
2. Danh từ trong tiếng Anh (Noun)
2.1. Định nghĩa danh từ
Danh từ (Noun) là một trong các từ loại tiếng Anh được sử dụng để chỉ người, sự vật, địa điểm, sự việc, hoặc khái niệm. Có nhiều dạng danh từ khác nhau, được phân chia dựa theo mục đích sử dụng. Cụ thể như sau:
2.2. Cách sử dụng
Danh từ trong từ loại tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong ngữ cảnh và câu hỏi cụ thể. Một số cách phổ biến để sử dụng danh từ mà các bạn nên biết như sau:
Vị trí và vai trò | Ví dụ minh họa |
Đứng đầu, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu | London is a beautiful city. (London là một thành phố đẹp.) |
Đứng sau các mạo từ “a/an, the, these, that, this,…” | This tank is full of water. (Chiếc bể này đầy nước.) |
Đứng sau động từ hoặc động từ “to be”, đóng vai trò là bổ ngữ | She is a doctor . (Cô ấy là một bác sĩ.) The house looks old. (Ngôi nhà trông cũ.) |
Đứng sau tính từ | I like to enjoy a peaceful atmosphere in the morning. (Tôi thích cảm nhận bầu không khí yên bình của buổi sáng.) |
Đứng sau tính từ sở hữu “my, his, her, our, their, its, our, your” | Her son is a mischievous boy. (Con trai cô ấy là một cậu bé nghịch ngợm.) |
Đứng sau các lượng từ “many, some, a lot of, plenty of, several, a couple of…” | I have a lot of books at home. (Tôi có rất nhiều sách ở nhà.) |
2.3. Dấu hiệu nhận biết danh từ trong từ loại tiếng Anh
Danh từ có thể được nhận biết thông qua một số hậu tố phổ biến trong từ loại tiếng Anh như:
- -er, -or, -ist: Danh từ để chỉ người hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: Teacher (giáo viên); Actor (diễn viên); Pianist (nghệ sĩ piano).
- -ment, -tion, -ism: Danh từ trừu tượng hoặc trạng từ. Ví dụ: Achievement (thành tựu); Introduction (giới thiệu); Patriotism (tình yêu quê hương).
- -ness, -ity, -hood: Danh từ để tạo ra tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: Happiness (hạnh phúc); Creativity (sáng tạo); Childhood (tuổi thơ).
- -ance, -ence: Danh từ chỉ sự có mặt hoặc tình trạng. Ví dụ: Attendance (sự có mặt); Confidence (sự tự tin); Dependence (sự phụ thuộc).
- -sion, -tion: Danh từ trừu tượng hoặc quá trình. Ví dụ: Decision (quyết định); Discussion (cuộc thảo luận); Formation (sự hình thành).
3. Động từ trong tiếng Anh (Verb)
3.1. Định nghĩa động từ trong từ loại tiếng Anh
Động từ (verb) là một trong các loại từ quan trọng trong tiếng Anh. Chúng thường được dùng để thể hiện hành động, quá trình, trạng thái, hoặc sự biến đổi của chủ thể. Trong một câu tiếng Anh luôn cần có động từ để hoàn chỉnh câu theo đúng ngữ pháp.
3.2. Cách sử dụng
Trong các loại từ trong tiếng Anh thì động từ chỉ có một vị trí chính. Đó là đứng sau chủ ngữ và đứng trước tân ngữ có vai trò bổ nghĩa cho nó. Ngoài ra, khi có thêm các thành phần phụ khác của câu, vị trí của động từ sẽ có sự thay đổi.
