BÀI TẬP WORD FORM - CÓ ĐÁP ÁN - 123doc
Có thể bạn quan tâm
BÀI TẬP WORD FORM - CÓ ĐÁP ÁN 27 12,4K 67 File đính kèm: LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP TỪ LOẠI.rar (54 KB) TẢI XUỐNG 67
Đang tải... (xem toàn văn)
XEM THÊM TẢI XUỐNG 67Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1 / 27 trang TẢI XUỐNG 67THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 27 |
Dung lượng | 700,5 KB |
File đính kèm | LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP TỪ LOẠI.rar (54 KB) |
Nội dung
LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP TỪ LOẠI CÓ ĐÁP ÁN WORD FORM CHART NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 1 enable (in) ability (un) able có khả năng 2 absence absent vắng mặt 3 accept acceptance acceptable chấp nhận 4 act action, actor (in) active (in) actively hành động 5 add addition additional cộng, thêm vào 6 advertise Advertising,adverti sement quảng cáo 7 advise advice advisable: nên Khuyên 8 (dis) agree (dis) agreement (dis) agreeable (dis) agreely đồng ý 9 agriculture agricultural nông nghiệp 10 amuse amusement amusing / amused làm buồn cười 11 anger angry angrily sự giận dữ 12 (dis) appear (dis)appearance apparent apparently xuất hiện 13 anxiety anxious sự lo lắng 14 apply application,applic ant xin việc,ứng viên 15 argue argument (argumentative ) cãi nhau 16 arrive arrival tới, đến 17 art, artist (artistic), artful (artistically) mỹ thuật 18 assist assistance,assistan t giúp đỡ,trợ lý 19 attend attendance,attenda nt attendant tham dự 20 attention attentive attentively sự chú ý 21 attract attraction attractive attractively sự chú ý 22 base basic basically nền tảng 23 bear/born/b orn birth sinh ra 24 beautify beauty beautiful beautifully làm cho đẹp 25 behave behaviour cư xử / đối xử 26 believe (un)belief, (un)believer (un)believable (un)believable tin tưởng 27 bleed blood bloody chảy máu 28 bore boredom boring / bored làm buồn 29 break break, breakage (un) breakable vở / bể 30 breathe breath breathless breathlessly thở, hít 31 calculate calculation, calculator calculating tính toán 32 care (for) care (of),carefulness carelessness careful carelessly cẩn thận 33 cause cause Nguyên nhân 34 change change (un)changeable thay đổi 35 Chemistry, chemical chemist hóa học, chất hóa học nhà hóa học 36 child childish- childlike childless trẻ con 37 choose choice chọn lựa 38 clean cleanliness clean cleanly lau chùi, sạch 39 clothe cloth, clothes,clothing mặc quần áo 40 cloud cloudy, cloudless Mây 41 collect collection, collector collective collectively sưu tầm,hợp tác 42 colour coloured, colourful màu sắc 43 common common commonly phổ biến, chung chung 44 compare comparison comparative so sánh 45 compete competition,comp etitor thi đua, người thi đấu 46 combine combination kết hợp 47 comfort comfort (un) comfortable (un)comfortabl y làm thoải mái 48 common commonly thông thường 49 communica te communication communicative giao tiếp 50 complain complaint than phiền 51 complete completion (in) complete (in) completely hoàn tất 52 concentrate concentration tập trung 53 conclude conclusion conclusive conclusively kết luận 54 condition conditional điều kiện 55 confidence confident confidently sự tự tin 56 continue continuation continuous continuously tiếp tục 57 cook cook - cooker- cookery nấu ăn 58 count (un)countable countless đếm 59 culture cultural văn hóa 60 custom customary (customarily) thói quen 61 danger dangerous dangerously sự nguy hiểm 62 darken dark, darkness dark làm đen 63 day daily Ngày 64 deafen the deaf, deafness deaf điếc, làm điếc 65 decide decision (in) decisive (in) decisively quyết định 66 decorate decoration decorative trang hoàng 67 deepen depth deep deep, deeply làm sâu hơn 68 defend defence bảo vệ 69 (deficiency) (deficient) sự giảm thiểu 70 delicacy delicate delicately duyên dáng 71 delight delight delightful delightfully Làm sung sướng 72 depend (on) (in) dependence (in) dependent (in) dependently phụ thuộc 73 destroy destruction destructive destructively phá hủy 74 develop development developing phát triển 75 determine determination determined quyết tâm 76 dictate dictation đọc chính tả 77 die death dead chết 78 differ difference different differently làm khác 79 difficulty difficult sự khó khăn 80 direct direction, director (in) direct (in) directly chỉ, bảo, thẳng, gởi 81 dirty dirt dirty dirtily sự dơ bẩn 82 disappoint disappointment disappointed, disappointing disappointedly làm thất vọng sự thất vọng 83 discover discovery khám phá 84 discuss discussion thảo luận 85 distance distant distantly khoảng cách 86 distribute distribution distributive phân phối 87 divide division (in) divisible phân chia 88 dust dusty bụi 89 earth earthy trái đất 90 ease easy easily dễ dàng 91 economy economical economically kinh tế 92 educate education educational, (un) educated educationally giáo dục 93 affect effect (in) effective (in) effectively ảnh hưởng 94 electrify electricity electric,electric al điện 95 employ (un) employment employer, employee (un) employed thuê mướn 96 encourage encouragement encouraged khuyến khích 97 end end endless kết thúc 98 energy energetic energerically năng lượng 99 enjoy enjoyment enjoyable enjoyably Thích 100 enter entrance bước vào 101 environment environmental môi trường 102 equip equipment trang bị 102 examine examination khám xét 103 experience experience (in) experienced kinh nghiệm 104 experiment experiment experimental experimentally thử nghiệm 105 explain explanation explanatory giải thích 106 explode explosion,explosi explosive explosively nổ,bùng nổ ve 107 explore exploration,explor er thám hiểm, nhà T.h 108 extinctive extinct sự tiệt chủng 109 extremity, extreme extreme extremely điểm tột cùng, cực kỳ 110 fact factual sự kiện 111 fail failure thất bại 112 faith (un) faithful (un) faithfully trung thành 113 fashion fashionable fashionably thời trang 114 favour favour favourable favourably bao ơn 115 fear fear fearful, fearless fearfully, fearlessly lo sợ,ghê sợ 116 feel feeling cảm thấy 117 fill fill full (of) ,filled (with) làm đầy,lắp đầy 118 fluency fluent fluently lưu loát 119 fly flight bay, chuyến bay 120 fool, foolishness foolish foolishly người ngốc 121 football, footballer bóng đá,cầu thủ 122 forget forgetfulness (un) forgettable, forgetful forgetfully quên, quên lãng 123 form form, formation hình thức 124 fortune (un) fortunate (un) fortunately may mắn 125 found foundation,founde r fundamental thành lập,sáng lập 126 freshness fresh Tươi 127 friend, friendship friendliness friendly, friendless bạn bè, tình bạn 128 generalize generalization general nói chung 129 generosity generous generously rộng lượng 130 geography geographical địa lý, (học) 131 goodness good lòng tốt, tốt 132 graduate graduation,gradua te tốt nghiệp,học xong 133 grow growth mọc lên 134 guide guidance, guide hướng dẫn 135 habit habitual habitually thói quen 136 happiness happy happily hạnh phúc 137 harm harm harmful, harmless hư hại,tệ hại 138 hate hateful hatefully căm ghét 139 health (un) healthy (un) healthily sức khỏe 140 heart hearty, heartless trái tim 141 heat heat, hotness hot Nóng 142 height high high, highly chiều cao 143 help help, helpfulness helpful, helpless helpfully, helplessly sự giúp đỡ,giúp đỡ 144 history historical, historic historically lịch sử 145 (dis) honesty (dis) honest (dis) honestly trung thực 146 hope hope hopeful, hopeless hopefully, hopelessly hy vọng,niềm hy vọng 147 horrify horror horrible horribly kinh ngạc 148 hour hourly giờ 149 hunger hungry hungrily Đói 150 hurry hury hurried hurriedly vội vàng 151 ignore ignorance ignorant ignorantly phớt lờ 152 illness ill bệnh 153 imagine imagination imaginary tưởng tượng 154 immediate immediately ngay lập tức 155 importance important quan trọng 156 improve improvement cải thiện 157 include inclusion inclusive inclusively bao gồm 158 industrializ e industry Industrial,indus trious công nghiệp,cần cù 159 influence influence sự ảnh hưởng 160 inform information informative thông tin 161 instruct instruction instructive instructively chỉ dẫn 162 intelligence intelligent intelligently thông minh 163 intend intention intentional intentionally ý định 164 interview interview,intervie wer phỏng vấn,(cuộc) phỏng 165 intimacy intimate intimately sự thân mật 166 introduce introduction introductory giới thiệu 167 invent invention, inventor phát minh,nhà phát minh 168 invite invitation mời, lời mời 169 jealousy jealous jealouly ghen tuông 170 job jobless công viêc 171 keenness keen (on) keenly hăng hái 172 kindness kind kindly tử tế 173 land landing hạ cánh 174 know knowledge knowledgeable (un) known knowingly biết, kiến thức 175 enlarge enlargement large mở rộng 176 lateness late late,lately (gần đây) trễ,muộn 177 laugh laughter laughable cười, vui cười 178 laziness lazy lazily lười biếng 179 lead leader, leadership lãnh đạo,nhà lãnh đạo 180 lie lie nói dối 181 light light, lighting đốt, thấp 182 limit (un) limited giới hạn 183 live life alive, live, lively sinh sống 184 lock, unlock lock (un) lock Khóa 185 logic (il) logical (il) logically tư duy logíc 186 loss, loser lost mất, thất lạc 187 love, loveliness lovely yêu, ưu thích 188 luck (un) lucky (un) luckily vận may 189 magic, magican magical magically yêu thuật,nhà ảo thuật 190 main mainly Chính 191 majority major đa số 192 man human, manly đàn ông 193 manage management,man ager quản lý,nhà quản lý 194 manufactur e manufacture, manufacturer manufactural sản xuất, nhà sản xuất 195 marry marriage (un) married kết hôn 196 material material Nguyên liệu 197 mathematics, mathematician mathematical toán học, nhà toán học 198 mechanize mechanic mechanical mechanically cơ khí hóa 199 mean meaning meaningful, meaningless có nghĩa là 200 medicate medicine medical medically y học, thuốc 201 meet meeting gặp 202 memorize memory ghi nhớ 203 mind mind mindful, mindless trí óc,tư tưởng 204 mine, mineral mineral Khoáng 205 miracle miraculous miraculously kỳ diệu 206 mistake mistake mistaken mistakenly hiểu lầm 207 mix mixture trộn lẫn 208 money monetary tiền tệ 209 month monthly Tháng 210 moon lunar, moonless mặt trăng 211 mother motherly mẹ 212 mountain mountainous Núi 213 move movement movable di dời 214 music, musician musical musically âm nhạc, nhạc sĩ 215 nation, nationality national nationally quốc gia,quốc tịch 216 nature natural naturally tự nhiên 217 need need, necessity necessary, needful necessarily cần,cần thiết 218 nerve nervous nervously dây thần kinh 219 noise noisy noisily ồn ào 220 notice notice noticeable noticeably chú ý 221 novel, novelist tiểu thuyết 222 (dis) obey (dis) obedience (dis) obedient (dis) obediently tuân theo 223 occasion occasional occasionally dịp, cơ hội 224 offer offer cho 225 omit omission bỏ đi 226 operate operatation, operator operatative hoạt động 227 organize organization organized tổ chức 228 own owner, ownership sở hữu 229 pain painful painfully sự đau đớn 230 parents parental ba mẹ 231 part partial partially phần, một số 232 (im) patience (im) patient (im) patiently Kiên nhẫn 233 pay pay, payment trả, chi trả 234 peace peaceful peacefully hòa bình 235 person personal personally người 236 persuade persuasion thuyết phục 237 please pleasure (un) pleasant (un) pleasantly vui lòng 238 poison poison poisonous poisonously bỏ thuốc độc 239 (im) politeness (im) polite (im) politely lịch sự 240 politics, politician political chính trị,nhà chính trị 241 pollute pollution, pollutant polluted làm ô nhiễm,sự ô nhiễm 242 potential potential potentially tiềm năng 243 poverty poor nghèo 244 power powerful powerfully quyền lực 245 practice practice (im) practical (im) practically thực hành 246 prefer preference preferential preferentially thích…. hơn 247 prepare preparation preparatory chuẩn bị 248 present presentation trình bày 249 