Bài Tập Tiếng Anh Lớp 2 Về Con Vật Hay Nhất - TopLoigiai

Mục lục nội dung I. Một vài từ vựng về con vật cần nhớII. Luyện tập

I. Một vài từ vựng về con vật cần nhớ

1. Các từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi

- Dog (dɒg): Con chó

- Cat (kæt): Con mèo

- Chick (ʧɪk): Con gà con

- Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)

- Camel (ˈkæməl): Con lạc đà

- White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch

- Bull (bʊl): Con bò đực

- Cow (kaʊ): Con bò cái

- Calf (kɑːf): Con bê

- Piglet (ˈpɪglət): Lợn con

- Dove (dəv): Bồ câu

- Duck (dək): Vịt

- Parrot (pærət): Con vẹt

- Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng

2. Các từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã

- Fox (fɒks): Con cáo

- Lion (ˈlaɪən): Con sư tử

- Bear (beə): Con gấu

- Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi

- Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

- Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím

- Hippopotamus (ˌhɪpəˈpɒtəməs): Con hà mã

- Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo

- Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ

- Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác

- Jaguar (ˈʤægjʊə): Con báo đốm

- Chimpanzee (ˌʧɪmpənˈziː): Con hắc tinh tinh

- Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa

- Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn

- Panda (ˈpændə): Con gấu trúc

- Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

- Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi

- Hedgehog (ˈhɛʤhɒg): Con nhím

- Wolf (wʊlf): Con chó sói

- Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu

- Bat (bæt): Con dơi

- Mammoth /mæməθ/: Voi ma mút

- Mink /mɪŋk/: Con chồn

- Puma – /pjumə/: Con báo

- Hare – /hɜr/: Thỏ rừng

- Coyote – /’kɔiout/: Chó sói

- Chipmunk /ˈʧɪpmʌŋk/: Sóc chuột

3. Các từ vựng tiếng Anh về các loại thú

- Boar (bɔː): Con lợn hoang

- Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu túi

- Beaver (ˈbiːvə): Con hải ly

- Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước

- Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực

- Porcupine (ˈpɔːkjʊpaɪn): Con nhím

4. Các từ vựng tiếng Anh về các loại côn trùng

- Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa

- Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu

- Cockroach (ˈkɒkrəʊʧ): Con gián

- Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong

- Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng

- Caterpillar (ˈkætəpɪlə): Sâu bướm

- Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi

- Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn

- Praying mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs): Bọ ngựa

- Tarantulatə (ˈræntjʊlə): Loại nhện lớn

- Mosquitoməs (ˈkiːtəʊ): Con muỗi

5. Các từ vựng tiếng Anh về các loại lưỡng cư

- Frog (frɒg): Con ếch

- Crocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu

- Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn

- Chameleon (kəˈmiːliən): Con tắc kè hoa

- Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long

- Toad (təʊd): Con cóc

- Cobra (ˈkəʊbrə): Con rắn hổ mang

- Turtle (tɜːtl): Con rùa

- Dragon (ˈdrægən): Con rồng

- Snail – (sneil): Ốc sên

6. Các từ vựng tiếng Anh về động vật dưới nước

- Seal (siːl): Con hải cẩu

- Penguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt

- Squid (skwɪd): Con mực

- Stingray: Cá đuối

- Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa

- Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm

- Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển

- Crab (kræb): Con cua

- Seahorse (kræb): Con cá ngựa

- Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc

- Blue whale (bluː weɪl): Cá voi xanh

- Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa

- Carp /kɑrp/: Cá chép

- Cod /kɑd/: Cá tuyết

- Eel /il/: Lươn

- Perch /pɜrʧ/: Cá rô

- Plaice /pleɪs/: Cá bơn

- Salmon /sæmən/: Cá hồi

- Sawfish /sɑfɪʃ/: Cá cưa

- Scallop /skɑləp/: Sò điệp

- Shark /ʃɑrk/: Cá mập

- Herring /’heriɳ/: Cá trích

- Minnow /’minou/: Cá tuế

- Sardine /sɑ:’din/: Cá mòi

- Clam /klæm/: Con trai

- Slug /slʌg/: Sên

- Orca /’ɔ:kə/: Cá kình

- Seagull /ˈsiːgʌl/: Mòng biển

- Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm

- Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc

- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa

7. Các từ vựng tiếng Anh về các loài chim

- Owl /aʊl/: Cú mèo

- Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng

- Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến

- Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)

- Sparrow /ˈspærəʊ/: Chim sẻ

- Heron /ˈhɛrən/: Diệc

- Swan /swɒn/: Thiên nga

- Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng

- Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu

- Nest /nɛst/: Cái tổ

- Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ

- Talon /ˈtælən/: Móng vuốt

Bài tập Tiếng Anh lớp 2 về con vật hay nhất

II. Luyện tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống tên các loài động vật

C_t

Co_

Do_e

Lio_

Pan_a

_rab

O_l

D_ck

Chi_ken

F_x

Racco_n

Đáp án

Cat: con mèo

Cow: con bò

Dove: con chim bồ câu

Lion: con sư tử

Panda: con gấu trúc

Crab: con cua

Owl: con chim cú mèo

Duck: con vịt

Chicken: con gà

Fox: con cáo

Raccoon: con gấu mèo

Bài 2: Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

A

B

1. fish a. con khỉ
2. monkey b. con cá
3. elephant c. con mèo
4. panda d. con voi
5. cat e. con gấu trúc

Đáp án:

1 – b

2 – a

3 – d

4 – e

5 – 

Bài 3: Đoán tên các con vật bằng tiếng Anh

1. This monkey is big and black. It is a/an …

2. It is the king of the animals. It is a/an …

3. It is men’s best friend. It is a/an …

4. It is a white bear. It is a/an …

5. This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an …

6. This fish is dangerous and has a lot of teeth. It is a/an …

7. It can jump very high and lives in Australia. It is a/an …

8. It has no leg. It is a/an …

9. It is very useful in the desert. It is a/an …

10. It has a very long neck. It is a/an …

11. It’s a black and white animal, it eats bamboo. It is a/an …

12. This animal has horns called antlers on its head. It is a/an …

13. It loves carrots. It has got long ears. It is a/an …

Đáp án:

1. Chimpanzee

2. Lion

3. Dog

4. Polar bears

5. Cats

6. Shark

7. Kangaru

8. Fish

9. Camel

10. Giraffe

11. Panda

12. Deer

13. Rabbit

Từ khóa » Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Lớp 2