Vị trí và vai trò | Ví dụ minh họa |
Đứng sau chủ ngữ | She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.) |
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất | She always tells the liar. (Cô ấy thường xuyên nói dối.) |
Đứng giữa chủ ngữ và tân ngữ | She sent me a letter. (Cô ấy gửi cho tôi một lá thư) |
Đứng giữa chủ ngữ và bổ ngữ | They found that the movie was boring. (Họ nhận thấy rằng bộ phim rất nhạt nhẽo.) |
Đứng giữa chủ ngữ và trạng từ | They quickly ran to catch the bus. (Họ nhanh chóng chạy để bắt xe buýt.) |
3.3. Phân loại động từ
Có nhiều loại động từ khác nhau được phân biệt dựa trên mục đích sử dụng như sau:
Loại động từ | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
Động từ hành động (Action verbs) | Diễn tả một hành động cụ thể mà người hoặc vật thực hiện | run (chạy), eat (ăn), dance (nhảy), write (viết) |
Động từ trạng thái (State verbs) | Diễn tả một trạng thái, tính chất, hoặc tình trạng của người hoặc vật | exist (tồn tại), like (thích), love (yêu), know (biết) |
Trợ động từ (Auxiliary verbs) | Sử dụng để tạo thành các thì, phủ định, nghi vấn, và các cấu trúc ngữ pháp khác | be (là), do (làm), have (có), will (sẽ) |
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) | Diễn tả ý chí, khả năng, xin phép, ý kiến, hoặc giả định | can (có thể), may (có thể), must (phải), should (nên) |
Nội động từ (Intransitive verbs) | Diễn tả hành động không cần một đối tượng hoặc tân ngữ và không thể chuyến sang dạng bị động | sleep (ngủ), run (chạy), laugh (cười), arrive (đến) |
Lưu ý rằng một động từ có thể thuộc vào nhiều loại động từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng.
4. Tính từ trong từ loại tiếng Anh (Adjective)
4.1. Định nghĩa tính từ
Tính từ (adjective) là từ loại tiếng Anh dùng để mô tả, miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của người hoặc vật. Chúng thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu
4.2. Cách sử dụng
Tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, tính từ cũng có thể được sử dụng dưới dạng đại từ hoặc sau các động từ “be”, “seem”, “appear”, “become” để mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ từ.
Ví dụ:
- She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn đẹp.)
- The blue sky looks stunning . (Bầu trời xanh trông rất tuyệt.)
- He seems tired. (Anh ta dường như mệt mỏi.)
- This book is interesting . (Cuốn sách này thú vị.)
4.3. Dấu hiệu nhận biết
Tính từ trong tiếng Anh có thể được nhận biết thông qua một số hậu tố phổ biến:
- -y: Thường được thêm vào sau một phụ âm đứng trước. Ví dụ: happy (hạnh phúc), sunny (nắng), funny (vui nhộn)
- -ful: Biểu thị tính chất của việc đầy đủ hoặc có nhiều. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), playful (vui nhộn), helpful (hữu ích)
- -ous: Biểu thị tính chất hoặc trạng thái đặc biệt. Ví dụ: dangerous (nguy hiểm), delicious (ngon); fabulous (tuyệt vời)
- -able và -ible: Biểu thị khả năng hoặc tính chất có thể. Ví dụ: comfortable (thoải mái), flexible (linh hoạt), sustainable (bền vững)
- -al: Biểu thị tính chất, đặc trưng hoặc liên quan đến một loại. Ví dụ: personal (cá nhân), cultural (văn hóa), traditional (truyền thống)
- -ive: Biểu thị tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: active (năng động), positive (tích cực), creative (sáng tạo)
5. Trạng từ trong từ loại tiếng Anh (Adverb)
5.1. Khái niệm trạng từ
Trạng từ (adverb) là một từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu. Chúng thường diễn tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất hoặc địa điểm của một hành động, trạng thái, hoặc sự việc nào đó.
5.2. Cách sử dụng
Trạng từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin nên chúng thường được trong các vị trí khác nhau với vai trò khác nhau.