prevent prevention preventive ngăn cản 250 pride proud proudly tự hào 251 provide provision cung cấp 252 public public publicly công cộng 253 race racial sắc tộc 254 rain rain rainy mưa 255 reality (un) real really thực tế 256 realize realization nhận thức 257 reason reason (un) reasonable (un) reasonably lý do 258 receive reception nhận 259 recognize recognition (un) recognizable nhận biết 260 recover recovery hồi phục 261 reduce reduction giảm xuống 262 refuse refusal từ chối 263 relate relation,relationsh ip relative relatively liên quan,họ hàng 264 religion religious tôn giáo 265 remove removal di dời 266 repeat repetition lặp lại 267 research research nghiên cứu 268 respond response phúc đáp 269 responsibility responsible trách nhiệm 270 enrich enrichment, richness rich rich làm giàu,giàu có 271 sadden sadness sad sadly làm buồn 272 (un) safety (un) safe (un) safely an toàn 273 sell sale(s) bán 274 salt salty muối 275 sand sandy cát 276 satisfy satisfaction (un) satisfactory, (un) satisfying, (un) satisfied (un) satisfactorily thỏa mãn, sự thỏa mãn hài lòng 277 save saving để dành, cứu sống 278 science, scientist scientific scientifically khoa học 279 search search tìm kiếm 280 secret secret bí mật 281 see sight nhìn, xem 282 select selection lựa chọn 283 self, selfishness selfish selfishly ích kỷ 284 shame shameful, shameless, shamed shamefully, shamelessly xấu hổ, hổ thẹn, sự hổ thẹn 285 shock shock shocked, shocking bị sốc,cú sốc 286 shorten shortage short shortly = soon rút gọn,ngắn gọn 287 skill skillful skillfully kỹ năng 288 sickness sick ốm, bệnh 289 sign signature ký tên 290 signature significant significantly đầy ý nghĩa 291 silence silence silent silently im lặng 292 similarity similar similarly tương tự 293 sing song, singer hát, bài hát 294 sit seat seated chỗ ngồi 295 sleep sleep, sleepness sleepy,asleep,sle epless sleepily ngủ, ngủ mê,giấc ngủ 296 snow snow snowy tuyết 297 society social socially xã hội 298 solve solution giải quyết 299 specialize specialist special specially, chuyên môn hóa, especially đặc biệt 300 speak speech, speaker nói 301 spirit spiritual tinh thần 302 state statement phát biểu 303 storm stormy cơn bão 304 strengthen strength strong strongly mạnh mẽ 305 succeed success (un) successful (un) successfully thành công 306 suggest suggestion đề nghị 307 support support ủng hộ 308 surgery surgical surgically phẩu thuật 309 surprise surprise surprised, surprising surprisingly làm cho (ai) ngạc nhiên 310 sympathize sympathy sympathetic sympatheticall y thông cảm 311 talent talented tài năng 312 teach teaching, teacher dạy học 313 technician, technique technical technically kỹ thuật,kỹ thuật viên 314 technology, technologist technological công nghệ 315 think thought thoughtful, thoughtless thoughtfully, thoughtlessly suy nghĩ, ý nghĩ 316 thirst thirsty thirstily khát 317 threaten threat threatening threateningly đe dọa 318 tire tiredness tired, tiring làm cho mệt 319 total total totally tổng cộng 320 translate translation, translator phiên dịch,dịch sang 321 transmit transmission transmissible truyền tải 322 transport transport, transportation vận chuyển,chuyên chở 323 treat treatment (un) treatable đối xử, xử trí 324 tropic tropical nhiệt đới 325 trouble trouble troublesome làm phiền 326 truth true, truthful truly, truthfully sự thật 327 understand understanding understandable hiểu 328 urgency urgent khẩn cấp 329 use use, uselessness usage, usefulness useful, useless usefully, uselessly sử dụng, có ích, vô ích 330 (un) usual usually thườngthường 331 value value, valuation valuable, invaluable, valueless định giá, đánh giá,giá trị 332 warm warmth warm warmly ấm ấp, sưởi 333 waste waste wasteful wastefully lãng phí 334 watch watchfulness watchful watchfully trông coi 335 weaken weakness weak weakly làm yếu 336 weigh weight, weightlessness weightless cân nặng, trọng lượng 337 widen width wide widely mở rộng 338 wind windy gió 339 wisdom wise wisely thông minh 340 women womanly phụ nữ 341 wonder wonder wonderful wonderfully tuyệt vời 342 wood wooden gỗ 343 work work, worker working làm việc 344 world worldly thế giới 345 worry worry worried, worrying worriedly, worryingly lo lắng,lo âu 346 worth worth, worthless giá trị 347 year yearly = annual năm 348 youth young, youthful youthfully thanh niên WORD FORMS Exercise Complete the sentences using the correct form of the words in brackets. 