Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Theo Từng Bài

Download.vn Hướng dẫn sử dụng, mẹo vặt, thủ thuật phần mềm tài liệu và học tập Thông báo Mới
  • Tất cả
    • Học tập
    • Tài liệu
    • Hướng dẫn
    • Học tập
    • Tài liệu
    • Hướng dẫn
    • Biểu mẫu
    • Đề thi
    • Tài liệu Giáo viên
    • Học tiếng Anh
Download.vn Học tập Lớp 3 Ôn tập hè lớp 3 lên 4Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng bài Ôn tập Tiếng Anh lớp 3Giới thiệu Tải về Bình luận
  • 293
Mua tài khoản Download Pro để trải nghiệm website Download.vn KHÔNG quảng cáo & tải File cực nhanh chỉ từ 79.000đ. Tìm hiểu thêm Mua ngay

Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm theo bài của toàn bộ 20 Unit trong SGK Tiếng Anh lớp 3 để nắm chắc kiến thức.

Bài tập tiếng Anh lớp 3 mang tới các dạng bài tập như chọn, nối, đặt câu, trả lời câu hỏi, đọc và hoàn thành câu hỏi...., giúp các em sẽ nắm vững kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3 trong dịp nghỉ hè 2024 dài ngày, tự tin hơn khi bước vào năm học mới 2024 - 2025. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm bài tập ôn hè, cấu trúc và từ vựng, đề thi môn tiếng Anh lớp 3. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây:

Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit

  • UNIT 1: HELLO
  • UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?
  • UNIT 3: THIS IS TONY
  • UNIT 4: HOW OLD ARE YOU?
  • UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS?

UNIT 1: HELLO

I/ Choose the odd one out.

1. a. Mai

b. Nga

c. Hi

2. a. Hi

b. Bye

c. Hello

3. a. I’m

b. I

c. I am

4. a. Helol

b. Hello

c. Holle

5. a. Hello, I’m Mai

b. Hi, Mai

c. Hi, I’m Mai

II/ Read and match:

1) Hello

A. are you?

2) Hi,

B. thanks.

3) How

C. I’m Nam.

4) I’m fine,

D. to meet you.

5) Nice

E. Mai. I’m Quan.

III/ Reorder the dialogue:

I,

- Nice to meet you too.

- Nice to meet you.

- What is your name?

- I'm fine, thank you.

- My name is Peter.

- How are you?

II,

- How are you?

- Hello. I'm Tuan.

- I'm fine, thank you.

- Oh, She is Lien. She's my friend.

- Hi, Tuan. I'm Trung.

- Who's she?

III,

- Linda, this is Peter. He's my friend.

- Nice to meet you too.

- Hello, Linda.

- Nice to meet you, Peter.

- Hi, Tonny.

IV,

- Oh, He is my brother, Hung.

- Hello, Phu. How are you?

- Who is he?

- I'm fine, thanks. And you?

- Fine, thanks.

IV/ Put the words in order. Then read aloud:

1. You/ meet/ nice/ to

2. Nam/ you/ hi/ are/ how

3. Thanks/ fine/ I’m

4. Nam/ bye

V/ Read and complete:

Fine, how, hello, fine

Quan: (1) ............................ , Miss Hien. (2) ............................ are you?

Miss Hien: Hello, Quan. (3) ..................................... , thanks. And you?

Quan: I’m (4) .................................... , thank you. Goodbye, Miss Hien.

Miss Hien: Goodbye, Quan.

VI/ Write about you:

Name:................................................................................

School:..............................................................................

Class:................................................................................

Teacher:............................................................................

VII/ Khoanh vào chữ cái thừa trong từ.

1. Heello

a. l      b. e      c. o

2. Hai

a. a b. H c. i

3. I’am

a. a b. m c. I

VIII/ Đánh số để tạo thành hội thoại.

Bye, Phong.

Hello, I’m Nga.

Hi, Nga. I’m Phong.

Goodbye, Nga,

IX/ Translate into English:

a. Chào bạn. Mình là Minh ………………………………………………………….

b. Xin chào. Tớ là Lili ……………………….......................................................

c. Bạn có khoẻ không …………………………………………………………....

d. Mình khỏe. Cảm ơn bạn …………………………………………………………….

UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?