Vị trí và vai trò | Ví dụ minh họa |
Đứng sau động từ thường để bổ ngữ cho động từ | He drives slowly . (Anh ấy lái xe chậm.) |
Đứng sau tân ngữ để bổ nghĩa cho tân ngữ | She writes that song quickly . (Cô ấy viết bài hát ấy rất nhanh.) |
Đứng trước động từ thường | He definitely finished his homework. (Anh ấy chắc chắn đã hoàn thành bài về nhà.) |
Đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ | This tool is extremely necessary. (Công cụ này cực kì cần thiết.) |
Đứng trước một mệnh đề | Unluckily , An failed the exam. (Không may thay, An đã trượt kì thi.) |
5.3. Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ có thể được nhận biết qua các dấu hiệu hậu tố sau đây:
- -ly: Thường được thêm vào sau một tính từ để tạo thành trạng từ. Ví dụ: slowly (chậm), happily (vui vẻ), beautifully (đẹp đẽ).
- -ily: Dùng để biến tính từ thành trạng từ, đặc biệt là khi tính từ gốc kết thúc bằng “y”. Ví dụ: easily (dễ dàng), happily (hạnh phúc), lazily (lười biếng).
- -ward(s): Được sử dụng để biểu thị một hướng đi hoặc mục tiêu của một hành động. Ví dụ: forward (về phía trước), backward (về phía sau), upward (lên trên).
- -wise: Hậu tố này thường được sử dụng để biểu thị một khía cạnh, phương diện hoặc cách tiếp cận trong việc xem xét một vấn đề. Ví dụ: otherwise (nếu không thì), lengthwise (theo chiều dài), clockwise (theo chiều kim đồng hồ).
6. Giới từ trong từ loại tiếng Anh (Preposition)
6.1. Khái niệm giới từ
Giới từ (prepostion) là một loại từ tiếng Anh dùng để liên kết các từ hay cụm từ với nhau trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian hoặc quan hệ giữa các đối tượng được nhắc đến. Giới từ thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một cụm từ giới từ.
6.2. Cách sử dụng
Giới từ thường được sử dụng để diễn tả vị trí, hướng đi, thời gian, nguyên nhân, mục đích, phương tiện và các mối quan hệ khác trong câu. Vì vậy, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra mối quan hệ giữa từ đó với các thành phần câu khác.
Ví dụ: I study in Ho Chi Minh City.
6.3. Dấu hiệu nhận biết
Giới từ thường đi trước danh từ hoặc cụm danh từ và tạo thành một cụm từ giới từ. Một số giới từ được sử dụng phổ biến bao gồm: “in” (trong), “on” (trên), “at” (ở), “to” (đến), “from” (từ), “with” (với), “for” (cho) v.v.
Ngoài ra, giới từ cũng thường được sử dụng để trả lời cho các câu hỏi như “where?” (ở đâu?), “when?” (khi nào?), “how?” (như thế nào?),…
II. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh
Câu 1: We like their …...
A. friendsB. friendlyC. friendlinessD. a&c
Câu 2: The …. between Vietnam and China is good.
A. friendsB. friendlyC. friendlinessD. friendship
Câu 3: They seem to be ….. We dislike them.
A. friendsB. friendlyC. friendlinessD. friendship
Câu 4: There will be a …. in this street.
A. meetB. meetingC. metD. a&c
Câu 5: We saw …. girls there.
A. beautyB. beautifulC. beautifullyD. beautify
Câu 6: The garden is … with trees and flowers.
A. beautyB. beautifulC. beautifullyD. beautify
Câu 7: They enjoy the …. atmosphere here.
A. peaceablyB. peaceC. peacefulD. A & C
Câu 8: The …. unit of currency is the Ringgit.
A. MalaysiaB. MalaysianC. MalayD. no answer is correct
Câu 9: In ….., there are other religions.
A. additionB. additionallyC. addD. addiction
Câu 10: The _________ of old buildings should be taken into consideration.
A. preserveB. preservationC. preservativeD. preserves
Câu 11: You have to be aware of the damage humans are doing to quicken the _______ of wildlife.
A. extinctB. extinctiveC. extinctionsD. extinction
Câu 12: The language of …… is Bahasa Malaysia.
A. instructionB. instructC. instructiveD. instructing
Câu 13: The problem of ________ among young people is hard to solve.
A. employmentB. employersC. employeesD. unemployment
Câu 14: The ________ will judge you on your quality and performance.
A. examiningB. examineesC. examinersD. examination
Câu 15: A (An) _________ corporation is a company that operates in more than one country.
