Bài Tập Phát âm -ed Và -s - 123doc
Plural nouns 3rd – singular verbs /s/ /ks/ / ∫ / /t∫/ /ʒ/ /dʒ/ /z/ glasses boxes wishes churches garages pages bruises misses mixes washes matches massages stages rises Đọclà /Z/ sau c
Trang 112 THE PRONUNCIATION Of THE ENDINGS: -S/ES and -ED
A Cách phát âm đuôi S/ES của động từ ngôi thứ ba số ít, danh từ số nhiều
Đọc là /S/ nếu sau từ tận cùng bằng các âm nh /k/, /p/, /f// (-gh, -ph),/θ(-th),/t/.
Plural nouns 3 rd – singular verbs
/p/
/t/
/f/
/k/
/θ/
maps /mổps/
cats / kổts / laughs / lɑ:fs / books / buks / lengths / leηθs /
stops / stops/
calculates /'kổlkjuleits/
laughs / la:fs /
attacks / ə'tổks /
Đọclà /IZ/ sau các từ tận cùng bằng âm /ks/ (-x), /∫/ (sh), /t∫/ (-ch), /s/ (-ss), /dʒ/ (-ge), /ʒ/ (ze), /z/ (-se, -z)).
Plural nouns 3rd – singular verbs
/s/
/ks/
/ ∫ /
/t∫/
/ʒ/
/dʒ/
/z/
glasses boxes wishes churches garages pages bruises
misses mixes washes matches massages stages rises
Đọclà /Z/ sau các từ tận cùng bằng các phụ âm còn lại, và tất cả các nguyên âm.
Plural nouns 3rd – singular verbs
/b/
/v/
/d/
/g/
/l/
/m/
/n/
/η/
/ou/
/ei/
/e /
cubs caves beds eggs hills rooms pens rings potatoes days hairs
robs lives reads digs fills comes learns brings goes plays wears
*Notes:
I Choose the word that show the –s ending is pronounced
laughs
caves
Trang 22./s/ speaks bags days
Exercise 2: Choose the underlined words has pronouced differntly from the others.
1. A neighbors B friends C relatives D photographs
2. A snacks B follows C titles D writers
3. A streets B phones C books D makes
4. A cities B satellites C series D workers
5. A develops B takes C laughs D volumes
6. A explains B wakes C phones D names
7. A phones B streets C books D makes
8. A proofs B regions C lifts D rocks
9. A involves B believes C suggests D steals
10. A serves B blocks C banks D tourists
11. A remembers B cooks C walls D pyramids
12. A miles B words C accidents D names
13. A sports B plays C households D minds
14. A makes B views C reads D decides
15. A albums B tanks C shops D plants
16. A gets B loves C sings D buys
17. A collects B.cooks C swims D claps
18. A stamps B friends C relatives D guitars
19. A envelops B tunes C books D guitarists
20. A athletics B participants C efforts D skills
21. A things B engineers C scientists D individuals
22. A parks B animals C planets D environments
23. A helps B provides C documents D texts
Exercise1: Check the correct column according to how the ed- is pronounced:
Talked, missed, naked, called, occurred, wretched, invited, polluted, studied, closed,
laughed, markedly, collected, rugged, watched, rented, robbed, devervedly, looked, ended,
demanded, washed, started, needed, boiled, enjoyed, plugged, named, singed, faxed, followed, filled, robbed, passed, finished, printed, explained, waited, wailed, exceeded, played, stayed, showed, worked, touched.
Trang 3Exercise 2: Choose the underlined words has pronouced differntly from the others.
24. A invited B attended C celebrated D displayed
25. A removed B washed C hoped D missed
26. A knocked B naked C stopped D called
27. A looked B laughed C moved D stepped
28. A wanted B parked C stopped D watched
29. A laughed B passed C suggested D placed
30. A believed B prepared C involved D liked
31. A lifted B lasted C happened D decided
32. A practiced B ranged C washed D touched
33. A collected B changed C formed D viewed
34. A walked B entertained C reached D looked
35. A watched B stopped C pushed D improved
36. A approached B stocked C developed D painted
37. A admired B looked C missed D hoped
38. A played B admired C liked D called
39. A collected B discarded C watched D wanted
40. A placed B practiced C stopped D named
41. A hoped B attracted C added D participated
42. A equipped B delivered C transferred D received
43. A worked B pumped C watched D contented
44. A sponsored B answered C enjoyed D locked
45. A played B traveled C stayed D looked
46. A dived B stopped C cooked D replaced
47. A protected B destroyed C included D needed
48. A stationed B belonged C established D studied
49. A parked B watched C endangered D stopped
50. A studied B raised C played D worked
Từ khóa » Ed Bài Tập
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án
-
Trắc Nghiệm Phát âm Tiếng Anh đuôi Ed Online
-
100 Câu Bài Tập Trắc Nghiệm Phát âm Hậu Tố Ed Và S/es (Có đáp án)
-
Bài Tập Phát âm S, Es, Ed Và Trọng âm (Có đáp án) | ELSA Speak
-
Ngữ Pháp Và Bài Tập Phát âm -ed Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Bài Tập Phát âm S Es Ed Có đáp án - Daful Bright Teachers
-
Bài Tập Phát âm Ed Và Quy Tắc Và Bài Tập Phát âm -ed, -s, -es
-
60 Bài Tập Phát âm ED Chuẩn Format đề Thi THPTQG Môn Anh!
-
Bài Tập Phát âm Ed Online - Hỏi Đáp
-
Lưu Ngay Bài Tập Phát âm S Z Iz Có đáp án - Bác Sĩ IELTS
-
Top 14 Bài Tập Về Cách Phát âm Ed S Es Có đáp án Mới Nhất Năm 2022
-
25 Bài Tập Trắc Nghiệm Về Phát âm đuôi E/es Và Ed
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Về Cách Phát âm Ed Và S/es (.DOC)