Bài Tập Phát âm Ed Online - Hỏi Đáp
Có thể bạn quan tâm
Mời các bạn vào tham khảo và tải về với Bài tập trắc nghiệm về cách phát âm -ed và -s/es có đáp án do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải giúp các bạn luyện tập chuyên đề Ngữ pháp Tiếng Anh về lý thuyết cách phát âm đuôi ed và đuôi s es hiệu quả.
Nội dung chính Show- 180 Bài tập trắc nghiệm phát âm s es ed có đáp án
- I. Bài tập phát âm ed có đáp án
- II. Bài tập phát âm đuôi s es có đáp án
- Video liên quan
180 câu bài tập phát âm Ed và S/ES có đáp án giúp các em học sinh ôn tập ôn luyện kiến thức tiếng Anh đã học về Quy tắc phát âm đuôi ED và Quy tắc phát âm đuôi S/ES hiệu quả.
180 Bài tập trắc nghiệm phát âm s es ed có đáp án
- I. Bài tập phát âm ed có đáp án
- II. Bài tập phát âm đuôi s es có đáp án
I. Bài tập phát âm ed có đáp án
Động từ có quy tắc thêm ed được phát âm như sau:
1. /ɪd/ sau âm /t, d/
2. /t/ sau những phụ âm vô thanh (trừ âm /t/) : /p, k, f, ʃ, s, tʃ, θ/
3. /d/ sau những nguyên âm và phụ âm hữu thanh (trừ âm /d/) : / ð, b, v, z, ʒ, dʒ, g, m, n, ŋ, l/
Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others1. A. arrivedB. believedC. receivedD. hoped2. A. openedB. knockedC. playedD. occurred3. A. rubbedB. tuggedC. stoppedD. filled4. A. dimmedB. travelledC. passedD. stirred5. A. tippedB. beggedC. quarrelledD. carried6. A. triedB. obeyedC. cleanedD. asked7. A. packedB. addedC. workedD. pronounced8. A. watchedB. phonedC. referredD. followed9. A. agreedB. succeededC. smiledD. loved10. A. laughedB. washedC. helpedD. weighed11. A. walkedB. endedC. startedD. wanted12. A. killedB. hurriedC. regrettedD. planned13. A. visitedB. showedC. wonderedD. studied14. A. sacrificedB. finishedC. fixedD. seized15. A. neededB. bookedC. stoppedD. washed16. A. lovedB. teasedC. washedD. rained17. A. packedB. punchedC. pleasedD. pushed18. A. filledB. nakedC. suitedD. wicked19. A. causedB. increasedC. practisedD. promised20. A. washedB. partedC. passedD. barked21. A. killedB. curedC. crashedD. waived22. A. imaginedB. releasedC. rainedD. followed23. A. calledB. passedC. talkedD. washed24. A. landedB. neededC. openedD. wanted25. A. cleanedB. attendedC. visitedD. started26. A. talkedB. fishedC. arrivedD. stepped27. A. wishedB. wrappedC. laughedD. turned28. A. consideredB. rescuedC. pulledD. roughed29. A. producedB. arrangedC. checkedD. fixed30. A. causedB. examinedC. operatedD. advised31. A. discoveredB. destroyedC. developedD. opened32. A. repairedB. inventedC. woundedD. succeeded33. A. improvedB. parkedC. broadenedD. encouraged34. A. deliveredB. organizedC. replacedD. obeyed35. A. paintedB. providedC. protectedD. equipped36. A. testedB. markedC. presentedD. founded37. A. usedB. finishedC. marriedD. rained38. A. allowedB. dressedC. flashedD. mixed39. A. switchedB. stayedC. believedD. cleared40. A. recommendedB. waitedC. handedD. designed41. A. annoyedB. phonedC. watchedD. remembered42. A. hurriedB. decidedC. plannedD. wondered43. A. postedB. addedC. managedD. arrested44. A. dreamedB. neglectedC. deniedD. admired45. A. admittedB. advancedC. appointedD. competed46. A. announcedB. apologizedC. answeredD. argued47. A. complainedB. appliedC. comparedD. polished48. A. bookedB. watchedC. joggedD. developed49. A. contributedB. jumpedC. introducedD. vanished50. A. whisperedB. wanderedC. sympathizedD. sentenced51. A. workedB. wantedC. stoppedD. asked52. A. openedB. knockedC. playedD. occurred53. A. talkedB. watchedC. livedD. stopped54. A. coveredB. installedC. describedD. decorated55. A. claimedB. warnedC. occurredD. existed56. A. carriedB. lookedC. managedD. opened57. A. pleasedB. smokedC. stoppedD. missed58. A. waitedB. mendedC. objectedD. faced59. A. pleasedB. erasedC. increasedD. amused60. A. arrivedB. believedC. receivedD. hoped
Exericise 2. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved
2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed
3. A. removed B. washed C. hoped D. missed
4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped
5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched
6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed
7. A. believed B. prepared C. involved D. liked
8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided
9. A. collected B. changed C. formed D. viewed
10. A. walked B. entertained C. reached D. looked
11. A. watched B. stopped C. pushed D. improved
12. A. admired B. looked C. missed D. hoped
13. A. proved B. changed C. pointed D. played
14. A. helped B. laughed C. cooked D. intended
15. A. smoked B. followed C. titled D. implied
16. A. coughed B. phoned C. booked D. stopped
17. A. talked B. looked C. naked D. worked
18. A. developed B. ignored C. laughed D. washed
19. A. phoned B. stated C. mended D. old-aged
20. A. clapped B. attracted C. lifted D. needed
21. A. involved B. believed C. praised D. locked
22. A. remembered B. cooked C. closed D. cleaneD
23. A. smiled B. regarded C. suggested D. naked
24. A. reversed B. choked C. played D. sentenced
25. A. minded B. hated C. exchanged D. old-aged
26. A. proved B. looked C. stopped D. coughed
27. A. dated B. changed C. struggled D. agreed
28. A. scaled B. stared C. phoned D. hundred
29. A. behaved B. washed C. clicked D. approached
30. A. worked B. shopped C. missed D. displayed
31. A. coughed B. cooked C. melted D. mixed
32. A. signed B. profited C. attracted D. naked
33. A. walked B. hundred C. fixed D. coughed
34. A. watched B. practiced C. introduced D. cleaned
35. A. passed B. stretched C. comprised D. washed
36. A. tested B. clapped C. planted D. demanded
37. A. intended B. engaged C. phoned D. enabled
38. A. married B. sniffed C. booked D. coughed
39. A. smiled B. denied C. divorced D. agreed
40. A. planned B. developed C. valued D. recognized
41. A. approved B. answered C. passed D. uttered
42. A. doubted B. wedded C. connected D. passed
43. A. managed B. laughed C. captured D. signed
44. A. washed B. exchanged C. experienced D. mixed
45. A. filled B. added C. started D. intended
46. A. wanted B. booked C. stopped D. laughed
47. A. booked B. watched C. jogged D. developed
48. A. kneeled B. bowed C. implied D. compressed
49. A. bottled B. explained C. trapped D. betrayed
50. A. laughed B. stamped C. booked D. contented
Đáp án
Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1 D, 2 B, 3 C, 4 C, 5 A, 6 D, 7 B, 8 A, 9 B, 10 D,
