Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Unit 4 When's Your Birthday?
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi chuyển cấp
Mầm non
- Tranh tô màu
- Trường mầm non
- Tiền tiểu học
- Danh mục Trường Tiểu học
- Dạy con học ở nhà
- Giáo án Mầm non
- Sáng kiến kinh nghiệm
Giáo viên
- Giáo án - Bài giảng
- Thi Violympic
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi iOE
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Thành ngữ - Tục ngữ Việt Nam
- Luyện thi
- Văn bản - Biểu mẫu
- Dành cho Giáo Viên
- Viết thư UPU
Hỏi bài
- Toán học
- Văn học
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa học
- Sinh học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Tin học
Trắc nghiệm
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi Violympic
- Thi IOE Tiếng Anh
- Trắc nghiệm IQ
- Trắc nghiệm EQ
- Đố vui
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh
- Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh
- Luyện kỹ năng
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Màu sắc trong tiếng Anh
- Tiếng Anh khung châu Âu
- Tiếng Anh phổ thông
- Tiếng Anh thương mại
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEFL
- Luyện thi TOEIC
- Từ điển tiếng Anh
Khóa học trực tuyến
- Tiếng Anh cơ bản 1
- Tiếng Anh cơ bản 2
- Tiếng Anh trung cấp
- Tiếng Anh cao cấp
- Toán mầm non
- Toán song ngữ lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 2
- Toán Nâng cao lớp 3
- Toán Nâng cao lớp 4
Bài tập tiếng Anh 4 Unit 4 When's your birthday? có đáp án
- Bài tập unit 4 When's your birthday? lớp 4
- Đáp án Bài tập unit 4 tiếng Anh 4 When's your birthday?
* Xem thêm: Soạn Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday? chi tiết nhất
Bài tập unit 4 When's your birthday? lớp 4
I. Read and match
1) What day is it today? | 1) | a) We’re fine, thank you. |
2) Where is Linda from? | 2) | b) I visit my grandparents. |
3) What nationality is Tom? | 3) | c) It’s on Wednesday. |
4) What is the date today? | 4) | d) We have English. |
5) When is the next English class? | 5) | e) He's American. |
6) What do you do on Sunday morning? | 6) | f) It’s the sixteenth of August. |
7) What do we have on Fridays? | 7) | g) She’s from England. |
8) How are you? | 8) | h) It’s Sunday. |
II. Complete the table:
1st | 9th | 17th | 25th |
2nd | 10th | 18th | 26th |
3rd | 11th | 19th | 27th |
4th | 12th | 20th | 28th |
5th | 13th | 21st | 29th |
6th | 14th | 22nd | 30th |
7th | 15th | 23rd | 31st |
8th | 16th | 24th | ORDINAL NUMBERS |
III. Complete the table:
MONTHS OF A YEAR | ||
1) | 2) | 3) |
4) | 5) | 6) |
7) | 8) | 9) |
10) | 11) | 12) |
IV. Write the date:
a) 26/10 |
b) 16/3 |
c) 27/8 |
d) 23/3 |
e) 20/1 |
f) 15/2 |
g) 24/6 |
h) 16/9 |
V: Complete these words:
1. O___t___be___
2. ___ov____m___ _____r
3. F___ ____rt___ ___n____ ____
4. S____ ____o____d
5. ____at_____
6. B____ ____th____ ____y
7. J____n____a____y
8. ___ep___ ___m___e___
9. J___ ____e
10. J___ ___y
11. ___ug___ ___t
12. Ap___ ___l
13. M___ ___ ___h
14. F___ ___ ___th
VI: Complete these sentences:
1. When ________ your ___________?
2. __________ is the ___________ today?
3. It’s _________ birthday today.
4. _________ is his birthday?