1. Your new dress makes you more _____________. Beauty 2. You should do these exercises _____________. quick 3. The industrial ______________ will lead to the country’s prosperity. develop 4. Some large cities have had measures to minimize air ____________. pollute 5. I will come to the party because I accept the _______________. invite 6. The ________ of the Hollywood actor, Jimmy Halton, was announced last night. die 7. This company offered a lot of __________ jobs. attract 8. We often go to the theater at weekends for ____________. entertain 9. He is a famous____________ act 10. You must ____________ the answer you choose. dark 11. We have a lot of ____________ in learning English. difficult 12. I felt very ____________ when I was a member of our school team. excite 13. He speaks English ____________ fluency 14. We are very proud of our____________ friend 15. He does exercise every morning, so he is very____________ health 16. Her parents’ ____________ makes her very sad. ill 17. News on TV is very ____________ inform 18. What is his ____________? nation 19. Everybody loves ____________beauty. nature 20. It is cloudy and ____________ today. rain 21. The ao dai is the ________________ dress of Vietnamese women. TRADITION 22. Tet holiday is the most important _________ for Vietnamese people. CELEBRATE 23. We have to be ______________ when riding our bikes on the streets. CARE 24. The old man walked _______________to the park. SLOW 25. The author’s _____________ is communicated through his song. HAPPY 26. They went to see most of the __________________places. INTEREST 27. His sudden _______________ must be a shock to her and her family. DIE 28. The other _________________ admired him. COMLETE 29. We can only get their by plane. There is no ______________. CHOOSE 30. Doctors and _____ have reported on how we are all affected by the noise around us. SCIENCE 31. The __________ of the moon for the earth causes the tides. ATTRACT 32. Our team played __________. We lost. SUCCESS 33. It is said that Hue is a __________ city. PEACE 34. He came first in the __________. COMPETE 35. Good __________were the keys to the success of the 23 th Sea Games. PREPARE [...]... Traditionally 15/ poet - poems 16/ fashionable 17/ completely 18/ workers 19/ selling 20/ entrance 21-They had an _ day by the river (enjoy) 22-They are _ - qualified teachers (good) 23-We need further _ (inform) 24-This book is very (inform) 25-Look at the _ Rain Bi looks handsome (advertise) 26-It is an _ program (interest) 27-The song is ... newspaper EDITOR - THE END - VOCABULARY 2 1- We like their _ (friendly) 2- The between Vietnam and Cuba is good (friend) 3- They seem to be We dislike them (friend) 4- There will be a _ in this street (meet) 5- We saw _ girls there (beauty) 6- The garden is with trees and flowers (beauty) 7- They enjoy the _ atmosphere here (peace) 8- The ... doesn't mean I want to be one II/ PRE-INTERMEDIATE LEVEL: ISABELLA BIRD Life in Victorian Britain was -1 -( STIFLE) dull for many woman and a few reacted against its -2 - (RESTRICT) by seeking freedom and adventure in travel.Although she has an otherwise conventional -3 -( BRING), Isabella Bird (183 1-1 904) learnt two skills in childhood which proved to be .