Bài Tập Chuyển Câu Khẳng định Sang Phủ định Và Nghi Vấn

Topic này cung cấp cho các bạn các cấu trúc câu cơ bản trong các thì hiện tại

Tùy theo từng tình huống và ý nghĩa của mỗi câu sẽ có những cách dùng câu khác nhau. Có 3 dạng câu: khẳng định, phủ định, nghi vấn.

Click tại đây Để Học Tiếng Anh Phụ Đề Anh Ngữ Thông Minh

Xem Thêm:

-Câu điều kiện và những kiến thức nâng cao.

- Cấu trúc tiếng Anh đặc biệt

-30 Cấu trúc viết lại câu

I> Thì hiện tại đơn - Simple present tense.

Hiện tại đơn là thì đơn giản nhất và được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh. Thì hiện tại đơn dùng để chỉ một thói quen, một sự thật hiển nhiên, một sự việc lặp đi lặp lại nhiều lần...

1> Với động từ thường:a> Dạng khẳng định:

Subject + Verb 1 + Objects.

Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: I, You, We, They và các danh từ số nhiều thì động từ sẽ được viết nguyên mẫu. Ví dụ: + I have cake. + We like you. + They drink coffee every morning. Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: He, She, It, tên người, địa danh, danh từ số ít thì động từ sẽ thêm "s", "es" tùy theo đuôi động từ đó. Các trường hợp thêm "s", "es" em sẽ post phía dưới. Ví dụ: + He drinks coffee every morning. + The table has 4 legs.

b> Dạng phủ định: Subject + Don't / Doesn't + Verb (bare) + Objects.

Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: I, We, You, They và các danh từ số nhiều, ta dùng "don't" hay "do not". Ví dụ: + I don't drink beer. + They don't like each other.

Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: He, She, It, tên người, địa danh, danh từ số ít thì ta dùng "doesn't" hay "does not". Ví dụ: + She does not like him. + He doesn't do his homework.

Lưu ý: sau "don't", "doesn't" ta dùng động từ nguyên mẫu, không dùng V-ing (Cách thêm đuổi ing)hay thêm "s", "es" ở đuôi động từ.

c> Dạng nghi vấn: Do / Does + Subject + Verb (bare) + Objects.

Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: I, We, You, They và các danh từ số nhiều, ta dùng "do" ở đầu câu hỏi.Ví dụ: + Do you smoke? + Do they have money?

Nếu chủ ngữ là các đại từ nhân xưng: He, She, It, tên người, địa danh, danh từ số ít thì ta dùng "does" ở đầu câu hỏi.Ví dụ: + Does he like her? + Does she drink wine?

Lưu ý: động từ trong câu cũng là động từ nguyên mẫu, không dùng V-ing hay thêm "s", "es" ở đuôi động từ.

2> Với to - be:

a> Dạng khẳng định: Subject + Be + Noun + Objects. Subject + Be + Adjective + Objects.

Nếu chủ ngữ là "I", ta dùng "am". " I am" được viết tắt là "I'm" Nếu chủ ngữ là "He, She, It", tên người, danh từ số ít, ta dùng "is". "Is" viết tắt là " 's" Nếu chủ ngữ là "You, We, They", danh từ số nhiều, ta dùng "are". "Are" viết tắt là " 're".

Ví dụ: + I'm a student. + He's a teacher. + They are workers. + She is rude. + It is beautiful.

b> Dạng phủ định:

Subject + Be Not + Noun + Objects. Subject + Be Not + Adjective + Objects.

Phần này có lẽ không cần giải thích nhiều nên em xin đi thẳng vào các ví dụ cho đỡ tốn thời gian.Ví dụ: + I'm not a worker. + He isn't a bussiness man. + They are not good.

Lưu ý: - Các cụm từ "is not" được viết tắt là "isn't", "are not" được viết tắt là "aren't" - Các cụm từ "is not", "am not", "are not" được viết tắt chung là "ain't", thường dùng trong văn nói.

c> Dạng nghi vấn:

Am + I + Noun / Adjective + Objects. Is + He / She / It + Noun / Adjective + Objects. Are + You / They / We + Noun / Adjective + Objects.

Ví dụ: + Am I good? + Is he a teacher? + Are they workers?

Bài tập chuyển câu khẳng định sang phủ định và nghi vấn

II> Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense.

