Bài Tập Trắc Nghiệm: Trọng âm Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang ôn thi tiếng Anh? Bạn đang muốn tìm kiếm các bài tập trắc nghiệm về trọng âm trong tiếng Anh? Vậy hãy theo chân Kênh tuyển sinh để thử sức với 100 câu trọng âm này nhé!
Ngữ pháp tiếng Anh: Cách sử dụng this/these, that/those
This, that, these và those là các từ chỉ định trong tiếng Anh. Chúng ta dùng chúng để chỉ ra người và vật được nhắc đến và cho người nghe khái niệm về khoảng cách...
1. Bài tập trọng âm (có đáp án)
1.1. Bài tập
1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy
2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous
3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere
4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally
5. a. excited b. interested c. confident d. memorable
6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise
7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention
8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon
9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting
10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient
11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate
12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency
13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority
14. a. counterpart b. measurement c. romantic d attractive
15. a. government b. technical c. parallel d. understand
16. a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century
17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket
18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant
19. a. remember b. company c. technical d. interview
20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo
22. a. confident b. influence c. computer d. remember
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant
27. a. vulnerable b. satelite c. eleven d. element
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval
29. a. empire b. employer c. conductor d. transitor
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence
33. a. decision b. reference c. refusal d. important
34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional
39. a. romantic b. following c. sumary d. physical
40. a. maintenance b. appearace c. develop d. different
41. a. contactual b. significant c. Asia d. demanding
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum
45. a. departure b. separate c. neccessary d. wrongdoing
46. a. attention b. approriate c. terrible d. non-verbal
47. according b. informality c. expensive d. acceptable
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing
51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate
52. a. politic b. historic c. electric d. specific
53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate
54. a. deposit b. dramatist c. register d. community55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot
56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic
57. a. coincide b. community c. conception d. committee
58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty
59. a. altitude b. recover c. comedy d. library
60. a. demonstrate b. beatify c successful d. comfortable
61. a. aacountant b. discover c. meessenger d. unlucky
62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion
63. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise
64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production
65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir
66. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate
67. a. agency b. memory c. encounter d. influence
68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding
69. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance
70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful
71. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate
72. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly
73. a. habitat b. pollution c. construction d. extinction
74. classify b. biologist c. benefit d. serious
75. a. endangered b. survival c. commercial d. industry
76. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo
77. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival
78. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness
79. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate
80. a. character b. publisher c. wonderful d. understand
Bài tập trắc nghiệm: Trọng âm tiếng Anh
1.2. Đáp án bài tập trọng âm
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a,
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c,
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c,
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d,
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c,
51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c,
61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c,
71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d.
2. Bài tập trọng âm (có lời giải chi tiết)
2.1. Bài tập
Câu 1: A. Insect B. Language C. Listen D. Receive
Câu 2: A. Teenager B. Measurement C. Romantic D. Attractive
Câu 3: A. Eraser B. Excellent C. Exercise D. Eskimo
Câu 4: A. Regret B. Selfish C. Purpose D. Preface
Câu 5: A. Penpal B. Table C. Window D. prefer
Câu 6: A. Terrific B. Pacific C. Mechanic D. Arabic
Câu 7: A. Government B. Technical C. Parallel D. Understand
Câu 8: A. Writer B. Teacher C. Builder D. Career
Câu 9: A. Optimistic B. Unexpected C. Successful D. Electricity
Câu 10: A. Winter B. Woman C. Yellow D. Yourself
Câu 11: 51. A. Yesterday B. Candidate C. Brazilian D. Century
Câu 12: A. Copy B. Remove C. Notice D. Cancel
Câu 13: A. Without B. Golden C. Windsurfing D. Water
Câu 14: A. Difficult B. Animal C. Volunteer D. Interest
Câu 15: A. Capital B. Tradition C. Different D. Opera
Câu 16: A. Construction B. Suggestion C. Accurate D. Activity
Câu 17: A. Employ B. Increase C. Decrease D. Purpose
Câu 18: A. Favour B. Impress C. Occur D. Arrive
Câu 19: A. Colour B. Passion C. Behave D. Children
Câu 20: A. Female B. Fellow C. Husband D. Mature
2.2. Đáp án bài tập trọng âm chi tiết
Câu 1. Đáp án D
Giải thích:
Đáp án A, B danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án C /ˈlɪs.ən/
Đáp án D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Câu 2. Đáp án B
Giải thích:
Đáp án A /ˈtiːnˌeɪ.dʒər/
Đáp án B /ˈmeʒ.ə.mənt/
Đáp án C /rəʊˈmæn.tɪk/
Đáp án D /əˈtræk.tɪv/
Câu 3. Đáp án A
Giải thích:
Từ 3 âm tiết kết thúc –er trọng âm rơi vào âm 2, nên đáp án A có trọng âm thứ 2
Các đáp án B, C, D có bắt đầu bằng ex- được phát âm là /eks/ nên trọng âm rơi vào chính nó, âm thứ nhất.