-4 -( VALUE) when she grew up.As she was... to be one => logical II/ PRE-INTERMEDIATE LEVEL: ISABELLA BIRD Life in Victorian Britain was -1 -( STIFLE) stifled stifledull for many woman and a few reacted against its -2 - (RESTRICT) restrain by seeking freedom and adventure in travel.Although she has an otherwise conventional -3 -( BRING), Isabella Bird (183 1-1 904) learnt two skills in childhood which proved to be .-4 (VALUE) valued when she grew... home plagued by back pain , headaches, and -7 -( SLEEP),interspersed with periods of adventurous travel to -8 -( INCREASE) remote and exotic locations The books in which she (COUNT) her journey met with success and the -9 -( COME) from these a supplemented modest inheritance from her mother and alowed her to finance further travels.Her achievements -1 0-( OFFICE) regconise in 1892 when she and 14... chuyển thành SERVE vì khi đó nó mang nghĩa khác Ở đây đòi hỏi phải có kiến thức văn phạm: need + V-ing = need to be + Past Participle 5 UNSOLVED là đáp án của mình, nhưng mình thấy đáp án INSOLVABLE cũng có thể chấp nhận được trong trường hợp này Từ loại cần điền ở đây là adjective 6 MISUNDERSTANDING 7 ENVIRONMENTALISTS 8 BROADENING Câu này có thể hiểu là "Chính sự giáo dục mới giúp mở rộng kiến thức của... _ dress of Vietnamese women (tradition) 1 4- _, Ao Dai is worn by women (tradition) 15-To Huu is a famous (poetry) His are interesting 16-Ao Dai is always _ (fashion) 17-Jeans are _ made from cotton (complete) 18-The _ from Genoa enjoyed wearing jeans (work) 1 9- _ of clothes always goes up (sell) 20-At the _ to the village, we saw the... to me (interest) 28-We felt in the show (interset) 29-English is his _ (nation) 30-It is cheap It’s _ (expensive) 21/ enjoyable 22/ well 23/ information 24/ informative 25/ advertisement 26/ interesting 27/ interesting 28/ interested 29/ nationality 30/ inexpensive 31-Libraries are helpful in children’s love for books (develop) 32-The Internet has ... developed nowadays (increase) 33-The Internet is one of the most important of our life (invent) 34-Everyone has their which are hardly recognized by themselves (limit) 35-The website is not _ for teenagers It’s (use) 36-Their _ is always good (communicate) 37-She is a girl (communicate) 38-Listen _ please (care) 39-We’re _ that our environment... water are not only _ but also _ (lux/ need) 45-Her appearance is today (need) 46-Farm _ are always exported (produce) 47-This plant’s is high, so it attracts a lot of investment (produce) 48-The of this machine requires the latest techniques (produce) 49-This energy- _ bulb is not cheap (save) 50-The _ are requiring us to repair the machines . LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP TỪ LOẠI CÓ ĐÁP ÁN WORD FORM CHART NO VERB NOUN ADJECTIVE ADVERDB MEANING 1 enable (in) ability (un) able có khả năng 2 absence absent vắng. phải có kiến thức văn phạm: need + V-ing = need to be + Past Participle. 5. UNSOLVED là đáp án của mình, nhưng mình thấy đáp án INSOLVABLE cũng có thể chấp nhận được trong trường hợp này. Từ loại. (ORDINARY) Key: 1. MIRACLE. Từ loại cần điền ở đây là noun, và đây là noun của MIRACULOUS. 2. FURTHER. Như bạn rt giải thích, dạng comparative của far có thể là farther hoặc further. Cả hai đều có thể dùng đểNgày đăng: 14/06/2015, 16:49
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
- bai tap word from co dap an
- bài tập lý 12 có đáp án
Từ khóa » Bài Tập Về Word Form Có đáp án
-
130 Câu Bài Tập Word Form Luyện Thi Vào Lớp 10 Có đáp án
-
Bài Tập Cách Thành Lập Từ Tiếng Anh Có đáp án
-
Bài Tập Về Word Forms (cấu Tạo Từ) Có đáp án
-
Bài Tập Tiếng Anh Word Form Có đáp án - Hocmai
-
1000 Bài Tập Word Form (có đáp án) - ViecLamVui
-
Tổng Hợp Công Thức Và Bài Tập Về Word Form
-
- Bài Tập Word Form Lớp 6 Có đáp án... | Facebook
-
LÝ THUYẾT & BÀI TẬP WORD FORM CÓ ĐÁP ÁN
-
131 Bài Tập Trắc Nghiệm Cấu Tạo Từ Tiếng Anh (Word Form) Có đáp án
-
Bài Tập Word Form Tiếng Anh 7 Có đáp án
-
1000 Bài Tập Word Form Tiếng Anh Siêu Khó (Có đáp án)
-
HƯỚNG DẪN LÀM BÀI TẬP WORD FORM (CÓ ĐÁP ÁN), CHUYÊN ...
-
Top 19 Các Dạng Bài Tập Word Form Lớp 11 Mới Nhất 2022