Bài Tập Về Dấu Trọng âm Tiếng Anh - Từ Có 3 âm Tiết
Có thể bạn quan tâm
Bài tập đánh dấu trọng âm tiếng Anh
Đánh dấu trọng âm tiếng Anh là một bài tập phổ biến nhưng khó, đòi hỏi người làm phải tập trung cao độ và nắm vững kiến thức tiếng Anh cũng như luyện tập chăm chỉ. VnDoc.com xin giới thiệu đến bạn tài liệu dưới đây nhằm giúp các bạn có cơ hội luyện tập, thực hành và nâng cao kỹ năng để hoàn thành tốt dạng bài tập này. Hãy cùng thử sức nhé!
350 câu bài tập trọng âm ôn thi THPT Quốc gia 2016 môn Tiếng Anh
6 bước nhớ như in trọng âm tiếng Anh
Một số quy tắc nhấn trọng âm trong Tiếng Anh
Choose the word that has main stress placed differently from the others:
1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy
2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous
3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere
4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally
5. a. excited b. interested c. confident d. memorable
6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise
7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention
8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon
9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting
10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient
11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate
12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency
13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority
14. a. counterpart b. measurement c. romantic d. attractive
15. a. government b. technical c. parallel d. understand
16. a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century
17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket
18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant
19. a. remember b. company c. technical d. interview
20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo
22. a. confident b. influence c. computer d. remember
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant
27. a. vulnerable b. satellite c. eleven d. element
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval
29. a. empire b. employer c. conductor d. transistor
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence
33. a. decision b. reference c. refusal d. important
34. a. cooperate b. permanent c. recognize d. industry
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional
39. a. romantic b. following c. summary d. physical
40. a. maintenance b. appearance c. develop d. different
41. a. contactual b. significant c. Asia d. demanding
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum
45. a. departure b. separate c. neccessary d. wrongdoing
46. a. attention b. approriate c. terrible d. non-verbal
47. a. according b. informality c. expensive d. acceptable
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing
51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate
52. a. politic b. historic c. electric d. specific
53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate
54. a. deposit b. dramatist c. register d. community
55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot
56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic
57. a. coincide b. community c. conception d. committee
58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty
59. a. altitude b. recover c. comedy d. library
60. a. demonstrate b. beatify c successful d. comfortable
61. a. aacountant b. discover c. meessenger d. unlucky
62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion
63. a. subsequent b. undergo c. goverment d. enterprise
64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production
65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir
66. a. guarantee b. recomend c. represent d. illustrate
67. a. agency b. memory c. encounter d. influence
68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding
69. a. Encourage b. determine c. emphasize d. maintenance
70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful
71. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate
72. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly
73. a. habitat b. pollution c. construction d. extinctio
74. classify b. biologist c. benefit d. serious
75. a. endangered b. survival c. commercial d. industry
76. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo
77. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival
78. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness
79. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate
80. a. character b. publisher c. wonderful d. understand
81. a. dependable b. reliable c. remarkable d. knowledgeable
82. a. detective b. romantic c. history d. adventure
83. a. Biography b. historic c. discover d. authorship
84. a. Imaginary b. scientific c. advantage d. reviewer
85. a. regulator b. personal c. referee d. dangerous
86. a. procedure b. indicate c. forefinger d. enemy
87. a. opponent b. penalize c. overtime d. synchronized
88. a. windsurfing b. equipment c. amatuer d. national
89. a. position b. fingertip c. athletic d. requirement
90. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful
91. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese
92. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment
93. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine
94. a. comfortable b. employment c. important d. surprising
95. a. elegant b. regional c. musical d. important
96. a. difference b. surbaban c. Internet d. character
97. a. Beautiful b. effective c. favourite d. popular
98. a. attraction b. government c. borrowing d. visitor
99. a . difficult b. individual c. population d. unemployment
100. a. capital b. tradition c. differen d. opera
KEY:
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a, 11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c, 21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c,
28b, 29a, 30c, 31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d, 41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c, 51c, 52a,
53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c, 61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c, 71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b,
78, 79a, 80d, 81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a, 91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b.
Từ khóa » Bài Tập Trọng âm Từ Có 3 âm Tiết
-
100 Bài Tập Trọng âm Cơ Bản Có đáp án [Chi Tiết Nhất] | ELSA Speak
-
Quy Tắc Trọng âm Của Từ Có 3 âm Tiết Và Bài Tập Vận Dụng | ELSA Speak
-
Tổng Hợp Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Cơ Bản Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Bài Tập Về Dấu Trọng âm Tiếng Anh - Từ Có 3 âm Tiết - Tài Liệu - 123doc
-
Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Trong Tiếng Anh (Có đáp án)
-
Bài Tập đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Có đáp án Hay Nhất 2020
-
Bài Tập 1 » Thực Hành Phát âm (Trọng âm Của Từ 3 âm Tiết) » Unit 10 ...
-
50 Bài Tập Trọng âm Tiếng Anh Chuẩn đề Thi THPTQG - Bản PDF
-
Tổng Hợp Quy Tắc Trọng âm Dễ Nhớ Nhất Trong Tiếng Anh - TalkFirst
-
Bài Tập Phát âm Và Trọng âm Trong Tiếng Anh (Có đáp án)
-
15 Quy Tắc đánh Trọng âm Tiếng Anh Cực Dễ Nhớ - IELTS LangGo
-
Bài Tập Về Dấu Trọng âm Tiếng Anh - Từ Có 3 âm Tiết - Thư Viện Miễn Phí
-
Lý Thuyết Ngữ âm - Trọng âm Từ 3 âm Tiết Tiếng Anh 7
-
Bài Tập Về Dấu Trọng âm Tiếng Anh - Từ Có 3 âm Tiết