Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 7: That's My School

      • Mầm non

      • Lớp 1

      • Lớp 2

      • Lớp 3

      • Lớp 4

      • Lớp 5

      • Lớp 6

      • Lớp 7

      • Lớp 8

      • Lớp 9

      • Lớp 10

      • Lớp 11

      • Lớp 12

      • Thi vào lớp 6

      • Thi vào lớp 10

      • Thi Tốt Nghiệp THPT

      • Đánh Giá Năng Lực

      • Khóa Học Trực Tuyến

      • Hỏi bài

      • Trắc nghiệm Online

      • Tiếng Anh

      • Thư viện Học liệu

      • Bài tập Cuối tuần

      • Bài tập Hàng ngày

      • Thư viện Đề thi

      • Giáo án - Bài giảng

      • Tất cả danh mục

    • Mầm non
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi Chuyển Cấp
Gói Thành viên của bạn sắp hết hạn. Vui lòng gia hạn ngay để việc sử dụng không bị gián đoạn Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lưu và trải nghiệm Đóng Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm! Đăng nhập ngay để nhận điểm Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169 VnDoc.com Lớp 3 Tiếng Anh lớp 3 Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That's my school Tiếng Anh 3 Unit 7 That's my school | Bài tập Unit 7 SGK tiếng Anh 3 mới có đáp án Bài trước Tải về Bài sau Lớp: Lớp 3 Môn: Tiếng Anh Loại File: Word + PDF Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.

Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ Zalo

Bài tập Unit 7 lớp 3: That's my school có đáp án

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 7: That's my school có đáp án do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô có tư liệu giảng dạy và các bậc phụ huynh cho các con ôn tập nhuần nhuyễn kiến thức lý thuyết được thầy cô trau dồi trên lớp. Sau đây mời thầy cô và các bậc phụ huynh vào tham khảo.

Exercise 1: Khoanh tròn từ khác loại

1. A. friend B. classroom C. library
2. A. hello B. how C. what
3. A. I B. you C. are
4. A. She B. he C. my
5. A. His B. her C. they

Exercise 2: Nối câu

1. What’s your name?

a. Hello

2. Hi

b. Bye. See you later.

3. Goodbye

c. My name’s Peter.

4. He is…

d. My friend

5. This is…

e. my school

6. It’s …

f. Big

Exercise 3: Sắp xếp lại để tạo thành câu hoàn chỉnh

1. Classroom/ is/ my/ this.

………………………………………………………………………………

2. Is/ who/ she?

……………………………………………………………………………

3. My/ is/ he/ friend.

……………………………………………………………………………

4. Up/ please/ stand.

………………………………………………………………………………

5. Hello/ name/ is/ my/ Hoa.

……………………………………………………………………………

6. is/ the/ that/ gym.

………………………………………………………………………..

7. your/ big/ Is/ school?

.......................................................................................................................

8. The/ Is/ room/ new/ computer?

..................................................................................................................

9. is/ The/ library/ new.

………………………………………………………………………..

Exercise 4: Tìm lỗi sai và sửa

1. This is Lili. He is my friend.

……………………………………………………………………………

2. What is you name?

………………………………………………………………………………

3. Fine, thank.

………………………………………………………………………………

4. What is he? He is Nam.

………………………………………………………………………………

Exercise 5: Sắp xếp lại các từ đã cho

1. Oolhsc

2. Amen

3. Isht

4. Dnrief

5. Ankstk

6. Eeaslp

7. ymg

8. ibaryl

9. csals omor

Exercise 6: Dịch sang tiếng việt

1. This is my school. It’s Hien Nam school. It is big.

………………………………………………………………………………

2. This is Thu. She is my friend.

………………………………………………………………………………

3. I have two cats. They are on the bed.

……………………………………………………………………………

4. I have three dolls and four ships.

……………………………………………………………………………

Exercise 7: Điền từ còn thiếu

1, Is your school new?

………, it is.

2, Is your classroom large?

