Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Theo Từng Bài
Có thể bạn quan tâm
- 293
Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit, giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm theo bài của toàn bộ 20 Unit trong SGK Tiếng Anh lớp 3 để nắm chắc kiến thức.
Bài tập tiếng Anh lớp 3 mang tới các dạng bài tập như chọn, nối, đặt câu, trả lời câu hỏi, đọc và hoàn thành câu hỏi...., giúp các em sẽ nắm vững kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3 trong dịp nghỉ hè 2024 dài ngày, tự tin hơn khi bước vào năm học mới 2024 - 2025. Ngoài ra, có thể tham khảo thêm bài tập ôn hè, cấu trúc và từ vựng, đề thi môn tiếng Anh lớp 3. Vậy mời các em cùng theo dõi bài viết dưới đây:
Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit
- UNIT 1: HELLO
- UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?
- UNIT 3: THIS IS TONY
- UNIT 4: HOW OLD ARE YOU?
- UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS?
UNIT 1: HELLO
I/ Choose the odd one out.
1. a. Mai | b. Nga | c. Hi |
2. a. Hi | b. Bye | c. Hello |
3. a. I’m | b. I | c. I am |
4. a. Helol | b. Hello | c. Holle |
5. a. Hello, I’m Mai | b. Hi, Mai | c. Hi, I’m Mai |
II/ Read and match:
1) Hello | A. are you? |
2) Hi, | B. thanks. |
3) How | C. I’m Nam. |
4) I’m fine, | D. to meet you. |
5) Nice | E. Mai. I’m Quan. |
III/ Reorder the dialogue:
I, - Nice to meet you too. - Nice to meet you. - What is your name? - I'm fine, thank you. - My name is Peter. - How are you? II, - How are you? - Hello. I'm Tuan. - I'm fine, thank you. - Oh, She is Lien. She's my friend. - Hi, Tuan. I'm Trung. - Who's she? | III, - Linda, this is Peter. He's my friend. - Nice to meet you too. - Hello, Linda. - Nice to meet you, Peter. - Hi, Tonny. IV, - Oh, He is my brother, Hung. - Hello, Phu. How are you? - Who is he? - I'm fine, thanks. And you? - Fine, thanks. |
IV/ Put the words in order. Then read aloud:
1. You/ meet/ nice/ to
2. Nam/ you/ hi/ are/ how
3. Thanks/ fine/ I’m
4. Nam/ bye
V/ Read and complete:
Fine, how, hello, fine
Quan: (1) ............................ , Miss Hien. (2) ............................ are you?
Miss Hien: Hello, Quan. (3) ..................................... , thanks. And you?
Quan: I’m (4) .................................... , thank you. Goodbye, Miss Hien.
Miss Hien: Goodbye, Quan.
VI/ Write about you:
Name:................................................................................
School:..............................................................................
Class:................................................................................
Teacher:............................................................................
VII/ Khoanh vào chữ cái thừa trong từ.
1. Heello
a. l b. e c. o
2. Hai
a. a b. H c. i
3. I’am
a. a b. m c. I
VIII/ Đánh số để tạo thành hội thoại.
Bye, Phong.
Hello, I’m Nga.
Hi, Nga. I’m Phong.
Goodbye, Nga,
IX/ Translate into English:
a. Chào bạn. Mình là Minh ………………………………………………………….
b. Xin chào. Tớ là Lili ……………………….......................................................
c. Bạn có khoẻ không …………………………………………………………....
d. Mình khỏe. Cảm ơn bạn …………………………………………………………….
UNIT 2: WHAT’S YOUR NAME?
1/ Complete the sentence
1. This _ _ my school.
2. What’s _ _ _ _ name ?
3. How _ _ _ you ?
4. Hi, Tony. I _ _ Laura.
5. Nice to m _ et you.
6. Hi, _ _ _ is Peter.
7. Hi, _ _ name is Phong.
8. I am _ _ _ _, thank you.
9. My _ _ _ _ is Mary.
10. Nice _ _ meet you.
2/ Read and complete:
How, what’s, my
1) ..................................... your name?
2) ..................................... Name’s Peter.
3) ..................................... Do you spell your name?
