Bai Tap Phat Am Lop 6 - 123doc
Có thể bạn quan tâm
LESSON 30
I/ pronuciation
1/ a.he b.me c.we d.pen 2/ a.ten b.seven c.she d.twenty 3/ a.five b.sister c.fine d.nine 4/ a.come b.open c.close d.old 5/ a.this b.miss c.is d.yes 6./ a.his b.this c miss d.hi
7/ a.doctor b.not c.box d.hot 8/ a.pen b.desk c.children d spell 9/ a.open b.pencil c.student d.listen 10/ a.bag b.stand c.match d.name 11/ a.is b.sister c.son d.small 11/ a.count b.house c.your d couch 12/ a.tall b.many c.small d.all 13/ a.thank b.family c.bag d.table 14/ a.my b.twenty c.thirty d.easy 15/ a.bus b.but c.put d.cut 16/ a.country b.my c.sky d.dry 17/ a.fifty b.city c.study d.my 18/ a.speaks b.walks c.comes d.gets 19/ a.loves b.stops c.lives d.listens 20/ a.late b.place c.take d.dad 21/ a.bread b.clean c.meal d.tea 22/ a.cool b.room c.good d.foot 23/ a.end b.begin c.bed d.every 24/ a.mine b.dinner c.midday d.minutes 25/ a.finishes b.leaves c.arrives d.goes
26 a.dinner b.things c.kitchen d.night 27/ a.bus b.cut c.student d.brush 28/ a,near b.read c.teach d.eat 29/ a.starts b.gets c.plays d.takes 30/ a.name b.family c.Jame d.name 31/ a.pupils b.plates c.teachers d.plays 32/ a.sun b.son c.summer d.sugar 33/ a.cut b.fun c.put d.sun 34/ a.misses b.talks c.speaks d.wants 35/ a.warn b.start c.car d.part 36/ a.right b.sign c.difficult d.rider 37/ a.easy b.ahead c.pleased d.sea 38/ a.change b.dangerous c.plane d.many 39/ a.listen b.pencil c.tell d.help 40/ a.near b.hear c.ear d.read 41/ a.face b.hand c.man d.black 42/ a.like b.limbs c.side d.describe 43/ a.thin b.thick c.lips d.size 44/ a.body b.long c.front d.strong 45/ a.classes b.addresses c.cities d.kisses 46/ a.needs b.gets c.walks d.stops 47/ a.sign b.drink c.time d.rice 48/ a.our b.hour c.tour d.house 49/ a.send b.pencil c.tell d.pretty
Trang 250/ a.arrive b.morning c.children d.swimming 51/ a finishes b.makes c.relaxes d.watches 52/ a.look b.book c.cook d.floor 53/ a.collects b.talks c.buys d.stops 54/ a.put b.sun c.fun d.brush 55/ a.flats b.days c.jobs d.chairs 56/ a.home b.hour c.him d.hot
57/ a.cut b.luck c.June d.such 58/ a.tennis b.help c.smell d.decide 59/ a.food b.good c.too d.soon 60/ a.black b bag c.cinema d.map
61/ a.such b.much c.cut d.push 62/ a.sports b.tables c.games d bowls 63/ a.desks b students c.workers d.packets 64/ a.wear b.hear c.near d.year 65/ a see b.sun c.sure d.son
66/ a.free b.meet c.see d.beer 67/ a,movie b.hot c.box d.orange 68/ a.how b.know c,brown d.cow
69/ a.read b.head c.weather d.ready 70/ a.eraser b.place c.are d.name 71/ a.men b.spend c.send d.evening 72/ a.table b.match c.thank d.bag
73 / a.open b.come c.both d.old
74/ a.school b.church c.watch d.chair 75/ a.bank b.factory c.any d.map 76/ a.farm b.warm c.start d.park 77/ a.want b,game c.same d.name 78/ a.weather b.head c.bread d.heat
Từ khóa » Bài Tập Về Phát âm Lớp 6
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh - Ôn Thi Vào Lớp 6
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh Lớp 6
-
Bài Tập Ngữ âm Tiếng Anh Lớp 6 Năm 2020 - 2021
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh Lớp 6 (Có đáp án)
-
Bài Tập Ngữ âm Tiếng Anh Lớp 6 Học Kì 1 Năm 2020 2021 - 123doc
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh Lớp 6 Có đáp án - EnglishTestStore
-
Bài Tập Chọn Từ Gạch Chân Phát âm Khác Lớp 6 | Học Tiếng Anh
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh - Ôn Thi Vào Lớp 6 | .vn
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh Lớp 6 - Phần Mềm Portable
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh Lớp 6 - Ha Tien Venice Villas
-
40 Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Tiếng Anh (có đáp án Và Giải Thích ...
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh Lớp 6 - Học Điện Tử Cơ Bản
-
Bài Tập Phát âm Tiếng Anh Lớp 6 - Học Wiki
-
/ʌ/ & /ɑː/ - Bài Tập 1 » Thực Hành Phát âm » Unit 1 » Tiếng Anh Lớp 6