A. nationalB. internationalC. multinationalD. nationwide
Câu 16: Excessive ___________ to direct sunlight should of course be avoided.
A. dispositionB. disposalC. expositionD. exposure
Câu 17: There was quite a _________ crowd at the match.
A. respectiveB. respectableC. respectingD. respected
Câu 18: He was finally _________ in his final attempt.
A. successfulB. successiveC. unsuccessfulD. success
Câu 19: Our education will help with the _________ of knowledge for the young.
A. enrichmentB. richC. richesD. richness
Câu 20: There is an …. match between Vietnam and Lebanon on VTV3.
A. nationalB. internationalC. multinationalD. nationwide
Câu 21: We’re worried about the ….. here.
A. polluteB. pollutedC. pollutionD. polluting
Câu 22: This river is extremely …..
A. polluteB. pollutedC. pollutionD. polluting
Câu 23: Her appearance is …. today.
A. needfulB. needC. necessaryD. A&C
Câu 24: Artists must be ………, otherwise they just repeat what they see or hear.
A. createB. createdC. creatingD. creative
Câu 25: Farm …. are always exported.
A. productionB. productivityC. productsD. produce
Câu 26: This plant’s …. is high, so it attracts a lot of investment.
A. productionB. productivityC. productsD. produce
Câu 27: The ……. of this machine requires the latest techniques.
A. productionB. productivityC. productsD. produce
Câu 28: This energy - …. bulb is not cheap.
A. saveB. savedC. savingD. savoury
Câu 29: The …. are requiring us to repair the machines.
A. consumeB. consumerC. consumptionD. consumers
Câu 30: Watching Korean films on TV is a time - …. activity.
A. consumeB. consumerC. consumptionD. consumers
Câu 31: Water …. is increasing this summer.
A. consumeB. consumerC. consumptionD. consuming
Câu 32: The …. of the model attracts us.
A. efficiencyB. effectC. efficientD. effectively
Câu 33: They are working ….., so we are …..
A. effective, satisfactoryB. effectively, satisfactoryC. effectively, satisfiedD. effective, satisfied
Câu 34: Life always needs a lot of …...
A. innovateB. innovatorC. innovationD. B&C
Câu 35: Why are you so …….. of his work? He's just doing his best.
A. criticB. criticalC. criticizeD. criticism
Câu 36: It's her ….. obligation to tell the police what she knows.
A. immoralB. moralC. moralityD. morally
Câu 37: Tet is the most important ….. in Vietnam.
A. celebrateB. celebrationC. celebratingD. celebratory
Câu 38: Fruits’ festival in Suoi Tien Park is a very …. activity.
A. joyB. joyousC. joyfulD. B&C
Câu 39: Look at the …. bulbs. They are so beautiful.
A. colourB. colouredC. colourfulD. B&C
Câu 40: My …. are so strong that the word “love” can’t describe them.
A. feelB. feelingC. feltD. feelings
Câu 41: The …………. caused a lot of bad effects.
A. volcanic eruptivityB. volcanic eruptionC. volcano eruptionD. volcano eruptivity
Câu 42: Our …. have not warned our fishermen about the Changchun typhoon carefully.
A. scienceB. scientistC. scientificD. scientists
Câu 43: A ……….. eruption occurred here last night.
A. disasterB. disastrousC. disasterativeD. no answer is correct
Câu 44: The beach is full of all kinds of …….
A. polluteB. pollutionC. pollutantsD. polluted
Câu 45: He used all his …. to force the door open.
A. strongB. strengthsC. strengthD. strengthen
Câu 46: The police are interested in the sudden …. of the valuable painting.
A. appearB. appeaseC. appeasementD. appearance
Câu 47: My teacher ….. me to take this examination.
A. couragedB. courageC. encouragementD. encouraged
Câu 48: Recently health foods have increased in …..
A. popularB. popularityC. popularizeD. popularization
Câu 49: The old lady hid all her …. under the floor.
A. saveB. savingC. saverD. savings
Câu 50: Your money will be refunded if the goods are not to your complete ….