Thì dùng để chỉ một hành động, sự việc đang diễn ra trong hiện tại.

1> Dạng khẳng định.

I + Am + V-ing + Objects. He / She / It + Is + V-ing + Objects. You / We / They + Are + V-ing + Objects.

Ở phía cuối câu thường có các trạng ngữ thời gian như: now, at the moment...

Ví dụ: + I'm drinking coffee now. + He's teaching his class at the moment. + We are going home.

2> Dạng phủ định: Dạng này thì chỉ cần thêm "not" phía sau to-be thôi nên em xin phép bỏ qua.

3> Dạng nghi vấn: Dạng này thì em cũng xin bỏ qua vì chỉ việc chuyển tổ bé ra ngoài đầu cầu, còn bên trong không có thay đổi gì.

III> Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense:

Đây là thì rất phức tạp, khó dùng và thường bị nhầm với thì quá khứ đơn. Thì dùng để chỉ một hành động kéo dài từ quá khứ và tiếp diễn cho tới hiện tại, một hành động vừa xảy ra tức thì. Dấu hiệu nhận biết: trong câu thường có các từ: since, for + một khoảng thời gian ( for 1 year, for 2 months...), recently, up to now, till now, just...

1> Dạng khẳng định:

Subject + Has / Have + Verb 3 + Objects.

Dùng "has" khi chủ ngữ là: he, she, it, tên người, danh từ số ít. Dùng "have" khi chủ ngữ là: you, we, they, danh từ số nhiều. "Has" có thể viết tắt là " 's", tránh nhầm lẫn với "is". "Have" có thể viết tắt là " 've".

Ví dụ: + I've watched M.U since I was a kid. + He has worked here for 5 years. + They have done their jobs.

2> Dạng phủ định:

Dạng này ta chỉ cần thêm "not" sau "has" hoặc "have", phía cuối câu thêm từ "yet" để nhấn mạnh.

Ví dụ: + I've not done my homework yet. + He's not come to the party yet. + They've not gone yet.

3> Dạng nghi vấn:

Has / Have + Subject + Verb 3 + Objects + Yet?

Ví dụ: + Have you done your homework yet? + Has she come here yet? + Have they gone?

IV> Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous Tense. Thì dùng để chỉ hành động, sự việc đã diễn ra trong quá khứ và tiếp tục đang diễn ra trong hiện tại và sẽ tiếp diễn trong tương lại. Rất dễ nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành. Dấu hiệu nhận biết tương tự như thì hiện tại hoàn thành, chỉ khác về ngữ cảnh sử dụng.

Subject + Has / Have + Been + V-ing + Objects.

Ví dụ: + I've been working here for 3 years. + Their relationship has been going very well since they knew each other.

Dạng phủ định và dạng nghi vấn cũng có công thức tương tự như thì hiện tại hoàn thành, chỉ khác là thay vì ở giữa câu là Verb 3 thì ở đây sẽ là Been + V-ing.

Trong một số trường hợp thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn được xem như tương đương nhau.

* Chú ý: trong các thì hoàn thành, khi dùng "for" thì trong câu sẽ không có "ago". Sau "since" là một mệnh đề quá khứ.

[Ghi chú: vì các dạng thì hiện tại là cơ bản để triển khai các dạng thì khác trong tương lai và quá khứ nên kể từ phần B trở đi em sẽ viết ngắn gọn hơn, nếu có gì không hiểu xin cứ đặt câu hỏi.]

1. Mai plays badminton after school. → Mai doesn’t play badminton after school.

→ Does Mai play badminton after school?

2. She is out at the moment. → She is not out at the moment.

→ Is she out at the moment?

3. The students are sitting in class. → The students are not sitting in class.

→ Are the students sitting in class?

4. We often have a picnic on weekend. → We don’t often have a picnic on weekend.

→ Do we often have a picnic on weekend?

5. I can play guitar. → I can not play guitar.

→ Can I play guitar?