3/ Read and match:
1. Who is she? 2. How are you today? 3. What is your name? 4. Goodbye. See you again. 5. How do you spell your name? | a. I’m fine. Thank you b. She is Lan. She is my sister c. That is B-E-T-T-Y. d. I am Tung. And you? e. Bye. See you later | 1 – 2 – 3 – 4 – 5 – |
4/ Choose correct answer
1. How _________ you?
A. am B. is C. are D. it
2. Good bye. ______ you later.
A. What B. See C. How D. Are
3. __________. I am Linda
A. HelloB. Good-bye C. ItD. You
4. Good bye. See you __________.
A. later B. lateC. How D. Are
5. ___________ your name?
A. Hello B. Good-bye C. WhatD. What’s
6. What’s _____? It’s a notebook.
A. heB. sheC. thatD. dog
7. What’s your name?
A. I’m fine, thanks B. My name’s Mali C. Thank you
8. How are you?
A. I’m fine, thanks B. yes, please. C. I’m nine years old
5/ Translate into English:
1/ Bạn đánh vần tên bạn như thế nào?
2/ Hôm nay bạn thế nào?
3/ Tên của bạn là gì?
4/ Tên tó là Peter.
6/ Put the words in order. Then read aloud.
1) Name/ my/ Phong/ is
2) Your/ what/ is/ name
3) Do/ spell/ name/ you/ your/ how
4) N-/ A/ L-/ D- / I-
7/ Read and complete:
Spell, my, P-H-O-N-G, name’s, how
Phong: Hi. (1) ..................................... name's Phong.
Linda: Hello, Phong. My (2) ..................................... Linda.
(3) ..................................... do you spell your name?
Phong: (4) ................................ . How do you (5) ................................ your name?
Linda: L-I-N-D-A.
8/ Write about you:
What’s your name?...........................................................
How do you spell your name?.............................................
UNIT 3: THIS IS TONY
1/ Complete and say aloud: T Y
……es b. …… ony
2/ Read and match:
This is | That Quan? |
No, | Phong. |
Is | It isn’t. It’s Peter. |
3/ Put the words in order. Then read aloud:
1. Are/ you/ hello/ how? ….. . ………………………………………………….
2. Fine/ thanks/ I/ am ………………………...................................................
3. See/ later/ good-bye/ you ………………………………………………………..
4. Tung/ is/ this ……. ……..…………………………………………...
5. Trang/ she/ is ........................................................................................
6. name/ your/ what's? .......................................................................................
7. my/ this/ sister/ is ........................................................................................
8. brother/ this/my/ is ........................................................................................
9. too/ meet/ nice/ you/ to …………………………………………………………
10. am/ I/ fine. ………………………………………………………....
4. Read and complete:
Meet, that, name's, is, and, his
1) Hi. My ..................................... Nam.
2) ..................................... is Phong.
3) ..................................... this is Quan.
4) Look at that boy. ..................................... name is Tony.
5) And that girl ..................................... Linda.
6) Nice to ..................................... you, Peter and Linda.
5. Write about your friend:
What is his/ her name?
How do you spell his/ her name?
6. Translate into English:
1/ Đây là Mary
2/ Kia là Peter.
3/ Kia có phải là Quan không?
4/ Không, không phải. Đó là Phong
5/ Đúng, đúng vậy
UNIT 4: HOW OLD ARE YOU?
1. Match:
1. | Four |
2. | Seven |
3. | Two |
4. | Five |
5. | Eight |
6. | One |
7. | Ten |
8. | Three |
9. | Six |
10. | Nine |
2. Read and match:
Who’s | Are you? |
It’s | Years old. |
How old | That? |
I’m six | Miss Hien. |
3. Match the sentences:
1) Who’s that? | a) Yes, it is. |
2) How old are you? | b) It’s Mr. Loc. |
3) Is that Mai? | c) She’s eight years old. |
4) How old is Mai? | d) I’m eight years old. |
4. Put the words in order. Then read aloud:
1. You/ old/ how/ are
2. Nine/ old/ I’m/ years
3. That/ Mai/ is
4. Mai/ how/ is/ old
5. Read and complete:
Old, that, no, are
A: Is that Linda?
B: (1) ..................................... , it isn’t.
A: Who’s (2) ..................................... ?
B: It’s Mary.
A: How old (3) ..................................... you?
B: I’m ten years (4) ..................................... .
6. Write about you:
What’s your name?
How old are you?
7. Translate into Vietnamese
1. I'm six years old. ………………………………………………………...
2. I'm seven years old. ………………………………………………………….
3. I'm eight years old. ………………………………………………………...
4. I'm ten years old. …………………………………………………………….
UNIT 5: ARE THEY YOUR FRIENDS?
1. Read and complete.
2. Look, read and complete.
......
>> Mời các bạn tải về để xem tiếp tài liệu.