A. satisfyB. satisfactoryC. satisfiedD. satisfaction
III. Đáp án bài tập về từ loại trong tiếng Anh
Câu 1: Đáp án D
- Danh từ đứng sau tính từ bổ nghĩa cho nó, tính từ sở hữu
- Friend (countable N) bạn bè
- Friendly (adj) thân thiện
- Friendliness (n) sự thân thiện
- Dịch nghĩa:Chúng tôi thích những người bạn của họ/ :Chúng tôi thích sự thân thiện từ họ
Câu 2: Đáp án D
- Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- Friend (countable N) bạn bè
- Friendly (adj) thân thiện
- Friendliness (n) sự thân thiện
- Friendship (n) tình bạn,tình hữu nghị
- Dịch nghĩa:Tình bằng hữu giữa Việt Nam và Trung quốc rất tốt đẹp
Câu 3: Đáp án D
- Tính từ đứng Sau các động từ: to be,seem, look, appear, feel, taste, smell ,keep, get, become, stay, remain…Friend (countable N) bạn bè
- Friendly (adj) thân thiện
- Friendliness (n) sự thân thiện
- Unfriendly (adj) không thân thiện
- Dịch nghĩa: Họ có vẻ không thân thiện. Chúng tôi không thích họ
Câu 4: Đáp án B
- Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- Meet (v) gặp-met-met
- Meeting (n) cuộc gặp mặt
- Dịch nghĩa:Sẽ có một cuộc gặp mặt ở con đường này
Câu 5: Đáp án B
- Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
- Beauty (n) vẻ đẹp, nét đẹp
- Beautiful (adj) đẹp, tốt, giỏi, hay
- Beautifully (adv) một cách tốt đẹp, giỏi, hay
- Beautify (v) làm đẹp
- Dịch nghĩa:Chúng tôi đã thấy những cô gái đẹp ở đó
Câu 6: Đáp án B
- Động từ thường đứng sau chủ ngữ, dạng bị động thị HTĐ S+am/is/are + V(PII)
- Beauty (n) vẻ đẹp, nét đẹp
- Beautiful (adj)đẹp, tốt, giỏi, hay
- Beautifully (adv) một cách tốt đẹp, giỏi, hay
- Beautify (v) làm đẹp
- Dịch nghĩa: Khu vườn được tô điểm bởi cây và hoa
................
Câu 13: Đáp án D
- Cụm danh từ có dạng N + of + N
- Employment (n) sự thuê , việc làm
- Unemployment (n) sự thất nghiệp
- Employers (n) người thuê, chủ
- Employees (n) nhân công, người được thuê
- Dịch nghĩa: Vấn đề thất nghiệp với những người trẻ tuổi thật khó mà giải quyết
Câu 14: Đáp án C
- Danh từ đứng sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- Examine (v) kiểm tra
- Examiners (n) người kiểm tra, giám thị
- Examinees (n) người đi thi, thí sinh
- Examination (n) bài thi, kì thi
- Dịch nghĩa: Giám thị sẽ đánh giá về bạn qua năng lực và sự thể hiện của bạn
Câu 15: Đáp án C
- Danh từ đứng sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- National (adj) thuộc quốc gia
- International (adj) thuộc quốc tế
- Multinational (adj) đa quốc gia
- Nationwide (adj) khắp cả nước
- Dịch nghĩa Một hội đồng đa quốc gia là một công ti mà hoạt động trong nhiều hơn một nước
Câu 16: Đáp án D
- Danh từ đứng sau tính từ bổ nghĩa cho nó, tính từ sở hữu
- Disposition (n)sự sắp xếp bố trí
- Disposal (n) sự sắp đặt, vứt bỏ, chuyển nhượng
- Exposition (n) sự giải thích,trình bày; hội chợ
- Exposure (n) sự phơi bày ra
- Dịch nghĩa: Tất nhiên chúng ta nên tránh Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng trực tiếp
Câu 17: Đáp án B
- Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- Respective (adj) tương ứng
- respectable (adj) khá lớn,đáng kể
- respecting (adj) đáng kính
- respected (adj) đáng được tôn trọng
- Dịch nghĩa: Có một đám đông ở trận đấu