Chuyển câu khẳng định sang nghi vấn thoạt nghe có vẻ khó nhằn, nhưng thực ra dễ hơn bạn nghĩ. Câu khẳng định được dùng để khẳng định một sự thật, ý kiến hoặc quan điểm về vấn đề nào đó. Mặt khác, câu nghi vấn dùng để hỏi thông tin từ người khác. Bạn có thể dễ dàng chuyển từ câu khẳng định sang nghi vấn bằng cách di chuyển trợ động từ (động từ phụ trợ), chuyển hoặc thêm động từ to be/V-ing. Ngoài ra, bạn còn có thể thêm đại từ nghi vấn hoặc câu hỏi đuôi vào để hỏi thông tin cụ thể.

  1. 1

    Xác định trợ động từ trong câu. Sau đây là những trợ động từ thường gặp: have, has và had. Ngoài ra, “should”, “would”, “could”, “might”, “may” và “will” cũng là động từ phụ trợ. Hãy đọc lại câu khẳng định xem có động từ phụ trợ nào trong đó hay không. Sau đây là những ví dụ về câu có trợ động từ được in đậm:[1] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • The teachers have treated us kindly.
    • They had already eaten.
    • She will win the fight.
    • My cat would climb that tree.
    • A pie can feed eight people.
    • We shall meet again.
    • I was standing.

    Mẹo: Tìm xem có trợ động từ dạng rút gọn hay không. Chẳng hạn như trong câu “We’ll go to school”, “we’ll” là dạng rút gọn của “we will”. Vậy, “will” là trợ động từ. Tương tự, “hasn’t” là dạng rút gọn của “has not” nên “has” là trợ động từ.

  2. 2

    Đưa trợ động từ ra đầu câu để chuyển thành câu nghi vấn. Viết lại câu khẳng định với trợ động từ ở đầu câu. Giữ nguyên các từ còn lại như câu khẳng định ban đầu. Vậy là bạn sẽ có câu nghi vấn. Sau đây là một vài ví dụ với trợ động từ được in đậm :[2] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • The teachers have treated us kindly. → Have the teachers treated us kindly?
    • They had already eaten. → Had they already eaten?
    • She will win the fight. → Will she win the fight?
    • My cat would climb that tree. → Would my cat climb that tree?
    • That pie can feed eight people. → Can that pie feed eight people?
    • We shall meet again. → Shall we meet again?
    • I was standing. → Was I standing?
  3. 3

    Sử dụng trợ động từ đầu tiên nếu câu có nhiều động từ phụ trợ. Đôi khi trong câu sẽ có nhiều động từ phụ trợ mô tả hành động. Chẳng hạn, bạn có thể nói “will have taken” hoặc “could have been”. Trong trường hợp này, chỉ cần dời trợ động từ đầu tiên lên đầu câu. Giữ nguyên các từ còn lại tại vị trí vốn có. Hãy xem các ví dụ sau:[3] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • Your brother has been growing quickly. → Has your brother been growing quickly?
    • I could have been studying. → Could I have been studying?

  1. 1

    Xác định động từ to be trong câu. Tùy thuộc vào loại thì và chủ ngữ trong câu, động từ to be thường được chia thành “am”, “is”, “are”, were” và “was”. Những từ này diễn tả trạng thái hiện tại hay hành động đang diễn ra của người/sự vật/hiện tượng nào đó. Hãy xem trong câu khẳng định có động từ to be hay không. Sau đây là một số ví dụ với động từ to be được in đậm:[4] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • It is raining.
    • We are hungry.
    • I am going home.
    • You were there last night.
    • The cat was playing with that toy.
  2. 2

    Đưa động từ to be ra đầu câu để chuyển thành câu nghi vấn. Viết lại câu khẳng định bắt đầu bằng động từ to be và giữ nguyên những từ còn lại trong câu. Như vậy, câu khẳng định sẽ trở thành câu nghi vấn. Hãy xem những ví dụ sau:[5] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • It is raining. → Is it raining?
    • We are hungry. → Are we hungry?
    • I am going home. → Am I going home?
    • You were there last night. → Were you there last night?
    • The cat was playing with that toy. → Was the cat playing with that toy?
  3. 3

    Tìm trợ động từ nếu bạn thấy từ “been”. “Been” là động từ to be, nhưng thường đi kèm trợ động từ. Trong trường hợp này, đừng đưa “been” ra đầu câu để chuyển sang dạng nghi vấn. Thay vào đó, hãy chuyển trợ động từ ra đầu câu.[6] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • Ví dụ: “We have been going to school for ten weeks.” Tuy câu này có động từ to be là “been”, nhưng “have” được dùng như trợ động từ. Vì vậy, để chuyển câu khẳng định này thành câu hỏi thì bạn cần viết lại như sau: “Have we been going to school for ten weeks?”