No,…………………

3, This ….. my school.

4, The gym …. Old.

Exercise 8. Read and match. 

1. It A. large.
2. That's  B. it isn't.
3. The playground is C. my school.
4. Is that your  D. pencil?
5. No, E. is small.

Exercise 9. Read and circle the correct questions. 

This is my new school. It's old but beautiful. This is my classroom. It's small. That's the gym over there. It is new and modern. This is the library. It is old and big.

1. The school is ______.

A. old

B. new

C. large. 

2. The classroom is _______. 

A. small

B. big

C. beautiful

3. The library is _______.

A. small

B. modern

C. old. 

Exercise 10: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh

1. Kia là trường của tôi

_______________________________

2. Phòng thư viện có to không? - Không, nó nhỏ

_______________________________

3. Sân chơi rất lớn

_______________________________

4. Em có thể đặt câu hỏi được không? - Được thôi, em có thể

_______________________________

5. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? - V-N-D-O-C

_______________________________

Đáp án Bài tập tiếng Anh 3 Unit 7 That's my school

Exercise 1: Khoanh tròn từ khác loại

1 - A; 2 - A; 3 - C; 4 - C; 5 - C;

Exercise 2: Nối câu

1 - c; 2 - a; 3 - b; 4 - d; 5 - e; 6 - f;

Exercise 3: Sắp xếp lại để tạo thành câu hoàn chỉnh

1 - This is my classroom.

2 - Who is she?

3 - He is my friend.

4 - Stand up please.

5 - Hello, my name is Hoa.

6 - That is the gym.

7 - Is your school big?

8 - Is the computer room new?

9 - The library is new.

Exercise 4: Tìm lỗi sai và sửa

1 - he sửa thành she

2 - you sửa thành your

3 - Thank sửa thành thanks

4 -  What sửa thành Who

Exercise 5: Sắp xếp lại các từ đã cho

1 - school

2 - name

3 - this

4 - friend

5 - thanks

6 - please

7 - gym

8 - library

9 - classroom

Exercise 6: Dịch sang tiếng việt

1 - Đây là trường của tôi. Nó là trường Hiến Nam. Nó thì to.

2 - Đây là Thu. Cô ấy là bạn của tôi.

3 - Tôi có 2 con mèo. Chúng đang ở trên giường.

4 - Tôi có 3 con búp bê và 4 cái tàu.

Exercise 7: Điền từ còn thiếu

1, Is your school new?

Yes……, it is.

2, Is your classroom large?

No,……it isn't/ is not……………

3, This …is.. my school.

4, The gym …is.... Old.

Exercise 8. Read and match.

1 - E; 2 - C; 3 - A; 4 - D; 5 - B;

Exercise 9. Read and circle the correct questions.

1 - A; 2 - A; 3 - C;

Exercise 10: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh

1. That is my school

2. Is the library big? No, it isn’t. It is small

3. The playground is large/ big

4. Can I make/ have a question? Yes, you can

5. How do you spell your name? -V-N-D-O-C

Trên đây là Trắc nghiệm tiếng Anh 3 Unit 7 kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 3, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Tải về Chọn file muốn tải về:

Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That's my school

215,8 KB
  • Tải file định dạng .DOC

    78,3 KB
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này! Đóng 79.000 / tháng Mua ngay Đặc quyền các gói Thành viên PRO Phổ biến nhất PRO+ Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp 30 lượt tải tài liệu Xem nội dung bài viết Trải nghiệm Không quảng cáo Làm bài trắc nghiệm không giới hạn Tìm hiểu thêm Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
  • Chia sẻ bởi: Ma Kết
34 34.307 Bài viết đã được lưu Bài trước Mục lục Bài sau

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất Xóa Đăng nhập để Gửi Tìm bài trong mục này
  • Unit 1: Hello - Xin chào