5. Where ________ he __________?
VII: Look and match:
A | B |
1. May | A. Tháng 6 |
2. December | B. Tháng 2 |
3. November | C. Tháng 3 |
4. August | D. Tháng 11 |
5. February | E. Tháng 12 |
6. March | F. Tháng 8 |
7. June | G. Tháng 10 |
8. October | H. Tháng 5 |
VIII: Read and match:
1. Monday, the sixth of January | A. | Tháng 5 7 Thứ 3 |
2. Tuesday, the seventh of May | B. | Tháng 8 11 Thứ 7 |
3. Wednesday, the eighth of November | C. | Tháng 7 9 Thứ 5 |
4. Saturday, the eleventh of August | D. | Tháng 1 6 Thứ 2 |
5. Sunday, the fifth of December | E. | Tháng 10 10 Thứ 6 |
6. Friday, the tenth of October | F. | Tháng 12 5 Chủ nhật |
7. Thursday, the ninth of July | G. | Tháng 11 8 Thứ 4 |
IX: Read and match:
1. | Tháng 10 1 2015 | A. It’s July 14th, 2015 |
2. | Tháng 6 14 2015 | B. It’s May 15th, 2015 |
3. | Tháng 3 12 2016 | C. It’s March 12th, 2016 |
4. | Tháng 5 15 2015 | D. It’s October 1st, 2015 |
X. Choose the odd one out:
1. A. May | B. fifth | C. fifteenth | D. twenty-fifth |
2. A. sixth | B. eighth | C. twelfth | D. second |
3. A. July | B. November | C. Monday | D. September |
4. A. month | B. birthday | C. year | D. week |
5. A. dog | B. cat | C. chicken | D. zoo |
XI. Choose the best answer:
1. When’s _____ birthday?
A. you
B. his
C. I
D. it
2. It’s the thirty-first ____ October.
A. in
B. to
C. of
D. on
3. Her _______ is on the seventeenth of May.
A. day
B. birthday
C. date
D. birth
4. _____ is the date today?
A. What
B. When
C. Where
D. How
5. My birthday is on the _____ of August.
A. four
B. fourteen
C. fourteenth
D. twenty-four
6. His birthday is ____ the thirtieth of October.
A. on
B. in
C. of
D. to
7. It’s on the ______ of December.
A. twenty
B. twentieth
C. twentyth
D. twenth
8. When’s your birthday? - ________________.
A. It’s Wednesday
B. It’s the first of June
C. It’s on the ninth of March
D. Happy birthday.
9. February is ___________ month of the year.
A. the first
B. the second
C. the third
D. the fourth
10. What does he do on Saturday? - He _______________
A. play football
B. plays football
C. play soccer
D. go swimming
11. There _________ two balloons, ten candles and a big cake.
A. am
B.is
C. are
D. be
12. Is that your dog? - No, it __________. It’s James’ dog.
A. isn’t
B. isnt
C. isn’t not
D. isnt not
XII. Put the words in the right order
1. is/ date/ What/ the/ today/?
________________________________________________________
2. brother/ plays/ my/ Mondays/ on/ tennis/
________________________________________________________
3. like/ Do/ sports?/ you/ playing/
________________________________________________________
4. my /visit/ cousins/ I/.
___________________________________________________________
5. school/ to/ go/ from/ Monday/ Saturday/ I/ to/ .
___________________________________________________________
6. in/ morning/ the/ about/ How/ ?
___________________________________________________________
7. go/ I/ jogging/ afternoon/ the/ in/ .
___________________________________________________________
8. she/ have/ When/ Maths/ does/ ?
___________________________________________________________
9. he/ go/ school/ Does/ to/ every/ day/? – doesn't/ he/ No/, /
___________________________________________________________
10. name/ her/ What/ is/ ? – Nhien / is/ She/.
_____________________________________________
XIII. Read the passage and answer the questions.
Dear my pen friend,
My name’s Tony. I’m from Paris, France. Today is Friday the twenty - fourth of June. It’s my birthday. I’m happy. I have many birthday presents from my friends. What about you? When’s your birthday?
Write to me soon,
Tony.