11 A, 12 C, 13 A, 14 D, 15 A, 16 C, 17 C, 18 A, 19 A, 20 B,
21 C, 22 B, 23 A, 24 C, 25 A, 26 C, 27 D, 28 D, 29 B, 30 C,
31 C, 32 A, 33 B, 34 C, 35 D, 36 B, 37 B, 38 A, 39 A, 40 D,
41 C, 42 B, 43 C, 44 B, 45 B, 46 A, 47 D, 48 C, 49 A, 50 D.
51 B, 52 B, 53 C, 54 D, 55 D, 56 B, 57 A, 58 D, 59 A,60 D
Exercise 2. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1 - B, 2- D, 3 -A, 4- C, 5- B,
6 - C, 7 - D, 8- C, 9 -A, 10 - B,
11 - D, 12 - A, 13 - B, 14 - D, 15 - A,
16 - B, 17 - C, 18 - B, 19 - A, 20 -A,
21 - D, 22 - B, 23 - A, 24 - C, 25 - C.
26 - A, 27 - A, 28 - D, 29 - A, 30 - D,
31- C, 32- A, 33- B, 34 - D, 35- C,
36- B, 37- A, 38 - A, 39- C, 40 - B,
41- C, 42 - D, 43 - B, 44- B, 45- A,
46 - A, 47- C, 48 - D, 49 - C, 50 - D.
II. Bài tập phát âm đuôi s es có đáp án
Cách phát âm s hoặc es sau động từ hoặc danh từ phụ thuộc vào âm đứng phía trước nó. Động từ hoặc danh từ khi thêm s hoặc es được phát âm như sau:
- /ɪz/ sau động từ hoặc danh từ tận cùng bằng những âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
- /s/ sau động từ hoặc danh từ tận cùng bằng những âm vô thanh /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/
- /z/ sau động từ hoặc danh từ tận cùng bằng âm còn lại.
EXERCISE 2: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others1. A. proofsB. booksC. pointsD. days2. A. helpsB. laughsC. cooksD. finds3. A. neighborsB. friendsC. relativesD. photographs4. A. snacksB. followsC. titlesD. writers5. A. streetsB. phonesC. booksD. makes6. A. citiesB. satellitesC. seriesD. workers7. A. developsB. takesC. laughsD. volumes8. A. phonesB. streetsC. booksD. makes9. A. proofsB. regionsC. liftsD. rocks10. A. involvesB. believesC. suggestsD. steals11. A. remembersB. cooksC. wallsD. pyramids12. A. milesB. wordsC. accidentsD. names13. A. sportsB. playsC. choresD. minds14. A. nationsB. speakersC. languagesD. minds15. A. proofsB. looksC. lendsD. stops16. A. datesB. bagsC. photographsD. speaks17. A. parentsB. brothersC. weekendsD. feelings18. A. choresB. dishesC. housesD. coaches19. A. worksB. shopsC. shiftsD. plays20. A. coughsB. singsC. stopsD. sleeps21. A. signsB. profitsC. becomesD. survives22. A. walksB. stepsC. shutsD. plays23. A. wishesB. practicesC. introducesD. leaves24. A. grassesB. stretchesC. comprisesD. potatoes25. A. desksB. mapsC. plantsD. chairs26. A. pensB. booksC. phonesD. tables27. A. dipsB. desertsC. booksD. camels28. A. milesB. attendsC. driftsD. glows29. A. mendsB. developsC. valuesD. equals30. A. repeatsB. classmatesC. amusesD. attacks31. A. humansB. dreamsC. concertsD. songs32. A. managesB. laughsC. photographsD. makes33. A. dishesB. orangesC. experiencesD. chores34. A. fillsB. addsC. stirsD. lets35. A. wantsB. booksC. stopsD. sends36. A. booksB. dogsC. catsD. maps37. A. biscuitsB. magazinesC