Bài Tập Giới Hạn Dãy Số đầy đủ Dạng – - Tài Liệu Text
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (368.46 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THPT BẢO LÂM </b>
<b> TỔ TOÁN BÀI TẬP GIỚI HẠN DÃY SỐ </b>
<b>Bài 1. Tính các giới hạn sau </b><b>a)</b> lim 3n 4
2n 5+
− + <b> b) </b>
2
6n 2n 7
lim
2n(n 3)
− − +
− + <b> c) </b>
17
13 17
n 4n 3
lim
n 2n 2n
+ −
+ − <b> d) </b>
33
3n 2n( n 5)
lim
n 3n 11
+ − ++ −<b>Bài 2. Tính các giới hạn sau </b>
<b>a)</b> lim(2n 3)<sub>2</sub> 2
2n 3
+
+ <b> b) </b>
3 2
2
(n 2) n(n 1)
lim
2019n
+ − + <b><sub> c) </sub></b> 3n 2 2
lim[( ) 7]
n 1
+ <sub>−</sub>
− <b> d) </b>223 12n nlim2 3n n+− + <b> </b><b>Bài 3. Tính các giới hạn sau </b>
<b>b)</b> lim 2n 32n 7+
− + <b> b) </b>
2
3 4n n
lim
(1 2n)(n 5)
+ +
− + <b> c) </b>
328n nlimn 2n+
− <b> d) </b>
22
5n n(2 n)
lim( 11)
3n 10
− + <sub>− +</sub>
+<b>Bài 4. Tính các giới hạn sau </b>
<b>b)</b>22(3n 2)lim2 3n+
+ <b> b) </b>
n 2 7n 3
lim( )
2n 7 5 2n
+ <sub>+</sub> −
− + + <b> c) </b>
n n 1n 2n3 5lim3.4 5++
+ <b> d) </b>
22n 1limn 3 <sub>+</sub> <sub>−</sub> <b> </b>
<b>Bài 5. Tính các giới hạn sau </b>
<b>a)</b> 2 3
lim(2n −3n +11)<b> b) </b>lim( 3 2n 2019)
3 2
− <sub>+</sub>
+ <b> c) </b>
n 2n
lim(11 −3 )<b> d) </b>
n n3 7lim4 5<sub> </sub> <sub> </sub> +<sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <sub> </sub> <b> </b><b>Bài 6. Tính các giới hạn sau </b>
<b>Dạng </b> <b>Phương pháp </b> <b>Kết quả </b> <b>Chú ý </b>
lim( .<i>a nk</i>+...)=...<b>Đa thức ẩn n </b>
lim<i>n ak</i>( +...)=...
+∞
a>0−∞ a<0 . ...lim .... ...<i>k</i><i>k</i><i>a n</i>
<i>b n</i> ++ =
<b>Bậc tử = Bậc mẫu </b>
( ...)lim ...( ...)<i>k</i><i>k</i><i>n a</i><i>n b</i>+ <sub>=</sub>+<i>a</i><i>b</i>
<b>Đưa n có bậc cao nhất ra </b>ngoài . ...lim .... ...<i>k</i><i>k q</i><i>a n</i><i>b n</i> +
+ <sub>=</sub>+
<b>Bậc tử < Bậc mẫu </b>
( ...)lim ...( ...)<i>k q</i><i>q</i><i>k q</i><i>a</i><i>n</i><i>n</i><i>n</i> <i>b</i>+++=+<b>0 </b>
<b>Đưa n có bậc cao nhất ra </b>ngồi . ...lim .... ...<i>k q</i><i>k</i><i>a n</i><i>b n</i>++ =+
<b>Bậc tử > Bậc mẫu </b>
( ...) ...lim lim( ...) ...<i>k q</i><i>q</i><i>k</i>
<i>n</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>n</i>
<i>n b</i> <i>b</i>
+ <sub>+</sub> <sub>+</sub>=+ +
+∞
0<i>a</i><i>b</i> > <b> </b>−∞0<i>a</i><i>b</i> <2 2lim( <i>a n</i> +<i>bn</i>+ −<i>c</i> <i>an</i>)=... Dùng Lượng liên hợp
2
<i>b</i><i>a</i>
2 2
: 0
<i>n</i> <i>a n</i> <i>bn</i> <i>c</i>
∃ + + ≥
2 2
lim[ <i>a n</i> +<i>bn</i>+ −<i>c</i> <i>an</i>+<i>d</i>] Dùng Lượng liên hợp
2 +
<i>b</i><i>d</i><i>a</i>
lim( <i>an</i>+ −<i>b</i> <i>cn</i>+<i>d</i>)=...
