Bài Tập Tiếng Anh Lớp 7 Chương Trình Thí điểm
Có thể bạn quan tâm
Bài tập tiếng Anh lớp 7 thí điểm là tài liệu học tập theo chương trình mới. Tài liệu tổng hợp các dạng bài tập khác nhau với nhiều mức độ.
Thông qua giúp Bài tập tiếng Anh 7 thí điểm các em sẽ có thêm nhiều tài liệu tham khảo, nâng cao khả năng tư duy tiếng Anh, củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 7. Sau đây mời quý thầy cô và các bạn học sinh cùng tham khảo.
Bài tập tiếng Anh lớp 7 thí điểm
- Unit 1: My hobbies
- Unit 2: Health
Unit 1: My hobbies
I. Find the word which has a different sound in the part underlined
| 1. A. better | B. prefer | C. teacher | D. worker |
| 2. A. near | B. hear | C. dear | D. bear |
| 3. A. concert | B. concern | C. collect | D. combine |
| 4. A. picture | B. culture | C. neighbour | D. tourist |
| 5. A. dependent | B. enjoy | C. absent | D. government |
| 5. A. future | B. return | C. picture | D. culture |
| 6. A. first | B. girl | C. bird | D. sister |
| 7. A. burn | B. sun | C. hurt | D. turn |
| 8. A. nurse | B. surf | C. picture | D. return |
| 10. A. hot | B. hour | C. hotel | D. hobby |
II. Match the nouns from the box with the correct
| athletics | basketball | cycling | football |
| karate | skating | swimming | tennis |
| computer games | photos | TV | table tennis |
| judo | coins | bottles | aerobics |
| stamps | gardening | camping | films |
1. go: .......................................................
2. do: ..........................................................
3. collect: ..................................................
4. play: .....................................................
5. watch: .................................................
6. take: ..................................................
III. Choose the words/phrases in the box that match the pictures below. Write them in the spaces.
| cycling | Cooking | Gardening | Playing the guitar |
| Taking photo | Arranging flowers | swimming | Playing chess |
| Skating | Camping | Collecting stamps | Watching TV |


IV. Findwhich word does not belong to each
| 1. | A. | common | B. | favourite | C. | unusual | D. | popular |
| 2. | A. | like | B. | love | C. | enjoy | D. | hate |
| 3. | A. | album | B. | stamps | C. | mountain | D. | collector |
| 4. | A. | gardening | B. | skating | C. | climbing | D. | horse-riding |
| 5. | A. | newspaper | B. | reporter | C. | collector | D. | gardener |
V. Put the words into TWO groups (/ /and /3:/)
| neighbour | third | bird | word | learn |
| yesterday | girl | assistant | world | culture |
| camera | signal | heard | turn | final |
| natural | birthday | sir | again | first |
.................
Unit 2: Health
I. Findthe word which has a different sound in the part underlined
| 1. | A. | knife | B. | of | C. | leaf | D. | life |
| 2. | A. | although | B. | enough | C. | paragraph | D. | cough |
| 3. | A. | junk | B. | sun | C. | put | D. | adult |
| 4. | A. | headache | B. | architect | C. | chemical | D. | children |
| 5. | A. | aerobics | B. | calories | C. | cycling | D. | doctor |
II. Putthe words into TWO groups (/ f / and / v /)
| knife | knives | of | cough | level |
| leaf | leave | vast | fast | fat |
| rough | live | life | tough | very |
| safe | move | save | laugh | enough |
III. Findwhich word does not belong to each
| 1. | A. | sick | B. | tired | C. | sore | D. | fit |
| 2. | A. | orange juice | B. | fresh milk | C. | water | D. | soft drinks |
| 3. | A. | cough | B. | flu | C. | sunshine | D. | sunburn |
| 4. | A. | jogging | B. | cycling | C. | swimming | D. | reading |
| 5. | A. | sleep | B. | rest | C. | relax | D. | work |
| 6. | A. | singing | B. | washing | C. | cleaning | D. | tidying up |
................
Tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết
Từ khóa » Bài Tập Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1
-
Trắc Nghiệm Từ Vựng Unit 1 Lớp 7: My Hobbies
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 My Hobbies
-
Từ Vựng, Ngữ Pháp, Bài Tập Tiếng Anh 7 Unit 1 (có đáp án)
-
Luyện Tập Từ Vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7 Mới
-
Tải Trắc Nghiệm Từ Vựng Unit 1 Lớp 7: My Hobbies - 123doc
-
Bài Tập Ngữ Pháp, Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 - Phần Mềm CRM-HR
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Chương Trình Mới Theo Từng Unit
-
Bài Tập Nối Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 My Hobbies - Languagelink
-
Từ Vựng, Ngữ Pháp, Bài Tập Tiếng Anh 7 Unit 1 (có đáp án)
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 1 Tiếng Anh 7 Mới - Tìm đáp án
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 My Hobbies - .vn
-
Unit 1 Tiếng Anh 7 Mới. Tổng Hợp Từ Vựng (Vocabulary) SGK Tiếng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 My Hobbies SGK Mới Chi Tiết