Bài Tập Trắc Nghiệm Về Cách Phát âm Ed Và S/es - TaiLieu.VN
Có thể bạn quan tâm
- Từ đồng nghĩa
- Các cấu trúc câu tiếng anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Các cấu trúc câu trong tiếng anh
-
- Mệnh đề quan hệ
- Câu điều kiện
- Câu bị động
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản
- Động từ bất quy tắc
- HOT
- CEO.29: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị...
- CEO.24: Bộ 240+ Tài Liệu Quản Trị Rủi...
- FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế...
- TL.01: Bộ Tiểu Luận Triết Học
- CMO.03: Bộ Tài Liệu Hệ Thống Quản Trị...
- LV.26: Bộ 320 Luận Văn Thạc Sĩ Y...
- FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo...
- CEO.27: Bộ Tài Liệu Dành Cho StartUp...
- FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê...
Chia sẻ: Quỳnh Trang | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:3
Thêm vào BST Báo xấu 883 lượt xem 80 download Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủCách phát âm s hoặc es sau động từ hoặc danh từ phụ thuộc vào âm đứng phía trước nó. Động từ hoặc danh từ khi thêm s hoặc es được phát âm như thế nào, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Bài tập trắc nghiệm về cách phát âm ed và s/es" để nắm bắt thông tin chi tiết.
AMBIENT/ Chủ đề:- Bài tập tiếng Anh
- Trắc nghiệm tiếng Anh
- Cách phát âm ed
- Cách phát âm s
- Cách phát âm es
- Cách phát âm tiếng Anh
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Đăng nhập để gửi bình luận! LưuNội dung Text: Bài tập trắc nghiệm về cách phát âm ed và s/es
- EECH By Tran Minh Son5011764119 PRONUNCIATION OF ed * ̣ Đông t ư co quy tăc thêm –ed đ ̀ ́ ́ ược phat âm nh ́ ư sau: 1. /ɪd/ sau âm /t, d/ 2. /t/ sau nhưng phu âm vô thanh (tr ̃ ̣ ừ âm /t/) : /p, k, f, ʃ, s, tʃ, θ/ 3. /d/ sau nhưng nguyên âm va phu âm h ̃ ̀ ̣ ưu thanh (tr ̃ ừ âm /d/) : / ð, b, v, z, ʒ, dʒ, g, m, n, ŋ, l/ EXERCISE 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others 1. A. arrived B. believed C. received D. hoped 2. A. opened B. knocked C. played D. occurred 3. A. rubbed B. tugged C. stopped D. filled 4. A. dimmed B. travelled C. passed D. stirred 5. A. tipped B. begged C. quarrelled D. carried 6. A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked 7. A. packed B. added C. worked D. pronounced 8. A. watched B. phoned C. referred D. followed 9. A. agreed B. succeeded C. smiled D. loved 10. A. laughed B. washed C. helped D. weighed 11. A. walked B. ended C. started D. wanted 12. A. killed B. hurried C. regretted D. planned 13. A. visited B. showed C. wondered D. studied 14. A. sacrificed B. finished C. fixed D. seized 15. A. needed B. booked C. stopped D. washed 16. A. loved B. teased C. washed D. rained 17. A. packed B. punched C. pleased D. pushed 18. A. filled B. naked C. suited D. wicked 19. A. caused B. increased C. practised D. promised 20. A. washed B. parted C. passed D. barked 21. A. killed B. cured C. crashed D. waived 22. A. imagined B. released C. rained D. followed 23. A. called B. passed C. talked D. washed 24. A. landed B. needed C. opened D. wanted 25. A. cleaned B. attended C. visited D. started 26. A. talked B. fished C. arrived D. stepped 27. A. wished B. wrapped C. laughed D. turned 28. A. considered B. rescued C. pulled D. roughed 29. A. produced B. arranged C. checked D. fixed 30. A. caused B. examined C. operated D. advised 31. A. discovered B. destroyed C. developed D. opened 32. A. repaired B. invented C. wounded D. succeeded 33. A. improved B. parked C. broadened D. encouraged 34. A. delivered B. organized C. replaced D. obeyed 35. A. painted B. provided C. protected D. equipped 36. A. tested B. marked C. presented D. founded Page 1