  1. 1

    Thêm “does” vào đầu câu nếu động từ ở thì hiện tại. Trước tiên, bạn cần xem chủ ngữ trong câu có phải là số ít và động từ có đang ở thì hiện tại đơn hay không. Nếu cả hai yếu tố trên đều hội tụ, hãy thêm “does” vào đầu câu để chuyển sang dạng nghi vấn. Sau đó, chuyển động từ lại về nguyên mẫu bằng cách bỏ “s” ở cuối.[7] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • My cat plays with a toy. → Does my cat play with the toy?
    • My friend takes the bus. → Does my friend take the bus?
  2. 2

    Dùng "do" đối với chủ ngữ số nhiều hoặc "you". Nhìn vào chủ ngữ xem đó có phải số nhiều hoặc “you” không? Sau đó, kiểm tra để chắc chắn rằng động từ đang ở thì hiện tại đơn. Nếu thỏa mãn 2 yếu tố này, bạn có thể thêm “do” vào đầu câu khẳng định để chuyển sang dạng nghi vấn.[8] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • They greet their teacher. → Do they greet their teacher?
    • The protesters call for change. → Do the protesters call for change?
    • You throw stones at my window. → Do you throw stones at my window?
  3. 3

    Thêm "did" vào đầu câu với động từ ở thì quá khứ đơn. Kiểm tra xem động từ trong câu có phải ở thì quá khứ đơn hay không. Nếu có thì bất kể chủ ngữ là số nhiều hay số ít, hãy cứ thêm “did” vào đầu câu để chuyển sang dạng nghi vấn.[9] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • He saved the cat. → Did he save the cat?
    • The sheep jumped over the fence. → Did the sheep jump over the fence?
    • He broke my oven. → Did he break my oven?

    Mẹo: Nếu động từ chính có động từ phụ trợ, hãy áp dụng phương pháp trợ động từ để chuyển đổi câu.

  1. 1

    Thêm đại từ nghi vấn vào đầu câu hỏi nhằm cụ thể hóa thông tin cần biết. Các đại từ nghi vấn bao gồm “who”, “what”, “where”, “why”, “when” và “how”. Hãy dùng những từ này khi bạn muốn được trả lời một cách chi tiết. Trước hết, bạn cần chuyển câu khẳng định sang nghi vấn bằng cách sử dụng trợ động từ, động từ to be hoặc V-ing. Sau đó, thêm đại từ nghi vấn vào đầu câu hỏi để người nghe trả lời bạn cụ thể hơn.[10] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • You are going home. → When are you going home?
    • The cat caught the mouse. → How did the cat catch the mouse?
  2. 2

    Sử dụng câu hỏi đuôi để tạo thành câu nghi vấn có/không (yes/no). Bạn có thể sử dụng “right”, trợ động từ hoặc động từ to be để tạo thành câu hỏi đuôi. Để chuyển câu khẳng định sang nghi vấn, hãy đặt dấu phẩy cuối câu rồi thêm câu hỏi đuôi. Giữ nguyên phần còn lại trong câu. Sau đây là một số ví dụ:[11] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • She bought a new scooter. → She bought a new scooter, right?
    • He was at the party. → He was at the party, wasn’t he?
    • They went to the store yesterday. → They went to the store yesterday, didn’t they?
  3. 3

    Thêm dấu hỏi vào câu khẳng định để bày tỏ sự nghi ngờ. Khi được thêm dấu hỏi vào cuối thì câu trần thuật lập tức sẽ trở thành câu nghi vấn. Bạn có thể thay dấu chấm bằng dấu hỏi nếu băn khoăn không biết chuyện gì đang diễn ra. Thông thường, những câu hỏi dạng này sẽ có câu trả lời “yes” hoặc “no”. Sau đây là một số ví dụ:[12] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • You are going home. → You are going home?
    • She's a scientist. → She's a scientist?
    • We have school tomorrow. → We have school tomorrow?

  • Đọc to câu hỏi để nghe xem có đúng không.

Từ khóa » Các Câu Khẳng định Phủ định Nghi Vấn Trong Tiếng Anh