Bài Tập - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]bài (“lesson; exercise”) + tập (“to train, to practice, to drill”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaːj˨˩ təp̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓaːj˦˩ təp̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓaːj˨˩ təp̚˨˩˨]
Noun
[edit]bài tập
- exercise Synonym: bài bài tập thể dục ― a physical exercise bài tập toán ― a math exercise bài tập về nhà ― homework
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Synonym Bài Tập
-
TỪ ĐỒNG NGHĨA TRÁI NGHĨA SYNONYM ANTONYM BÀI TẬP CÓ ...
-
200 Câu Trắc Nghiệm Từ đồng Nghĩa Cực Hay Có đáp án
-
Bài Tập Về Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
Bài Tập Về Synonym - Từ đồng Nghĩa - Gia Sư Thành Được
-
180 Câu Bài Tập Từ đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Tiếng Anh Hay đáp án Giải ...
-
Synonym & Antonym - TaiLieu.VN
-
80 Bài Tập đồng Nghĩa Trích đề Thi Thử Tiếng Anh 2019
-
Bài 11: Từ đồng Nghĩa & Từ Trái Nghĩa - Synonyms & Antonyms
-
Từ đồng Nghĩa Synonym Và 3 Cách Paraphrase Trong IELTS Writing
-
Phương Pháp Làm Bài Dạng Synonym And Antonym ôn Thi THPT ...
-
Đề ôn Tập Synonyms And Antonyms Môn Tiếng Anh Lớp 9 - Tìm đáp án
-
Từ đồng Nghĩa: Phân Loại, Cách Dùng Và Bài Tập
-
Đề ôn Tập Synonyms And Antonyms Môn Tiếng Anh Lớp 9 - Ôn Luyện
-
450+ Bài Tập Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Cực Hay!