- EECH By Tran Minh Son5011764119 37. A. used B. finished C. married D. rained 38. A. allowed B. dressed C. flashed D. mixed 39. A. switched B. stayed C. believed D. cleared 40. A. recommended B. waited C. handed D. designed 41. A. annoyed B. phoned C. watched D. remembered 42. A. hurried B. decided C. planned D. wondered 43. A. posted B. added C. managed D. arrested 44. A. dreamed B. neglected C. denied D. admired 45. A. admitted B. advanced C. appointed D. competed 46. A. announced B. apologized C. answered D. argued 47. A. complained B. applied C. compared D. polished 48. A. declared B. exchanged C. excused D. joined 49. A. contributed B. jumped C. introduced D. vanished 50. A. whispered B. wandered C. sympathized D. sentenced PRONUNCIATION OF s/es * Cach phat âm ́ ́ –s hoăc ̣ –es sau đông t ̣ ư hoăc danh t ̀ ̣ ư phu thuôc vao âm đ ̀ ̣ ̣ ̀ ứng phia tr ́ ước no. Đông t ́ ̣ ừ hoăc danh t ̣ ừ khi thêm –s hoăc ̣ –es được phat âm nh ́ ư sau: ̣ 1. /ɪz/ sau đông t ư hoăc danh t ̀ ̣ ư tân cung băng nh ̀ ̣ ̀ ̀ ững âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ ̣ 2. /s/ sau đông t ư hoăc danh t ̀ ̣ ư tân cung băng nh ̀ ̣ ̀ ̀ ững âm vô thanh /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/ ̣ 3. /z/ sau đông t ừ hoăc danh t ̣ ừ tân cung băng âm con lai. ̣ ̀ ̀ ̀ ̣ EXERCISE 2: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others 1. A. skims B. works C. sits D. laughs 2. A. fixes B. pushes C. misses D. goes 3. A. cries B. buzzes C. studies D. supplies 4. A. holds B. notes C. replies D. sings 5. A. keeps B. gives C. cleans D. prepares 6. A. runs B. fills C. draws D. catches 7. A. drops B. kicks C. sees D. hopes 8. A. types B. knocks C. changes D. wants 9. A. drinks B. rides C. travels D. leaves 10. A. calls B. glasses C. smiles D. learns 11. A. schools B. yards C. labs D. seats 12. A. knives B. trees C. classes D. agrees 13. A. buses B. horses C. causes D. ties 14. A. garages B. boats C. bikes D. roofs 15. A. ships B. roads C. streets D. speaks 16. A. beliefs B. cups C. plates D. apples 17. A. books B. days C. songs D. erasers 18. A. houses B. knives C. clauses D. changes 19. A. roofs B. banks C. hills D. bats 20. A. hats B. tables C. tests D. desks 21. A. gives B. passes C. dances D. finishes 22. A. sees B. sings C. meets D. needs Page 2
- EECH By Tran Minh Son5011764119 23. A. seeks B. plays C. gets D. looks 24. A. tries B. receives C. teaches D. studies 25. A. says B. pays C. stays D. boys 26. A. eyes B. apples C. tables D. faces 27. A. posts B. types C. wives D. keeps 28. A. beds B. pens C. notebooks D. rulers 29. A. stools B. cards C. cabs D. forks 30. A. buses B. crashes C. bridges D. plates Page 3
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Thì hiện tại đơn và bài tập về thì hiện tại đơn
6 p | 1184 | 221
-
Bài tập về từ loại chuyên đề TOEIC II
12 p | 613 | 120
-
Bài tập trắc nghiệm về phát âm tiếng Anh trình độ A
4 p | 341 | 67
-
ĐỂ LÀM TỐT BÀI THI TRẮC NGHIỆM MÔN TIẾNG ANH?
3 p | 140 | 15
- Hãy cho chúng tôi biết lý do bạn muốn thông báo. Chúng tôi sẽ khắc phục vấn đề này trong thời gian ngắn nhất.
- Không hoạt động
- Có nội dung khiêu dâm
- Có nội dung chính trị, phản động.
- Spam
- Vi phạm bản quyền.
- Nội dung không đúng tiêu đề.
- Về chúng tôi
- Quy định bảo mật
- Thỏa thuận sử dụng
- Quy chế hoạt động
- Hướng dẫn sử dụng
- Upload tài liệu
- Hỏi và đáp
- Liên hệ
- Hỗ trợ trực tuyến
- Liên hệ quảng cáo
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn
Giấy phép Mạng Xã Hội số: 670/GP-BTTTT cấp ngày 30/11/2015 Copyright © 2022-2032 TaiLieu.VN. All rights reserved.
Đang xử lý... Đồng bộ tài khoản Login thành công! AMBIENTTừ khóa » Phát âm S Trắc Nghiệm
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án
-
Bài Tập Phát âm S, Es, Ed Và Trọng âm (Có đáp án) | ELSA Speak
-
100 Câu Bài Tập Trắc Nghiệm Phát âm Hậu Tố Ed Và S/es (Có đáp án)
-
60 Bài Tập Phát âm S ES Tiếng Anh Chuẩn Format đề THPTQG!
-
25 Bài Tập Trắc Nghiệm Về Phát âm đuôi E/es Và Ed
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Phát âm S/es Ed Có đáp án
-
80 Câu Trắc Nghiệm Cách Phát âm Ed Và S/ Es Có đáp án - Ôn Thi HSG
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Về Cách Phát âm Ed Và S/es
-
100 Câu Bài Tập Trắc Nghiệm Phát Âm S Es Có Đáp Án ...
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Về Cách Phát âm Ed Và S/es - Chiase24
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Về Cách Phát âm Ed Và S/es
-
Phát Âm Ed D Câu Bài Tập Trắc Nghiệm Hậu Tố Và S/Es (C
-
Top 14 Bài Tập Về Cách Phát âm Ed S Es Có đáp án Mới Nhất Năm 2022
-
9 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Thuộc Ngữ âm: Các âm /Z/ , / S/ Và / ꞮZ