Bài Tập Về động Từ Tobe ở Thì Hiện Tại đơn - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Upload
- Liên hệ
- Home
- Mầm Non - Mẫu Giáo
- Nhà Trẻ
- Mầm
- Chồi
- Lá
- Tiểu Học
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Trung Học Cơ Sở
- Lớp 6
- Tiếng Anh 6
- Ngữ Văn 6
- Toán Học 6
- Vật Lí 6
- Sinh Học 6
- Lịch Sử 6
- Địa Lí 6
- Tin Học 6
- Công Nghệ 6
- Âm Nhạc 6
- Mĩ Thuật 6
- Thể Dục 6
- Giáo Dục Công Dân 6
- Lớp 7
- Tiếng Anh 7
- Ngữ Văn 7
- Toán Học 7
- Vật Lí 7
- Sinh Học 7
- Lịch Sử 7
- Địa Lí 7
- Tin Học 7
- Công Nghệ 7
- Âm Nhạc 7
- Mĩ Thuật 7
- Thể Dục 7
- Giáo Dục Công Dân 7
- Lớp 8
- Tiếng Anh 8
- Ngữ Văn 8
- Toán Học 8
- Vật Lí 8
- Hóa Học 8
- Sinh Học 8
- Lịch Sử 8
- Địa Lí 8
- Tin Học 8
- Công Nghệ 8
- Âm Nhạc 8
- Mĩ Thuật 8
- Thể Dục 8
- Giáo Dục Công Dân 8
- Lớp 9
- Tiếng Anh 9
- Ngữ Văn 9
- Toán Học 9
- Vật Lí 9
- Hóa Học 9
- Sinh Học 9
- Lịch Sử 9
- Địa Lí 9
- Tin Học 9
- Công Nghệ 9
- Âm Nhạc 9
- Mĩ Thuật 9
- Thể Dục 9
- Giáo Dục Công Dân 9
- Trung Học Phổ Thông
- Lớp 10
- Tiếng Anh 10
- Ngữ Văn 10
- Toán Học 10
- Vật Lí 10
- Hóa Học 10
- Sinh Học 10
- Lịch Sử 10
- Địa Lí 10
- Tin Học 10
- Công Nghệ 10
- Thể Dục 10
- Giáo Dục Công Dân 10
- Lớp 11
- Tiếng Anh 11
- Ngữ Văn 11
- Toán Học 11
- Vật Lí 11
- Hóa Học 11
- Sinh Học 11
- Lịch Sử 11
- Địa Lí 11
- Tin Học 11
- Công Nghệ 11
- Thể Dục 11
- Giáo Dục Công Dân 11
- Lớp 12
- Tiếng Anh 12
- Ngữ Văn 12
- Toán Học 12
- Vật Lí 12
- Hóa Học 12
- Sinh Học 12
- Lịch Sử 12
- Địa Lí 12
- Tin Học 12
- Công Nghệ 12
- Thể Dục 12
- Giáo Dục Công Dân 12
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_ve_dong_tu_tobe_o_thi_hien_tai_don.doc
Nội dung text: Bài tập về động từ tobe ở thì Hiện tại đơn
- BÀI TẬP VỀ ĐỘNG TỪ: “to be” ( is / am / are ) 27. We in England. 1. điền vào chỗ trống với am/ is/ are 28. It Monday today. 1. It cold today. 29. I a student. 2. I at home now. 30. This book cheap. 3. They Korean. 31. Three students at school now. 4. There a pen on the desk. 32. My sister and I very friendly. 5. My name Nikita. 33. The teachers in the room. 6. We from Ukraine. 34. The cat on the table. 7. That right. 35. The dog under the table. 8. I OK, thanks. 36. Many people in the bank 9. Clara and Steve married. 2/ Thêm am, is, hoặc are vào những câu sau đây: 1. Hello, I ___ Mai. 10. She an English teacher. 2. ___ you a student? 3. This ___ my mother. 11. This book mine. 4. It ___ a book. 5. That ___ an eraser. 12. Jane and Peter married. 6. How old ___ you? 13. That right. 7. They ___ rulers. 8. What ___ your name? 14. My brother here at the 9. Her name ___ Nga. moment. 10. These books ___ red. 11. How ___ Lan? 15. We in England. 12. She ___ a nurse. 13. Ba ___ an engineer. 16. It Monday today. 14. Nam and Bao ___ students. 17. I a hairdresser. 15. We ___ doctors. 16. My father ___ a teacher. 18. My name Alexander. 17. My mother ___ a nurse. 18. ___ your father a doctor? 19. There many people in this 19. ___ they your pens? class. 20. ___ it her desk? 21. This ___ Thu. She ___ a 20. Ane and Alice sisters? student. 22. We ___ in the yard. 21. this car yours? 23. Who ___ they? 22. I in your way? 24. What ___ those? 25. My father and I ___ teachers. 23. you twenty-five years old? 26. I ___ Lan. I ___ a student. My brother and sister ___ teachers. My 24. the Smiths divorced? brother ___ twenty-four years old. My sister ___ twenty-one. There ___ 25. this your new bicycle? four people in my family. 26. Jane and Peter married.