Câu 18: Đáp án A
- Tính từ đứng sau các động từ: to be,seem, look, appear, feel, taste, smell,keep,get, become, stay, remain…hú
Richness (n) sự giàu có, phong phú
- Success (n) sự thành công
- Successive (adj) liên tiếp
- Unsuccessful (adj) không thành công
- Successful (adj) thành công
- Dịch nghĩa: rốt cuộc anh ta cũng thành công trong lần thử cuối cùng
Câu 19: Đáp án A
- Danh từ đứng sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both,
- no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- Enrichment (n) sự làm giàu
- Rich (adj) giàu có, phong p
- Dịch nghĩa: Sự giáo dục của chúng tôi sẽ mở rộng kiến thức cho giới trẻ
Câu 20: Đáp án B
- Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- National (adj) thuộc quốc gia
- International (adj) thuộc quốc tế
- Multinational (adj) đa quốc gia
- nationwide (adj) khắp cả nước
- Dịch nghĩa: Có một trận đấu quốc tế giữa Việt nam và Lebanon trên kênh VTV3
Câu 21: Đáp án C
- Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- Pollute (v) làm ô nhiễm
- Pollution (n) sự ô nhiễm
- Pollutants (n) chất gây ô nhiễm
- Polluted (adj) bị ô nhiễm
- Polluting (adj) ô nhiễm
- Dịch nghĩa: Chúng tôi đang lo lắng về sự ô nhiễm ở đây
Câu 22:
Dịch nghĩa: Năng suất của cái máy này đòi hỏi những kĩ thuật mới nhất
Câu 28: Đáp án C
- Save (v) cứu sống, tiết kiệm
- savoury (adj) thơm ngon
- Có thể kết hợp một danh từ với một danh động từ (V-ing) để tạo thành danh từ ghép
- Dịch nghĩa: Đèn tiết kiệm năng lượng không rẻ
Câu 29: Đáp án D
- Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- Consume (v) tiêu thụ
- Consumer (n) người tiêu thụ, khách hàng
- Consumption (n) sự tiêu thụ
- Dịch nghĩa: Khách hàng yêu cầu chúng tôi sửa các máy móc
Câu 30: Đáp án D
- Consume (v) tiêu thụ
- Consumer (n) người tiêu thụ, khách hàng
- Consumption (n) sự tiêu thụ
- Có thể kết hợp một danh từ với một danh động từ (V-ing)đề tạo thành danh từ ghép
- Dịch nghĩa: Xem phim Hàn quốc trên TV là một việc tốn thời gian
Câu 31: Đáp án C
- Có thể kết hợp một danh từ với một danh từ đề tạo thành danh từ ghép. Danh từ đứng trước giữ chức năng như tính từ, bổ nghĩa cho danh từ đứng sau và luôn ở hình thức số ít
- Consume (v) tiêu thụ
- Consumer (n) người tiêu thụ, khách hàng
- Consumption (n) sự tiêu thụ
- Dịch nghĩa: Sự tiêu thụ nước đang tăng lên trong mùa hè này
Câu 32: Đáp án A
- Danh từ đứng Sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,.....
- Efficiency (n) hiệu suất, sản lượng
- Effect (n) ảnh hưởng, tác động
- efficient (adj)hiệu quả
- Effectively (adv) một cách có hiệu quả
- Dịch nghĩa: Hiệu quả của mô hình đó thu hút chúng tôi
Câu 33: Đáp án C
- Trạng từ thường đi kèm với động từ thường, bổ nghĩa cho động từ
- Tính từ đứng sau các động từ: to be, seem, look, appear, feel, taste, smell, keep, get, become, stay, remain…
- Effective (adj) có hiệu quả, hiệu lực
- Effectively (adv) một cách có hiệu quả
- Satisfactory (adj) thỏa đáng (dùng với vật)
- Satisfied (adj) with st: hài lòng,thỏa mãn với
- Dịch nghĩa: Có đang làm việc một cách có hiệu quả, vì thế chúng tôi thấy hài lòng
Câu 34: Đáp án C
- Danh từ đứng sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,a lot of.