lim <i>n</i>( <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>d</i>)
<i>n</i> <i>n</i>
+ − +
+∞
<b>0 </b> a>c a=c ( dùng lượng liện hợp) </div><span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2><b>a)</b>
52 3
n n 13
lim
n 4n 1
− + −
− + <b> b) </b>
3
32
3
7n 3
lim1 n
+
− <b> c) </b>
2
3n 2n 1
lim
5n 1
+ +− <b> </b><b>Bài 7. Tính các giới hạn sau </b>
<b>a)</b>
2
25n 3n 1 n
lim
2
n 7
5
+ + +
+ <b> b) </b>
2
3 6 3 2
2 n 3nlim
8n 2n 1 7n
+ +
− + + + <b> c) lim( n</b> − 13 n )+ <b> </b><b>Bài 8. Tính các giới hạn sau </b>
<b>a)</b> 2
lim(− 16n −24n+ +2 4n)<b> b) </b>lim( n2+ + +n 5 4n2+12n 1 3 n)+ − <b> </b><b>Bài 9. Tính tổng </b>S 8 4 2 1 ... 1<sub>k</sub> ....
2= + + + + + +<b>Bài 10. Tính các giới hạn sau </b>
<b>b)</b> 3 2
lim(2 n +3n 11)− <b> b) </b> 11
lim[17+4n−( 3−2)n ]<b> c) </b> 2
lim( 3n− +4) <b> d) lim[(1 3n)( n 4)]</b>+ − + <b> </b><b>Bài 11. Tính các giới hạn sau </b>
<b>b)</b>
32
3n n 13
lim
2n 4n 1
+ −
+ + <b> b) </b> 2
5n 3lim
(1 n)
+
− <b> c) </b>
6 45
(2 5)n 3n 9
lim
(2 5)n 3n 7
− + −
+ − + <b> </b>
<b>Bài 12. Tính các giới hạn sau </b><b>b)</b>
2
3n 4n 3
lim
10n 7
+ +
− + <b> b) </b>
2
2 4 2
7 12nlim
5n n n 11
−
− + + <b> c) lim( 9n 3</b>+ − 3 4n )+ <b> </b><b>Bài 13. Tính các giới hạn sau </b>
<b>b)</b> 2
lim( 9n +3n+ −2 3n)<b> b) </b>lim(2n− 4n2+12n+ +5 8)<b> </b><b> BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM </b>
<b>Câu 1. Tìm giới hạn lim</b>2n 3n 1
++
A. 1 B. 2 C. 3 D. 5
<b>Câu 2. Tìm giới hạn lim</b>22
3n 4n
n 2
− ++
A. –3 B. 4 C. 2 D. 1/2
<b>Câu 3. Tìm giới hạn lim</b>23
4n 3
n 2n
−+
A. 4 B. –3 C. 2 D. 0
<b>Câu 4. Tìm giới hạn lim</b>n(2n 5)(3n<sub>3</sub> 2)
3n 4
+ +
+
A. 1/3 B. 2 C. 1 D. 0
<b>Câu 5. Tìm giới hạn lim</b>
3 22
2n n 6n 5
n 2n 3
+ − +− +
A. +∞ C. 2 D. –∞ D. 1
<b>Câu 6. Tìm giới hạn lim</b>2
3
4n(n 1)
(2n 4)
++
A. 2 B. 1 C. 0 D. 1/2
<b>Câu 7. Tìm giới hạn lim</b> 4n 1
n 1 3 n
−+ +