- 5. Lan and I 10 years old. 6. She Lan. She thirteen. 3/ Thêm am not, aren't, isn't vào những câu sau: 7. Mai a student. 1. This ___ my pen. 8. How old they. 2. Those ___ clocks. 3. They ___ windows. 9. They Ba and Nam. 4. It ___ a pencil. 10. We play football. 5. My father ___ a doctor. He is a 11. He___my brother. teacher. 12. They___students. 6. This ruler ___ long. It is short. 7. Those schools ___ big. They are 13. Rex___a lively dog. small. 14. I___a boy. 8. I ___ a nurse. 9. You ___ engineers. 15. You and your family___kind. 10. Ba and Bao ___ here. 16. Mary and I___cousins. III/ Chia động từ TO BE sao cho phù hợp với chủ từ: 17. We___10 years old. 1. What (be) ___ your name? 18. Susan___a good friend. 2. My name (be) ___ Nhi. 19. Mr Green___a doctor. 3. This (be) ___ a board. 4. I (be) ___ eleven. 20. Giraffes___very tall. 5. ___ Lan (be) twelve? 21. Bangkok___in Thailand. 6. His pens (be) ___ there 22. New Delhi ___in Indonesia. 7. ___ you and Nam (be) students? 8. ___ this (be) your ruler? 23. Guangzhou and Nanning ___in 9. That (be not) ___ a desk. That (be) China. ___ a table. 24. Taipei___ in the Philippines. 10. Thu and Lan (be) ___ good girls. 25. Bandar Seri Begawan___ Brunei. 11. I (be) ___ fine, thanks. 26. Jakarta___ in Malaysia. 12. These ___ erasers. 27. Surat and Bangalore___ in Sri 13. There ___ a table. Lanka. 14. What ___ it? 28. Vientiane___ in Vietnam. 15. ___ Mr Nam (be) a teacher? 16. This (be) ___ my mother. She (be) ___ a nurse. 17. There (be) ___ five people in my family. 18. Her name (be) ___ Linh. 19. It (be) ___ a door. 20. They (be) ___ doctors. 21. Which grade ___ you (be) in? 22. Which class ___ he (be) in? 23. Phong's school (be) ___ small. 24. Thu's school (be) ___ big. 25. My school (be) ___ big, too. 4.Điền động từ tobe( am , is, are ) thích hợp vào chỗ trống : 1. How old you? 2. My name Mai. 3. How she? 4. Minh all right.
- Đề thi Tiếng Anh Lớp 6 - Đề số 1
- Đề kiểm tra 15 phút số 1 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS Hùng Cường (Có đáp án)
- Đáp án đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh Lớp 6 - Năm học 2017-2018 - Phòng giáo dục và đào tạo Đại Lộc
- Đề thi học sinh giỏi Tiếng Anh Lớp 6 - Năm học 2014-2015 - Trường THCS Kim Thu (Có đáp án)
- Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 6 - Mã đề 4A - Năm học 2018-2019 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam
- Đề kiểm tra 15 phút môn Tiếng Anh Lớp 6 - Trường THCS Nguyễn Văn Linh (Có đáp án)
- Bài tập Tiếng Anh Lớp 6 - Unit 11: What do you eat?
- Đề ôn tập kiểm tra giữa kỳ I Tiếng Anh 6 (iLearn Smart World)
- Đề kiểm tra lần 3 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Trường THCS Chu Phan
- Đề thi cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 6 - Năm học 2019-2020 (Có đáp án)
- Bài tập thì Hiện tại đơn - Hiện tại tiếp diễn - Quá khứ đơn
- Bài tập về động từ tobe ở thì Hiện tại đơn
- Chuyên đề Tiếng Anh Lớp 6 - Chuyên đề 2: Trọng âm - Stress
- Bài tập Tiếng Anh 6 (Có đáp án) - Lưu Hoằng Trí
- Đề kiểm tra Unit 1+2+3 môn Tiếng Anh Lớp 6 (Có đáp án)
- Bài tập so sánh hơn và hơn nhất - Tiếng Anh Lớp 6
- 10 Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Tiếng Anh Lớp 6 - Nguyễn Thiên Hương
- Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh Lớp 6 - Tập 2 - Nguyễn Thị Thu Huế
- 5 Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm môn Tiếng Anh Lớp 6 - FB Giáo viên THCS Vĩnh Phúc
- Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 6 (i-Learn Smart World)
Copyright © 2024 DeThi.edu.vn
Từ khóa » Thì Hiện Tại đơn Với Tobe Bài Tập
-
Trọn Bộ Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Từ Cơ Bản đến Nâng Cao (đáp án Chi ...
-
Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Với động Từ TOBE - VerbaLearn
-
Tài Liệu Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Của To Be Và động Từ Thường
-
Thì Hiện Tại đơn Tobe: Công Thức, Cách Dùng Và Chia động Từ Chuẩn
-
Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Từ Cơ Bản đến Nâng Cao Có đáp án
-
Bài Tập Chia Thì Hiện Tại đơn Lớp 6 Có đáp án đầy đủ - IELTS Vietop
-
Bài Tập ôn Tập "tobe" Và động Từ ở Thì Hiện Tại đơn - Bài Tập Tiếng Anh 6
-
Lý Thuyết Và Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Tiếng Anh Lớp 6
-
Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn Động Từ "To Be" Bậc Tiểu Học - Twinkl
-
Hiện Tại đơn Với động Từ Tobe - Aland English
-
Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Tobe Lớp 5 - Hàng Hiệu
-
HIỆN TẠI ĐƠN (Present Simple) - Công Thức, Dấu Hiệu, Bài Tập Có ...
-
Bài Tập Thì Hiện Tại đơn Với Tobe - 123doc
-
Thì Hiện Tại đơn Với động Từ TO BE - Ms Hoa Junior