Câu 4. Đáp án A
Giải thích:
Đáp án A động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án B, C, D danh từ, tính từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Câu 5. Đáp án D
Giải thích:
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Câu 6. Đáp án D
Giải thích:
Kết thúc –ic trọng âm rơi trước nó, đáp án A, B, C trọng âm thứ 2, trừ arabic /ˈær.ə.bɪk/ trọng âm thứ nhất
Câu 7. Đáp án A
Giải thích:
Đáp án A /ˈɡʌv.ən.mənt/
Đáp án B /ˈtek.nɪ.kəl/
Đáp án C /ˈpær.ə.lel/
Đáp án D /ˌʌn.dəˈstænd/
Câu 8. Đáp án D
Giải thích:
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D /kəˈrɪər/
Câu 9. Đáp án C
Giải thích:
Đáp án A đuôi –ic trọng âm rơi vào trước nó, âm 3
Đáp án B trọng âm thứ 3, không xét tiền tố un- và hậu tố -ed, xét nguyên thể expect trọng âm thứ 2
Đáp án D đuôi –ity trọng âm trước nó, âm 3
Câu 10. Đáp án D
Giải thích:
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D /jəˈself/
Câu 11. Đáp án C
Giải thích:
Đáp án A /ˈjes.tə.deɪ/
Đáp án B /ˈkæn.dɪ.dət/
Đáp án C /brəˈzɪl.jən/
Đáp án D /ˈsen.tʃər.i/
Câu 12. Đáp án B
Giải thích:
Đáp án A /ˈkɒp.i/
Đáp án B /rɪˈmuːv/
Đáp án C /ˈnəʊ.tɪs/
Đáp án D /ˈkæn.səl/
Câu 13. Đáp án A
Giải thích:
Đáp án A /wɪˈðaʊt/
Đáp án B /ˈɡəʊl.dən/
Đáp án C /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/
Đáp án D /ˈwɔː.tər/
Câu 14. Đáp án C
Giải thích:
Đáp án A /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
Đáp án B /ˈæn.ɪ.məl/
Đáp án C /ˌvɒl.ənˈtɪər/
Đáp án D /ˈɪn.trəst/
Câu 15. Đáp án B
Giải thích:
Đáp án A /ˈkæp.ɪ.təl/
Đáp án B trọng âm thứ 2 do là danh từ có tận cùng đuôi –ion
Đáp án C /ˈdɪf.ər.ənt/
Đáp án D /ˈɒp.ər.ə/
Câu 16. Đáp án C
Giải thích:
Đáp án A, B, D kết thúc –ion và –ity trọng âm trước 2 kết cấu này, âm 2
Đáp án C từ 3 âm tiết kết thúc –ate trọng âm thứ nhất
Câu 17. Đáp án D
Giải thích:
Đáp án A, B, C động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Đáp án D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Câu 18. Đáp án A
Giải thích:
Đáp án A /ˈfeɪ.vər/
Đáp án B, C, D động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Câu 19. Đáp án A
Giải thích:
Đáp án A, B, D danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án C động từ 2 âm tiết trọng âm thứ 2
Câu 20. Đáp án D
Giải thích:
Đáp án A, B, C danh từ 2 âm tiết trọng âm thứ nhất
Đáp án D /məˈtʃʊər/
> Ngữ pháp tiếng Anh: Cách sử dụng enough & too, quite & rather
> Ngữ pháp tiếng Anh: Sở hữu cách & Cấu trúc of + danh từ
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp
Từ khóa » Trọng âm Tiếng Anh Bài Tập
-
100 Bài Tập Trọng âm Cơ Bản Có đáp án [Chi Tiết Nhất] | ELSA Speak
-
Bài Tập Về Trọng âm Trong Tiếng Anh Có đáp án
-
100 Câu Bài Tập Trọng âm Hay ( Có đáp án)
-
50 Bài Tập Trọng âm Tiếng Anh Chuẩn đề Thi THPTQG - Bản PDF
-
Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Trong Tiếng Anh (Có đáp án)
-
100 CÂU BÀI TẬP TRỌNG ÂM TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN - Hocmai
-
IELTS Grammar: QUY TĂC TRỌNG ÂM ĐẦY ĐỦ + 150 BÀI TẬP
-
Tổng Hợp Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Cơ Bản Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
TỔNG HỢP LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP TRỌNG ÂM ÔN THI THPT ...
-
Bài Tập Với Trọng âm Theo Phiên âm - YouTube
-
Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Trong Tiếng Anh (Có đáp án)
-
40 Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Tiếng Anh (có đáp án Và Giải Thích ...
-
Trọng âm Là Gì? Cách đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Và Bài Tập
-
Sách Bài Tập Phát âm Trọng âm Tiếng Anh (ôn Thi Vào Lớp 10 Và 10 ...