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Hello
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Unit 1 Hello
    • Trắc nghiệm từ vựng Unit 1 lớp 3: Hello
    • Bài tập Unit 1 lớp 3 nâng cao: Hello (số 1)
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello!
    • Kiểm tra từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello
  • Unit 2: What's your name? - Bạn tên là gì?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 What's your name?
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 What's your name?
    • Đề kiểm tra tiếng Anh 3 Unit 2 What's your name?
    • Bài tập Unit 2 lớp 3 nâng cao: What’s your name? (số 1)
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name?
  • Unit 3: This is Tony - Đây là Tony

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 This is Tony
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 This is Tony
    • Bài tập Unit 3 lớp 3 nâng cao: This is Tony
    • Đề kiểm tra tiếng Anh 3 Unit 3 This is Tony
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony
  • Unit 4: How old are you? - Bạn bao nhiêu tuổi?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?
    • Đề kiểm tra tiếng Anh 3 Unit 4 How old are you?
    • Bài tập Unit 4 lớp 3 nâng cao: How old are you?
    • Tập viết Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: How old are you?
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: How old are you?
  • Unit 5: Are they your friends? - Họ là bạn của bạn phải không?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Are they your friends?
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Are They Your Friends?
    • Đề kiểm tra tiếng Anh 3 Unit 5 Are they your friends?
    • Bài tập Unit 5 lớp 3 nâng cao: Are they your friends?
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Are these your friends?
  • Unit 6: Stand up! - Đứng lên!

    • Học Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
    • Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand Up!
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Stand up!
    • Bài tập Unit 6 lớp 3 nâng cao: Stand up!
    • Luyện nghe Tiếng Anh 3 Unit 6: Stand up
  • Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi.

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 That's my school
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That's my school
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 nâng cao: That’s my school
  • Unit 8: This is my pen - Đây là bút máy của tôi.

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This is my pen!
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 8
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 nâng cao: This is my pen
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 8 This is my pen
  • Unit 9: What colour is it? - Nó màu gì?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 What colour is it?
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 9
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 9: What colour is it?
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 9 nâng cao: What colour is it?
  • Unit 10: What do you do at break time? - Bạn làm gì vào giờ giải lao?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 What do you do at break time?
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 10
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 10: What do you do at break time?
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 nâng cao: What do you do at break time?
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 10 What do you do at break time?
  • Review 2

    • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Review 1 (Unit 1-2-3)
  • Unit 11: This is my family - Đây là gia đình tôi

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 This is my family!
    • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 This is my family
    • Đề kiểm tra tiếng Anh Unit 11 lớp 3 This is my family
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 nâng cao: This is my family
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 This is my family
  • Unit 12: This is my house - Đây là nhà của tôi.

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 This is my house!
    • Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 12 This is my house
    • Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 Unit 12 This is my house
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 nâng cao: This is my house
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 12 This is my house
  • Unit 13: Where's my book? - Quyển sách của tôi ở đâu?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Where's my book?
    • Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Where's my book?
    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Where's my book
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Where's my book?
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 13 nâng cao: Where’s my book?
  • Unit 14: Are there any posters in the room? - Có nhiều áp phích trong phòng không?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?
    • Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?
    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room?
    • Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 3 Unit 14 Are there any posters in the room?
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 14 nâng cao: Are there any posters in the room?
  • Unit 15: Do you have any toys? - Bạn có đồ chơi nào không?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Do you have any toys?
    • Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Do you have any toys?
    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 15: Do you have any toys?
    • Bài tập môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 15: Do you have any toys?
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 15 nâng cao: Do you have any toys?
  • Unit 16: Do you have any pets? - Bạn có thú cưng nào không?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 Do you have any pets?
    • Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 Do you have any pets?
    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 16: Do you have any pets?
    • Đề kiểm tra tiếng Anh Unit 16 lớp 3 Do you have any pets?
    • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 nâng cao: Do you have any pets?
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 16 Do you have any pets?
  • Unit 17: What toys do you like? - Bạn thích đồ chơi nào?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 17 What toys do you like?
    • Từ vựng Unit 17 lớp 3 What toys do you like?
    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 17: What toys do you like?
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 17: What toys do you like?
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 17 What toys do you like?
  • Unit 18: What are you doing? - Bạn đang làm gì?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 What are you doing?
    • Từ vựng Unit 18 lớp 3 What are you doing?
    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 18: What are you doing?
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 18: What are you doing?
    • Bài tập Unit 18 lớp 3 nâng cao: What are you doing?
    • Luyện nghe Tiếng Anh lớp 3 Unit 18 What are you doing?
  • Unit 19: They're in the park - Họ ở trong công viên.