</div><span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3><b>Câu 8. Tìm giới hạn lim</b> 3 2 32
5 6n 8n
n 9n 5n 6
+ +
+ − +
A. 2/5 B. 1/2 C. 1/4 D. 1/5
<b>Câu 9. Tìm giới hạn lim</b>
10098
( 5 2)n 10n
( 5 2)n 4n
− +
+ +
A. –∞ B. +∞ C. 1 D. 1/6
<b>Câu 10. Tìm giới hạn lim</b>( 5 3)n80<sub>90</sub> 10n
( 5 3)n 4n
− +
+ +
A. –∞ B. 1/3 C. 0 D. +∞
<b>Câu 11. Tìm giới hạn lim</b>
3
3
3n n 1
4n 5 n
+ +
+ −
A. 2 B. 1/2 C. 4 D. 1/3
<b>Câu 12. Tìm giới hạn lim( n 1</b>+ − n)
A. 0 B. 1 C. 1/2 D. 1/4
<b>Câu 13. Tìm giới hạn lim</b> 2
( n +4n−n)
A. 2 B. 3 C. 6 D. 4
<b>Câu 14. Tìm giới hạn lim</b> 4 2 2( n −4n + −6 n )
A. –3 B. –1 C. –4 D. –2
<b>Câu 15. Tìm giới hạn lim</b> 4 3 2
( n +n +2n+ −9 n )
A. 2 B. 1 C. 1/2 D. +∞
<b>Câu 16. Tìm giới hạn lim</b> 2
(11n− 121n −66n+3)
A. 3 B. -3 C. 11 D. -11
<b>Câu 17. Tìm giới hạn lim</b> 3 3 2( n−n + n +3n )
A. 2 B. 1/2 C. 3/2 D. 1
<b>Câu 18. Tìm giới hạn lim</b> 3 2 3( 3n +n −n)
A. 3 B. 0 C. 2 D. 1
<b>Câu 19. Nghỉ ngơi chút xíu nha các cao thủ…… </b>
<b>Câu 20. Tìm giới hạn lim</b> 3 3 2( n +6n− n −4n )
A. 3 B. 1 C. –1 D. 2
<b>Câu 21. Tìm giới hạn lim</b>
n 1 n 1n 2n 1
3 4
5.3 3.2
+ +
−− +
+
A. –3 B. 4 C. 8/3 D. 4/5
<b>Câu 22. Tìm giới hạn lim</b>
2n n 1 n 1n 2 n 3n 2
3 5 7
3 5 2
+ +
+ +
− ++ +
A. +∞ B. –5 C. 7 D. 1/4
<b>Câu 23. Tìm giới hạn lim</b>
n n 2nn n 2n 2
5π 3 2
π 3 2 +
− ++ +
A. –1 B. 5 C. 1/4 D. 1
<b>Câu 24. Tìm giới hạn lim</b>n2n
73
</div><span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4><b>Câu 25. Tìm giới hạn lim</b> 4 3[( 3−2)n +3n +1]
A. +∞ B. –∞ C. 0 D. không tồn tại
<b>Câu 26. Tìm giới hạn lim</b>1 3 5 ... (2n 1)<sub>2</sub>
3n 4
+ + + + +
+
A. 0 B. 1/3 C. 2/3 D. 1/6
<b>Câu 27. Tìm giới hạn lim</b> n<sub>n</sub>4
A. 0 B. 1/4 C. 1/2 D. +∞
<b>Câu 28. Tìm giới hạn lim</b>(n 1) <sub>2</sub>9
n 5
+
+
A. 3/8 B. 3 C. 3/5 D. 5/3
<b>Câu 29. Tìm giới hạn lim</b> 113113
5n 10n
5n 4n
++
A.2 B. 3 C. 5/2 D. 2.236067….