1. What’s his name?
2. Where is he from?
3. Is he Vietnamese?
4. What day is it today?
5. What is the date today?
6. Is he happy?
7. Does he have many presents?
IX. Complete the sentence with a/ the.
1. What's _____ date today? - It is _____ fifth of August.
2. My brother often plays soccer in _____ morning.
3. What ______ big birthday cake!
4. Lan is flying ____ kite with her sister.
5. What do you do in _____ evening? I play ____ piano in my bedroom.
6. What does she often do on Sunday? She goes to _____ supermarket with her mom.
X. Read and match .
1. What day is it today? | 1 - … | a. I visit my grandparents with my parents. |
2. What is the date today? | 2 - … | b. It’s on Wednesday morning. |
3. When is the next English class? | 3 - … | c. We have English and Geography. |
4. What do you do on Sunday morning? | 4 - … | d. It’s the twenty - first of December. |
5. What do we have on Fridays? | 5 - … | e. It’s Saturday. |
Đáp án Bài tập unit 4 tiếng Anh 4 When's your birthday?
I. Read and match
1 - h | 2 - g | 3 - e | 4 - f | 5 - c | 6 - b | 7 - d | 8 - a |
II. Complete the table:
1st First | 9th ninth | 17th seventeenth | 25th twenty - fifth |
2nd Second | 10th Tenth | 18th eighteenth | 26th twenty - sixth |
3rd Third | 11th eleventh | 19th nineteenth | 27th twenty - seventh |
4th Fourth | 12th Twelfth | 20th twentieth | 28th twenty - eighth |
5th Fifth | 13th thirteenth | 21st twenty - first | 29th twenty - ninth |
6th Sixth | 14th fourteenth | 22nd twenty - second | 30th thirtieth |
7th Seventh | 15th fifteenth | 23rd twenty - third | 31st thirty - first |
8th Eighth | 16th sixteenth | 24th twenty - fourth | ORDINAL NUMBERS Số thứ tự |
III. Complete the table:
MONTHS OF A YEAR | ||
1) January | 2) February | 3) March |
4) April | 5) May | 6) June |
7) July | 8) August | 9) September |
10) October | 11) November | 12) December |
IV. Write the date:
a) 26/10 | The twenty - sixth of October |
b) 16/3 | The sixteenth of March |
c) 27/8 | The twenty - seventh of August |
d) 23/3 | The twenty - third of March |
e) 20/1 | The twentieth of January |
f) 15/2 | The fifteenth of February |
g) 24/6 | The twenty - fourth of June |
h) 16/9 | The sixteenth of September |
V: Complete these words:
1. October; 2. November; 3. Fourteenth; 4. Second; 5. date; 6. birthday; 7. January
8. September; 9. June; 10. July; 11. August; 12. April; 13. March; 14. Fourth
VI: Complete these sentences:
1. When is your birthday?
2. What is the date today?
3. It's my birthday today.
4. When is his birthday?
5. Where is he from?
VII: Look and match:
1. H | 2. E | 3. D | 4. F | 5. B | 6. C | 7. A | 8. G |
VIII: Read and match:
1 - D | 2 - A | 3 - G | 4 - B | 5 - F | 6 - E | 7 - C |
IX: Read and match:
1 - D; 2 - A; 3 - C; 4 - B;
X. Choose the odd one out:
1- A; 2 - C; 3 - C; 4 - B; 5 - D;
XI. Choose the best answer:
1 - B | 2 - C | 3 - B | 4 - A | 5 - C | 6 - A | 7 - B | 8 - C |
9 - B | 10 - B | 11 - C | 12 - A |
XII. Put the words in the right order
1 - What is the date today?
2 - My brother plays tennis on Monday
3 - Do you like playing sports?
4 - I visit my cousins.
5 - I go to school from Monday to Saturday.
6 - How about in the morning?
7 - I go jogging in the afternoon.
8 - When does she have Maths?
9 - Does he go to school every day - No, he doesn't.
10 - What is her name? She is Nhien.
XIII. Read the passage and answer the questions.
1 - His name is Tony.
2 - He is from Paris, France.
3 - No, he isn't.
4 - It is Friday.
5 - It is the twenty - fourth of June.
6 - Yes, he is.
7 - Yes, he does.
Hướng dẫn dịch
Gửi người bạn qua thư,
Tên tôi là Tony. Tôi đến từ Paris, Pháp. Hôm nay là thứ sáu ngày hai mươi bốn tháng sáu. Hôm nay là sinh nhật của tôi. Tôi đang hạnh phúc. Tôi có nhiều quà sinh nhật từ bạn bè của tôi. Thế còn bạn? Khi nào là sinh nhật của bạn?