- Innovate (v) đổi mới
- Innovator (n) người đem lại sự đổi mới
- Innovation (n) sự đổi mới
- Dịch nghĩa: Cuộc sống luôn cần nhiều sự đổi mới/ Cuộc sống luôn cần những người đem lại sự đổi mới
Câu 35: Đáp án B
- Tính từ đứng sau các động từ: to be, seem, look, appear, feel, taste, smell, keep, get, become, stay, remain…
- Critic (n) nhà phê bình
- Critical (adj) hay chỉ trích, khó tính
- Criticize (v) phê bình,chỉ trích
- Criticism (n) sự phê bình, lời chỉ trích
- Dịch nghĩa: Vì sao bạn hay chỉ trích công việc của anh ta vậy? Anh ta đã cố hết sức rồi
Câu 36: Đáp án B
- Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
- immoral (adj) vô đạo đức
- moral (adj) có đạo đức
- morality (n) đạo đức
- morally (adv) một cách có đạo đức
- Dịch nghĩa: Chính những nghĩa vụ về đạo đức đã khiến cô ấy nói với cảnh sát điều cô ấy biết
Câu 37:
Câu 43: Đáp án B
- Danh từ đứng sau các mạo từ a, an, the hoặc các từ this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,a lot of.....
- Disaster (n) thảm họa
- Disastrous (adj) tai hại,thảm khốc
- Dịch nghĩa: Một vụ phun trào thảm khốc đã xảy ra ở đây đêm qua
Câu 44: Đáp án C
- Cụm danh từ có dạng N + of + N
- Pollute (v) làm ô nhiễm
- Pollution (n) sự ô nhiễm
- Pollutants (n) chất gây ô nhiễm
- Polluted (adj) bị ô nhiễm
- Dịch nghĩa: Bãi biển đầy những loại chất gây ô nhiễm
Câu 45: Đáp án C
- Danh từ đứng sau tính từ bổ nghĩa cho nó, tính từ sở hữu
- strong (adj) khỏe mạnh
- strength (n) sức mạnh (DT không đếm được)
- strengthen(v) củng cố, làm kiên cố
- Dịch nghĩa: Anh ta dùng hết sức để đẩy cái cửa mở ra
Câu 46: Đáp án D
- Danh từ đứng sau tính từ bổ nghĩa cho nó, tính từ sở hữu
- Appear (v) xuất hiện
- Appease (v) an ủi, dỗ dành
- Appeasement (n) sự an ủi, dỗ dành
- Appearance (n) sự xuất hiện
- Dịch nghĩa: Các cảnh sát đang cảm thấy hứng thú với sự xuất hiện đột ngột của bức tranh có giá trị
Câu 47: Đáp án D
- Động từ thường đứng sau chủ ngữ
- Courage (n) lòng dũng cảm
- Encouragement (n) sự động viên
- Encourage (v) động viên, khuyến khích
- Dịch nghĩa: Cô giáo tôi động viên tôi tham gia kì thi này
Câu 48: Đáp án B
- Cấu trúc in crease in st: tăng lên về cái gì
- Sau từ in cần điền 1 danh từ
- Popular (adj) phổ biến
- Popularity (n) sự phổ biến
- Popularization (n) sự đại chúng hóa
- Popularize (v) đại chúng hóa
- Dịch nghĩa:Gần đầy, những thức ăn lành mạnh đang ngày càng phổ biến
Câu 49: Đáp án D
- Danh từ đứng sau tính từ bổ nghĩa cho nó, tính từ sở hữu
- Save (v) cứu sống, tiết kiệm
- Saver (n) cái, vật để tiết kiệm
- Savings (n) tiền tiết kiệm
- Dịch nghĩa: Bà ấy giấu hết tiền tiết kiệm dưới sàn nhà
Câu 50: Đáp án D
- Danh từ đứng sau tính từ bổ nghĩa cho nó, tính từ sở hữu
- Satisfy (v) làm thỏa mãn
- Satisfactory (adj) thỏa đáng (dùng với vật)
- Satisfied (adj) with st: hài lòng, thỏa mãn với
- Satisfaction (n) sự mãn nguyện, hài lòng
- Dịch nghĩa: Số tiền của bạn sẽ được trả lại nếu hàng hóa không làm bạn hài lòng
IV. Bài tập vận dụng (Chưa có đáp án)
1.I wasn't_____ with my exam result.
