Bài Tập Trắc Nghiệm: Phát âm Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
Có thể bạn quan tâm
Phát âm đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kỹ năng tiếng Anh. Sau đây là những bài tập trắc nghiệm về phát âm tiếng Anh.
Bạn đã thành thạo các phát âm trong tiếng Anh?
1. Bài tập phát âm s/es
1. A. coughs | B. sings | C. stops | D. sleeps |
2. A. signs | B. profits | C. becomes | D. survives |
3. A. walks | B. steps | C. shuts | D. plays |
4. A. wishes | B. practices | C. introduces | D. leaves |
5. A. grasses | B. stretches | C. comprises | D. potatoes |
6. A. desks | B. maps | C. plants | D. chairs |
7. A. pens | B. books | C. phones | D. tables |
8. A. dips | B. deserts | C. books | D. camels |
9. A. miles | B. attends | C. drifts | D. glows |
10. A. mends | B. develops | C. values | D. equals |
11. A. repeats | B. classmates | C. amuses | D. attacks |
12. A. humans | B. dreams | C. concerts | D. songs |
13. A. manages | B. laughs | C. photographs | D. makes |
14. A. dishes | B. oranges | C. experiences | D. chores |
15. A. fills | B. adds | C. stirs | D. lets |
16. A. wants | B. books | C. stops | D. sends |
17. A. books | B. dogs | C. cats | D. maps |
18. A. biscuits | B. magazines | C. newspapers | D. vegetables |
19. A. knees | B. peas | C. trees | D. niece |
20. A. cups | B. stamps | C. books | D. pens |
21. A. houses | B. faces | C. hates | D. places |
22. A. schools | B. yards | C. labs | D. seats |
23. A. names | B. lives | C. dances | D. tables |
24. A. nights | B. days | C. years | D. weekends |
25. A. pens | B. markers | C. books | D. rulers |
26. A. shakes | B. nods | C. waves | D. bends |
27. A. horse | B. tools | C. house | D. chairs |
28. A. faces | B. houses | C. horses | D. passes |
29. A. president | B. busy | C. handsome | D. desire |
30. A. sweets | B. watches | C. dishes | D. boxes |
2. Chọn đáp án có phát âm khác nhất
Exercise 1
1. A. rough B. sum C. utter D. union 2. A. noon B. tool C. blood D. spoon 3. A. chemist B. chicken C. church D. century 4. A. thought B. tough C. taught D. bought 5. A. pleasure B. heat C. meat D. feed 6. A. chalk B. champagne C. machine D. ship 7. A. knit B. hide C. tide D. fly 8. A. put B. could C. push D. moon 9. A. how B. town C. power D. slow 10. A. talked B. naked C. asked D. liked
Exercise 2
1. A. hear B. clear C. bear D. ear 2. A. heat B. great C. beat D. break 3. A. blood B. pool C. food D. tool 4. A. university B. unique C. unit D. undo 5. A. mouse B. could C. would D. put 6. A. faithful B. failure C. fairly D. fainted 7. A. course B. court C. pour D. courage 8. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 9. A. new B. sew C. few D. nephew 10. A. sun B. sure C. success D. sort
Exercise 3
1. A. month B. much C. come D. home 2. A. wood B. food C. look D. foot 3. A. post B. though C. how D. clothes 4. A. beard B. bird C. learn D. turn 5. A. false B. laugh C. glass D. after 6. A. camp B. lamp C. cupboard D. apart 7. A. genetics B. generate C. kennel D. gentle 8. A. cleanse B. please C. treat D. retreat 9. A. mechanic B. machinery C. chemist D. cholera 10. A. thank B. band C. complain D. insert
Exercise 4
1. A. grammar B. damage C. mammal D. drama 2. A. both B. tenth C. myth D. with 3. A. gate B. gem C. gaze D. gaudy 4. A. thus B. thumb C. sympathy D. then 5. A. lays B. says C. stays D. plays 6. A. scholarship B. chaos C. cherish D. chorus 7. A. sign B. minor C. rival D. trivial 8. A. message B. privilege C. college D. collage 9. A. beard B. rehearse C. hearsay D.endearment 10. A. dynamic B. typical C. cynicism D. hypocrite
3. Trắc nghiệm phát âm -ed, chọn phát âm -ed khác nhất
1.
A. arrivedB. believedC. receivedD. hoped
2.
A. openedB. knockedC. playedD. occurred
3.
A. rubbedB. tuggedC. stoppedD. filled
4.
A. dimmedB. travelledC. passedD. stirred
5.
A. tippedB. beggedC. quarrelledD. carried
6.
A. triedB. obeyedC. cleanedD. asked
7.
A. packedB. addedC. workedD. pronounced
8.
A. watchedB. phonedC. referredD. followed
9.
A. agreedB. succeededC. smiledD. loved
10.
A. laughedB. washed C. helpedD. weighed
11.
A. waitedB. nakedC. mendedD. faced
12.
A. nakedB. sacredC. neededD. walked
13.
A. kissedB. helpedC. forcedD. wanted
14.
A. deliveredB. organizedC. replacedD. obeyed
15.
A. hurriedB. decidedC. plannedD. wondered
16.
A. switchedB. stayedC. believedD. cleared
17.
A. paintedB. providedC. protectedD. equipped
18.
A. talkedB. fishedC. arrivedD. stepped
19.
A. annoyedB. phonedC. watchedD. remembered
20.
A. producedB. arrangedC. checkedD. fixed
21.
A. killedB. curedC. crashedD. waived
22.
A. imaginedB. releasedC. rainedD. followed
23.
A. calledB. passedC. talkedD. washed
24.
A. landedB. neededC. openedD. wanted
25.
A. cleanedB. attendedC. visitedD. started
26.
A. talkedB. fishedC. arrivedD. stepped
27.
A. wishedB. wrappedC. laughedD. turned
28.
A. consideredB. rescuedC. pulledD. roughed
29.
A. producedB. arrangedC. checkedD. fixed
30.A. causedB. examinedC. operatedD. advised
> Bài tập trắc nghiệm: Trọng âm tiếng Anh
> Ngữ pháp tiếng Anh: Cách sử dụng own và mine; there và it
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp
Từ khóa » Bài Test Phát âm Tiếng Anh
-
Trắc Nghiệm Phát âm Tiếng Anh Online
-
Test Trình độ Phát âm Tiếng Anh Hoàn Toàn Miễn Phí 2022
-
Phầm Mềm Luyện Phát âm Tiếng Anh Online Kiểm Tra ... - English4u
-
40 Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Tiếng Anh (có đáp án Và Giải Thích ...
-
400 Câu Trắc Nghiệm Bài Tập Phát âm Tiếng Anh THPTQG! - Prep
-
TOP 16 Trang Web Kiểm Tra Phát âm Tiếng Anh Chuẩn, Tốt Nhất
-
15+ Website Học Và Kiểm Tra Phát âm Tiếng Anh Chuẩn
-
Các Bài Test Trọng Âm Tiếng Anh Cơ Bản & Nâng Cao - English Mr Ban
-
Category Archives: BÀI TEST ĐẦU RA PHÁT ÂM 44IPA
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
50 Bài Tập Trắc Nghiệm Về Phát âm Nguyên âm đôi/ đơn
-
Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Trong Tiếng Anh (Có đáp án)
-
Top 10 Web Kiểm Tra Phát âm Tiếng Anh Miễn Phí - Bác Sĩ IELTS
-
200 Câu Trắc Nghiệm Ngữ âm Tiếng Anh Có đáp án