1/ Complete the sentence

1. This _ _ my school.

2. What’s _ _ _ _ name ?

3. How _ _ _ you ?

4. Hi, Tony. I _ _ Laura.

5. Nice to m _ et you.

6. Hi, _ _ _ is Peter.

7. Hi, _ _ name is Phong.

8. I am _ _ _ _, thank you.

9. My _ _ _ _ is Mary.

10. Nice _ _ meet you.

2/ Read and complete:

How, what’s, my

1) ..................................... your name?

2) ..................................... Name’s Peter.

3) ..................................... Do you spell your name?

3/ Read and match:

1. Who is she?

2. How are you today?

3. What is your name?

4. Goodbye. See you again.

5. How do you spell your name?

a. I’m fine. Thank you

b. She is Lan. She is my sister

c. That is B-E-T-T-Y.

d. I am Tung. And you?

e. Bye. See you later

1 –

2 –

3 –

4 –

5 –

4/ Choose correct answer

1. How _________ you?

A. am B. is C. are D. it

2. Good bye. ______ you later.

A. What B. See C. How D. Are

3. __________. I am Linda

A. HelloB. Good-bye C. ItD. You

4. Good bye. See you __________.

A. later B. lateC. How D. Are

5. ___________ your name?

A. Hello B. Good-bye C. WhatD. What’s

6. What’s _____? It’s a notebook.

A. heB. sheC. thatD. dog

7. What’s your name?

A. I’m fine, thanks B. My name’s Mali C. Thank you

8. How are you?

A. I’m fine, thanks B. yes, please. C. I’m nine years old

5/ Translate into English:

1/ Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?

2/ Hôm nay bạn thế nào?

3/ Tên của bạn là gì?

4/ Tên tó là Peter.

6/ Put the words in order. Then read aloud.

1) Name/ my/ Phong/ is

2) Your/ what/ is/ name

3) Do/ spell/ name/ you/ your/ how

4) N-/ A/ L-/ D- / I-

7/ Read and complete:

Spell, my, P-H-O-N-G, name’s, how

Phong: Hi. (1) ..................................... name's Phong.

Linda: Hello, Phong. My (2) ..................................... Linda.

(3) ..................................... do you spell your name?

Phong: (4) ................................ . How do you (5) ................................ your name?

Linda: L-I-N-D-A.

8/ Write about you:

What’s your name?...........................................................

How do you spell your name?.............................................

UNIT 3: THIS IS TONY

1/ Complete and say aloud: T Y

……es b. …… ony

2/ Read and match:

This isThat Quan?
No,Phong.
IsIt isn’t. It’s Peter.

3/ Put the words in order. Then read aloud:

1. Are/ you/ hello/ how? ….. . ………………………………………………….

2. Fine/ thanks/ I/ am ………………………...................................................

3. See/ later/ good-bye/ you ………………………………………………………..

4. Tung/ is/ this ……. ……..…………………………………………...

5. Trang/ she/ is ........................................................................................

6. name/ your/ what's? .......................................................................................

7. my/ this/ sister/ is ........................................................................................

8. brother/ this/my/ is ........................................................................................

9. too/ meet/ nice/ you/ to …………………………………………………………

10. am/ I/ fine. ………………………………………………………....

4. Read and complete:

Meet, that, name's, is, and, his

1) Hi. My ..................................... Nam.

2) ..................................... is Phong.

3) ..................................... this is Quan.

4) Look at that boy. ..................................... name is Tony.

5) And that girl ..................................... Linda.

6) Nice to ..................................... you, Peter and Linda.

5. Write about your friend:

What is his/ her name?

How do you spell his/ her name?

6. Translate into English:

1/ Đây là Mary

2/ Kia là Peter.

3/ Kia có phải là Quan không?

4/ Không, không phải. Đó là Phong

5/ Đúng, đúng vậy

UNIT 4: HOW OLD ARE YOU?

1. Match:

1.Four
2.Seven
3.Two
4.Five
5.Eight
6.One
7.Ten
8.Three
9.Six
10.Nine

2. Read and match:

Who’sAre you?
It’sYears old.
How oldThat?
I’m sixMiss Hien.

3. Match the sentences:

1) Who’s that?a) Yes, it is.
2) How old are you?b) It’s Mr. Loc.
3) Is that Mai?c) She’s eight years old.
4) How old is Mai?d) I’m eight years old.

4. Put the words in order. Then read aloud:

1. You/ old/ how/ are

2. Nine/ old/ I’m/ years

3. That/ Mai/ is

4. Mai/ how/ is/ old

5. Read and complete:

Old, that, no, are

A: Is that Linda?

B: (1) ..................................... , it isn’t.