A. please B. pleased C. pleasing D. pleasant
2.The water is _____. You can't drink it.
A. polluted B. pollution C. polluting D. pollutant
3.I am very _______ in the news.
A. interested B. interestingC. interest D. interests
4.We avoid_______ our environment.
A. pollutedB. pollutingC. pollute D. to pollute
5.Many spacemen could never get back to the Earth because of ____ accidents.
A. tragedy B. tragic C. tragicallyD. tragedies
6.We've decided to interview only ten _____ for the job.
A. applicants B. applicableC. appliances D. applications
7.Artificial satellites provide data on atmosphere temperatures, solar radiation and _____ the earth's surface.
A. reflect B. the reflection C. can reflect D. reflecting
8.They have no _____ for help.
A. expectation B. expect C. expectative D. expectancy
9.Boys and girls may behave _____ in this situation.
A. differenceB. differingC. different D. differently
10.All of us were _____ that he was successful in the final exam.
A. surprising B. surprisinglyC. surprise D. surprised
11.One recent ________ in medicine is the development of laser in treating cancer.
A. achievementsB. achievementC. achieverD. achieved
12.You have to be aware of the damage humans are doing to quicken the ________ of wildlife.
A. extinctB. extinctive C. extinctionsD. extinction
13.He was finally _________ in his final attempt.
A. successful B. successive C. unsuccessful D. success
14.They did everything possible to _______ the police force.
A. strengthen B. strengthening C. strength D. stronger
15.It was a(n) ________ mistake that he made.
A. shamed B. shamefulC. ashamed D. shameless
16.I spent a(n)________ night because of my toothache. I’m very tired now.
A. sleepy B. sleeping C. sleepless D. asleep
17.His low scores in the mock tests ______ him quite a lot.
A. courageousB. encouraging C. discouragedD. encouragement
18.Recently pop-rock music has decreased in ________.
A. popular B. popularizing C. popularityD. popularly
19.The waste from the chemical factory is extremely ________.
A. harmed B. unharmed C. harmfulD. harmless......
Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết
Từ khóa » Bài Tập Về Từ Loại Tiếng Anh 6
-
Bài Tập Nhận Biết Từ Loại Tiếng Anh
-
Trắc Nghiệm Từ Loại Tiếng Anh Lớp 6 Unit 1 My New School - Bài Tập ...
-
Bài Tập Từ Loại Tiếng Anh Theo Dạng CÓ ĐÁP ÁN Chi Tiết - Monkey
-
Bài Tập Về Từ Loại Tiếng Anh Lớp 6 - Mua Trâu
-
15+ Bài Tập Về Từ Loại Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Bài Tập Nhận Biết Từ Loại Tiếng Anh - 123doc
-
Hướng Dẫn Cách Làm Bài Tập Từ Loại Trong Tiếng Anh - .vn
-
Bài Tập Từ Loại Tiếng Anh: Vị Trí Tính Từ - Ôn Thi HSG
-
Bài Tập Nhận Biết Từ Loại Tiếng Anh, Tài Liệu Giúp Học Tốt Hơn
-
Bài Tập Nhận Biết Từ Loại Tiếng Anh PDF - Thư Viện Miễn Phí
-
Bài Tập Nhận Biết Và Phân Biệt Từ Loại Trong Tiếng Anh (có đáp án)
-
Bài Tập Cấu Tạo Từ, Từ Loại Tiếng Anh (Có đáp án)
-
Lý Thuyết Và 200 Bài Tập Tiếng Anh Về Cấu Tạo Của Từ Và Từ Loại