Hồi âm tôi sớm,
Tony.
IX. Complete the sentence with a/ the.
1. What's __the___ date today? - It is ___the__ fifth of August.
2. My brother often plays soccer in ___the__ morning.
3. What ____a__ big birthday cake!
4. Lan is flying __a__ kite with her sister.
5. What do you do in __the___ evening? I play __the__ piano in my bedroom.
6. What does she often do on Sunday? She goes to ___the__ supermarket with her mom.
X. Read and match .
1. What day is it today? | 1 - …e... | a. I visit my grandparents with my parents. |
2. What is the date today? | 2 - …d... | b. It’s on Wednesday morning. |
3. When is the next English class? | 3 - …b... | c. We have English and Geography. |
4. What do you do on Sunday morning? | 4 - …a... | d. It’s the twenty - first of December. |
5. What do we have on Fridays? | 5 - …c... | e. It’s Saturday. |
Nằm trong bộ đề ôn tập tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit năm 2022 - 2023, Bài tập tiếng Anh unit 4 lớp 4 When’s your birthday? có đáp án dưới đây giúp các em học sinh lớp 4 nhanh chóng nắm được các kiến thức về từ vựng và ngữ pháp đã được học trong tiếng Anh lớp 4 bài 4. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh.
Trên đây là Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When's your birthday? có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Giải bài tập Tiếng Anh 4 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 online, Đề thi học kì 2 lớp 4, Đề thi học kì 1 lớp 4, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 4 của VnDoc.com trên Facebook để tham khảo thêm nhiều tài liệu học tập đầy đủ các môn hay tại: Tài liệu học tập lớp 4
Tham khảo thêm
File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022
Bài tập unit 8 lớp 4 My favourite subjects Global success
Bài tập tiếng Anh 4 Global success Review 2
7 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2023 - 2024
Bộ đề kiếm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có đáp án
Bài tập unit 10 lớp 4 Our summer holidays Global success
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 tất cả các vòng có đáp án
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
Bài tập unit 9 lớp 4 Our Sports Day Global success
- Chia sẻ bởi: Cô Lệ - Tiếng Anh Tiểu học
- Nhóm: Sưu tầm
- Ngày: 01/10/2022
Bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 4 When’s your birthday?
213,8 KB 10/07/2018 9:41:00 SATải file định dạng .DOC
264,5 KB 06/10/2020 9:40:37 SA
Gợi ý cho bạn
Tổng hợp 180 bài tập viết lại câu có đáp án
Chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay nhất
9 Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe năm 2023
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định
Bài tập Động từ khuyết thiếu có đáp án
TOP 12 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4
Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học An Vinh 2
Bài tập ôn thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án năm 2022 - 2023
Lớp 4
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 4
Bộ đề kiếm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có đáp án
7 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2023 - 2024
4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022
File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022
Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 tất cả các vòng có đáp án
Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024
Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Tập 1 Unit 4 Lesson One
-
Lesson 1 Unit 4 Trang 24 SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới Tập 1
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 4 Lesson 1 - YouTube
-
Tiếng Anh Lớp 4 - Unit 4 When's Your Birthday? - Lesson 1 - YouTube
-
HỌC TIẾNG ANH LỚP 4 - Unit 4. When's Your Birthday? - Lesson 1
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 4 Lesson 1 Trang 24 - 25 Tập 1 Hay Nhất
-
Lesson 1 Unit 4 Lớp 4 (trang 24, 25 SGK Tiếng Anh 4) - Toploigiai
-
Tiếng Anh Lớp 4 Unit 4 Lesson 1 2023
-
Tiếng Anh 4 Tập 1 - Unit 4 When's Your Birthday? - 3 Listen And Tick.
-
Unit 4 When's Your Birthday? - Lesson 2 - 4 Listen And Number.
-
Unit 4 Lesson 3 (trang 28-29 Tiếng Anh 4)
-
Lesson One. Words - Family & Friends Special Edittion Grade 4
-
Unit 4 Lớp 4 Family And Friends Lesson 1 - Words
-
Lesson 1 - Unit 4: Festivals And Free Time | Tiếng Anh 6 - SoanVan.NET