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 19 They're in the park
    • Từ vựng Unit 19 lớp 3 They're in the park
    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 chương trình mới Unit 19: They're in the park
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 19: They are in the park
  • Unit 20: Where's Sa Pa? - Sa Pa ở đâu?

    • Tiếng Anh lớp 3 Unit 20 Where's Sapa?
    • Từ vựng Unit 20 lớp 3 Where's Sapa?
    • Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 Unit 20: Where's Sa Pa?
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 20: Where is Sa Pa?
    • Bài tập tiếng Anh lớp 3 Chương trình mới Unit 20: Where is Sa Pa? (số 1)
  • Lớp 3 Lớp 3

  • Tiếng Anh lớp 3 Tiếng Anh lớp 3

  • Đề thi KSCL đầu năm lớp 3 Đề thi KSCL đầu năm lớp 3

  • Đề thi giữa kì 1 lớp 3 Đề thi giữa kì 1 lớp 3

  • Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Global Success Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh lớp 3 Global Success

  • Đề thi học kì 1 lớp 3 Đề thi học kì 1 lớp 3

  • Đề thi giữa kì 2 lớp 3 Đề thi giữa kì 2 lớp 3

  • Đề thi học kì 2 lớp 3 Đề thi học kì 2 lớp 3

  • Thi học sinh giỏi lớp 3 Thi học sinh giỏi lớp 3

  • Ôn hè lớp 3 lên 4 Ôn hè lớp 3 lên 4

  • Đề kiểm tra 15 phút lớp 3 Đề kiểm tra 15 phút lớp 3

  • Toán lớp 3 Chân Trời, Kết Nối, Cánh Diều Toán lớp 3 Chân Trời, Kết Nối, Cánh Diều

  • Toán lớp 3 Kết nối Toán lớp 3 Kết nối

  • Toán lớp 3 Kết nối - Tập 2 Toán lớp 3 Kết nối - Tập 2

  • Toán lớp 3 Chân trời Toán lớp 3 Chân trời

Tham khảo thêm

  • Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 My hobbies sách Global Success

  • Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3

  • Tổng hợp cấu trúc và từ vựng tiếng Anh lớp 3 Global Success

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World theo từng unit

  • Bộ đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm học 2016 - 2017 có đáp án

  • File nghe Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới cả năm 2021 - 2022

  • Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 11

  • Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That is my school

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 4

🖼️

Tiếng Anh lớp 3

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 My hobbies sách Global Success

  • Tổng hợp cấu trúc và từ vựng tiếng Anh lớp 3 Global Success

  • Tiếng Anh 3 Wonderful World Unit 2 Lesson 3

  • File nghe Tiếng Anh lớp 3 chương trình mới cả năm 2021 - 2022

  • Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 năm 2023 - 2024

  • Bộ đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 3 năm học 2016 - 2017 có đáp án

Xem thêm 🖼️

Gợi ý cho bạn

  • Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1

  • Bộ đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 3 có đáp án

  • Bài tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án

  • Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?

  • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 This is Tony

  • Đề cương ôn tập học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3 Global Success năm 2023

  • Đề kiểm tra học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Côn Minh năm 2022

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao

  • Từ vựng - Ngữ pháp Tiếng Anh 3 Unit 1 Hello sách Global Success

  • TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4

Xem thêm

Từ khóa » Giải Bài Tập Unit 7 Lớp 3