<b>Câu 30. Tìm giới hạn lim</b> n n(3 −5 )
A. –∞ B. -2 C. 0 D. +∞
<b>Câu 31. Tìm giới hạn lim</b> 44
3n n 1
4n 5 n
+ +
+ −
A. 2 B. 1/2 C. 4 D. 1/3
<b>Câu 32. Tìm giới hạn lim</b>
2
2n 1n 5
+
+
A. 2 B. 4 C. 1/2 D. 1/4
<b>Câu 33. Tìm giới hạn lim</b> 4 2 2
(− 16n +8n + +7 4n )
A. -1 B. 1 C. 6 D. 4
<b>Câu 34. Tìm giới hạn lim</b> 2 2
( n −4an+ +6 9n +6an+ −3 4n)
A. a B. -3a C. 0 D. –a
<b>Câu 35. Tìm giới hạn lim</b> 4 3 2
( n +n +2n+ −9 n )
A. 2 B. 1 C. 1/2 D. +∞
<b>Câu 36. Tìm giới hạn lim</b> 2
(11n− 121n −66n+3)
A. 3 B. -3 C. 11 D. -11
<b>Câu 37. Tìm giới hạn lim</b> 4 3[( 3−2)n +3n +1]
A. +∞ B. –∞ C. 0 D. không tồn tại
<b>Câu 38. Tìm giới hạn lim</b>1 3 5 ... (2n 1)<sub>2</sub>
3n 4
+ + + + +
+
A. 0 B. 1/3 C. 2/3 D. 1/6
<b>Câu 39. Tìm giới hạn lim</b> n<sub>n</sub>4
A. 0 B. 1/4 C. 1/2 D. +∞
<b>Câu 40. Tìm giới hạn lim</b>(n 1) <sub>2</sub>9
n 5
+
+
A. 3/8 B. 3 C. 3/5 D. 5/3
<b>Câu 41. Tìm giới hạn lim</b>113
113
5n 10n
5n 4n
</div><span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>A.2 B. 3 C. 5/2 D. 2.236067….
TRỌN BỘ SÁCH THAM KHẢO TOÁN 11 MỚI NHẤT-2019
Bộ phận bán hàng:
0918.972.605
Đặt mua tại:
/>Xem thêm nhiều sách tại:
/>
Hổ trợ giải đáp:
Xem video giới thiệu bộ sách và các tính năng tại:
/>
Đọc trước những quyển sách này tại:
/></div><!--links-->
Từ khóa » Tính Lim 10n/2n-3
-
1. Tìm Lim (10n + 3) / (3n - 15) 2. Tìm Lim (2n + 1) / (n + 1)
-
1. Tìm Lim (10n + 3) / (3n - 15) 2. Tìm Lim (2n + 1) / (n + 1) - MTrend
-
Giải Toán 11 Bài 1. Giới Hạn Của Dãy Số
-
Tim Giới Hạn Lim (2n^3+3n^2-n+5)/((n^2+n+1)(n^2+2)) - HOC247
-
Tìm Các Giới Hạn Sau : A, Lim 2n^2-3n+5/n^2+4 B, Lim -n3+2n+6/7n^3
-
Lim (-2n^3 + 10n^2 - 2016) Bằng: -2; -2018; âm Vô Cùng
-
(PDF) ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA | Lan Anh Lê Thị
-
L I M - 2 N 3 + 10 N 2 - 2016 - Bằng - Thư Viện
-
[PDF] + - + C) N 4n 3 Lim N 2n 2
-
Tính Các Giới Hạn: Lim (3n^2 - N + 1)/(n^3 + 4n^2 + 6)
-
Tính Các Giới Hạn Sau: A, Lim\(\frac{n^{2020} - Hoc24
-
Phương Pháp Tính Giới Hạn Dãy Số - SlideShare
-
Tìm Các Giới Hạn Sau: Lim (3n^2 + N - 5)/2n^2 + 1)