Chia sẻ bởi:![👨](https://o.rada.vn/data/avatars/default-size-56x56-znd.png)
Download
293- Lượt tải: 90.389
- Lượt xem: 292.229
- Dung lượng: 6,5 MB
Link Download chính thức:
Bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng bài DownloadCác phiên bản khác và liên quan:
- Tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 3 Download Xem
![](Themes/Default/images/icon-comment.png)
Tài liệu tham khảo khác
Phiếu bài tập nghỉ dịch Covid-19 lớp 1, 2, 3, 4, 5 (Tuần từ 17/2 - 19/2)
Bài tập tiếng Anh lớp 3 từ Unit 1 đến Unit 5
Chủ đề liên quan
-
Học tập
-
Lớp 3
-
Ôn tập hè lớp 3 lên 4
Có thể bạn quan tâm
-
Đoạn văn tiếng Anh kể về một kỉ niệm đáng nhớ (Cách viết + 24 mẫu)
100.000+ -
Văn mẫu lớp 11: Cảm nhận về bài thơ Vội Vàng của Xuân Diệu (Dàn ý & 12 mẫu)
100.000+ -
Tập làm văn lớp 2: Viết 2 - 3 câu kể một việc em đã làm ở nhà
100.000+ -
Văn mẫu lớp 12: Cảm nhận về nhân vật Tràng trong Vợ nhặt của Kim Lân
100.000+ -
Nghị luận về câu Giọt nước chỉ hòa vào biển cả mới không cạn mà thôi (Dàn ý + 5 mẫu)
10.000+ -
Thiệp mừng ngày Gia đình Việt Nam - Mẫu thiệp mừng ngày 28/6
1.000+ -
Báo cáo Đại hội Chi bộ, Đảng bộ mới nhất
100.000+ -
Dẫn chứng về lòng tự hào dân tộc - Ví dụ về niềm tự hào dân tộc
1.000+ -
Bài thu hoạch nghị quyết Trung ương 6 khóa XII của cán bộ lãnh đạo (3 mẫu)
100.000+ -
Dẫn chứng về sự cống hiến - Ví dụ về sống cống hiến
10.000+
Mới nhất trong tuần
Bài tập ôn hè môn Toán, tiếng Việt lớp 3
998 Tài liệu ôn hè dành cho học sinh khá giỏi lớp 3
Đề cương ôn hè môn tiếng Anh lớp 3
3.924 Bài tập ôn hè môn tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4
130 bài Toán có lời văn ôn hè lớp 3
6.670 Tài liệu ôn hè môn Toán lớp 3
Bộ đề ôn hè môn Toán lớp 3
1.641 15 đề luyện tập môn Toán lớp 3
Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3
2.154 Bài tập Tiếng Anh lớp 3
Bài tập ôn hè môn Tiếng Việt lớp 3
2.253 Tài liệu học hè môn Tiếng Việt lớp 3
Bài tập ôn hè lớp 3 môn Tiếng Việt sách Cánh diều
Ôn tập hè lớp 3 lên 4
Bài tập ôn hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4
4.702 Bài tập môn tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4
Bài tập ôn hè lớp 3 lên lớp 4
45.176 Bài tập ôn hè môn Toán, tiếng Việt lớp 3
Bài tập ôn hè lớp 3 môn Tiếng Việt sách Chân trời sáng tạo
Ôn tập hè lớp 3 lên 4
Tài khoản
Gói thành viên
Giới thiệu
Điều khoản
Bảo mật
Liên hệ
DMCA
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.Từ khóa » Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Có đáp án
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Có đáp án
-
Ôn Tập Tiếng Anh Lớp 3 Có đáp án (Đề 1)
-
Top 20 Đề Thi Tiếng Anh Lớp 3 Chọn Lọc, Có đáp án
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Có đáp án
-
Bài ôn Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cơ Bản Có đáp án - Alokiddy
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 - Có Đáp Án (Tái Bản 2021)
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Giá Tốt Tháng 4, 2022 | Mua Ngay - Shopee
-
Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé ôn Luyện Tại Nhà
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Có đáp án.pdf (.docx) | Tải Miễn Phí
-
Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Nâng Cao Có Đáp Án, Bài Tập ...
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Tiếng Anh Lớp 3 - Tập 2 - Có Đáp Án (Tái Bản ...
-
Giải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cả Năm Có đáp án - TailieuXANH
-
5 Dạng & 60+ Câu Bài Tập Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3 Có Chọn Lọc