. newspapersD. vegetables38. A. kneesB. peasC. treesD. niece39. A. cupsB. stampsC. booksD. pens40. A. housesB. facesC. hatesD. places41. A. schoolsB. yardsC. labsD. seats42. A. namesB. livesC. dancesD. tables43. A. nightsB. daysC. yearsD. weekends44. A. pensB. markersC. booksD. rulers45. A. shakesB. nodsC. wavesD. bends46. A. horseB. toolsC. houseD. chairs47. A. facesB. housesC. horsesD. passes48. A. presidentB. busyC. handsomeD. desire49. A. sweetsB. watchesC. dishesD. boxes50. A. dollsB. carsC. vansD. trucks51. A. missesB. stopsC. teachesD. rises52. A. playsB. smellsC. cooksD. boils53. A. watchesB. hitsC. snacksD. prevents54. A. comesB. appearsC. boilsD. washes55. A. commandsB. turnsC. cutsD. schools56. A. trainsB. stampsC. mansD. closes57. A. busesB. boxesC. eatsD. watches58. A. capsB. bagsC. stopsD. wants59. A. existsB. claimsC. warnsD. lives60. A. hopesB. looksC. cutsD. stays61. A. meetsB. shopsC. trucksD. goods62. A. inventionsB. livesC. kicksD. knows63. A. coughsB. figuresC. bossesD. wishes64. A. findsB. mouthsC. mopesD. chips65. A. singsB. speaksC. gainsD. opens66. A. soupsB. cutsC. boysD. wreaths67. A. laughsB. missesC. ploughsD. signs68. A. engagesB. strikesC. pathsD. mopes69. A.reachesB. watchesC. girlsD .teaches70. A. worksB. beginsC. developsD. shops
Đáp án
1 D, 2- D, 3 D , 4- A, 5- B, 6 B, 7 D, 8 A, 9 B, 10 C,
11 B, 12 C, 13 A, 14 C, 15 C, 16 B, 17 A, 18 A, 19 D, 20 -B,
21 B, 22 D, 23 D, 24 D, 25 A. 26 B, 27 D, 28 C, 29 B, 30 C;
31- C, 32- A, 33- D, 34 D, 35 D, 36 B, 37 A, 38 D, 39 D, 40 C,
41- D, 42 C, 43 A, 44- C, 45 A, 46 A, 47 B, 48 C, 49 A, 50 D.
51 - B; 52 - C; 53 - A; 54 - D; 55 - C; 56 - B; 57 - C; 58 - B; 59 - A; 60 - D;
61 - D; 62 - C; 63 - C; 64 - A; 65 - B; 66 - C; 67 - D; 68 - A; 69 - C; 70 - B;
Trên đây là Bài tập trắc nghiệm về cách phát âm ed và s/es. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Video liên quan
Từ khóa » Bài Tập Về Cách Phát âm đuôi Ed
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án
-
Trắc Nghiệm Phát âm Tiếng Anh đuôi Ed Online
-
Ngữ Pháp Và Bài Tập Phát âm -ed Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Bài Tập Phát âm S, Es, Ed Và Trọng âm (Có đáp án) | ELSA Speak
-
100 Câu Bài Tập Trắc Nghiệm Phát âm Hậu Tố Ed Và S/es (Có đáp án)
-
Bài Tập Phát âm S Es Ed Có đáp án - Daful Bright Teachers
-
Bài Tập Phát âm Ed Và Quy Tắc Và Bài Tập Phát âm -ed, -s, -es
-
Cách Phát âm "ed" Dễ Nhớ: Quy Tắc, Ví Dụ Và Bài Tập - IELTS LangGo
-
Lưu Ngay Bài Tập Phát âm S Z Iz Có đáp án
-
Bài Tập CÁCH PHÁT âm đuôi ED - Tài Liệu - 123doc
-
Cách Phát âm -ed (kèm Bài Tập Phát âm) - Moon ESL
-
Cách Phát âm ED, S, ES Chuẩn Theo Phương Pháp Người Bản Xứ
-
7 Cách Phát âm đuôi Ed Trong Tiếng Anh đơn Giản Và Chuẩn Nhất ...
-
TẤT TẦN TẬT QUY TẮC PHÁT ÂM ĐUÔI ED CHUẨN KHÔNG CẦN ...