A: Who’s (2) ..................................... ?

B: It’s Mary.

A: How old (3) ..................................... you?

B: I’m ten years (4) ..................................... .

6. Write about you:

What’s your name?

How old are you?

7. Translate into Vietnamese

1. I'm six years old. ………………………………………………………...

2. I'm seven years old. ………………………………………………………….

3. I'm eight years old. ………………………………………………………...

4. I'm ten years old. …………………………………………………………….

UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS?

1. Read and complete.

Read and complete

2. Look, read and complete.

Read and complete

......

>> Mời các bạn tải về để xem tiếp tài liệu.

Chia sẻ bởi: 👨 Trịnh Thị Lương

Download

293
  • Lượt tải: 90.416
  • Lượt xem: 292.382
  • Dung lượng: 6,5 MB
Liên kết tải về

Link Download chính thức:

Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng bài Download

Các phiên bản khác và liên quan:

  • Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 Download Xem
Tìm thêm: Tiếng Anh lớp 3Sắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhấtXóa Đăng nhập để Gửi

Tài liệu tham khảo khác

  • Phiếu bài tập nghỉ dịch Covid-19 lớp 1, 2, 3, 4, 5 (Tuần từ 17/2 - 19/2)

  • Bài tập tiếng Anh lớp 3 từ Unit 1 đến Unit 5

Chủ đề liên quan

  • 🖼️ Học tập
  • 🖼️ Lớp 3
  • 🖼️ Ôn tập hè lớp 3 lên 4

Có thể bạn quan tâm

  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 7: Tóm tắt văn bản Đi lấy mật (11 mẫu)

    100.000+ 2
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 11: Tổng hợp kết bài Từ ấy của Tố Hữu (37 Mẫu)

    100.000+
  • 🖼️

    180 bài toán cơ bản và nâng cao lớp 2

    100.000+ 2
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 8: Cảm nhận về khổ thơ thứ 3 bài Nhớ rừng (Sơ đồ tư duy)

    100.000+
  • 🖼️

    Tập làm văn lớp 2: Viết 3 - 4 câu kể về những việc em thường làm trước khi đi học

    100.000+
  • 🖼️

    Bộ đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 7 thí điểm Chương trình mới

    100.000+
  • 🖼️

    Tập làm văn lớp 4: Tả cây phượng trên sân trường em (Sơ đồ tư duy)

    1M+ 54
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 6: Tả quang cảnh lớp học trong giờ viết Tập làm văn

    100.000+
  • 🖼️

    Viết bài văn kể lại câu chuyện ca ngợi lòng dũng cảm hoặc trí thông minh của con người

    50.000+
  • 🖼️

    Văn mẫu lớp 11: Phân tích khổ cuối bài thơ Từ ấy (2 Dàn ý + 10 mẫu)

    100.000+
Xem thêm

Mới nhất trong tuần

  • Bài tập ôn hè môn Toán lớp 3 lên lớp 4

    🖼️ 25.329 35 Bài tập Toán 3 ôn hè (Có đáp án)
  • Đề cương ôn hè môn tiếng Anh lớp 3

    🖼️ 3.972 Bài tập ôn hè môn tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4
  • Bài tập ôn hè môn Toán, tiếng Việt lớp 3

    🖼️ 1.014 Tài liệu ôn hè dành cho học sinh khá giỏi lớp 3
  • 130 bài Toán có lời văn ôn hè lớp 3

    🖼️ 6.711 Tài liệu ôn hè môn Toán lớp 3
  • Bộ đề ôn hè môn Toán lớp 3

    🖼️ 1.686 15 đề luyện tập môn Toán lớp 3
  • Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3

    🖼️ 2.157 Bài tập Tiếng Anh lớp 3
  • Bài tập ôn hè môn Tiếng Việt lớp 3

    🖼️ 2.255 Tài liệu học hè môn Tiếng Việt lớp 3
  • Bài tập ôn hè lớp 3 môn Tiếng Việt sách Cánh diều

    🖼️ Ôn tập hè lớp 3 lên 4
  • Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4

    🖼️ 4.723 Bài tập môn tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4
  • Bài tập ôn hè lớp 3 lên lớp 4

    🖼️ 45.417 Bài tập ôn hè môn Toán, tiếng Việt lớp 3

Tài khoản

Gói thành viên

Giới thiệu

Điều khoản

Bảo mật

Liên hệ

Facebook

Twitter

DMCA

Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.

Từ khóa » Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Có Lời Giải