Bài Tập Word Form Lớp 9 Hay Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
- Tổng hợp các Mẫu văn bản
- Tổng hợp mẫu văn bản
- Bản khai nhân khẩu và Phiếu báo thay đổi nhân khẩu
- Bản nhận xét của Chi Bộ đối với Đảng viên dự bị
- Bản trường trình mất giấy tờ
- Bản tường trình tai nạn lao động
- Bảng báo giá cho doanh nghiệp
- Bảng chấm công mới nhất
- Bảng kê hóa đơn , chứng từ hàng hóa , dịch vụ mua bán
- Biên bản bàn giao công việc
- Biên bản bàn giao tài liệu
- Biên bản bầu ban cán sự lớp
- Biên bản bàn giao nhận tiền đặt cọc
- Biên bản họp hội đồng Thi Đua - Khen Thưởng
- Biên bản nghiệm thu phần mềm
- Biên bản tường trình tai nạn
- Đơn đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề dược
- Đơn đề nghị cấp giấy chứng sinh
- Đơn đề nghị cấp giấy phép xây dựng nhà ở
- Đơn đề nghị cấp hộ chiếu phổ thông
- Đơn đề nghị cấp lại giấy chứng sinh
- Đơn đề nghị cấp, đổi, cấp lại chứng minh nhân dân
- Đơn đề nghị đổi, cấp lại giấy phép lái xe
- Đơn rút hồ sơ chuyển trường cho học sinh tiểu học
- Đơn xin chuyển trường
- Đơn xin hoãn học quân sự
- Đơn xin học hè
- Đơn xin hủy môn học đã đăng ký
- Đơn xin kết hôn của bộ đội
Bài tập word form lớp 9 hay
CHUYÊN ĐỀ :WORD FORM
I.MỘT SỐ DẠNG CỦA TỪ TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NẰM TRONG BÀI HỌC
UNIT 1:
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
impression: ấn tượng | impress: gây ấn tượng | impressive:gây ấn tượng | impressively: đầy ấn tượng |
- friend: người bạn - friendliness: sự thân thiện, lòng mến khách - friendship: tình bạn | friendly: thân thiện | friendlily: một cách thân thiện | |
- correspondent : người viết thư, phóng viên - correspondence: quan hệ thư từ | correspond: trao đổi thư từ, tương ứng với | corresponding: tương ứng với | correspondingly: tương ứng |
religion: tôn giáo | religious: thuộc tôn giáo | ||
dependence: sự phụ thuộc | depend: phụ thuộc | dependent: phụ thuộc | |
office: lễ nghi | official: chính thức | ||
industry: công nghiệp | industrial: thuộc công nghiệp | ||
division: sự phân chia | divide: chia, phân chia | ||
compel: bắt buộc | compulsory: bắt buộc | ||
separation: sự chia cắt | separate: tách ra | ||
interest: sự quan tâm, điều thích thú | interest: làm cho ai thích thú | - interesting: thú vị - interested: quan tâm, thích thú | interestingly: một cách thích thú |
- instruction: sự giảng dạy - instructor: người dạy, huấn luyện viên | instruct: dạy, truyền kiến thức cho | instructive: để truyền kiến thức | |
peace: hòa bình | peaceful: hòa bình, yên tĩnh | ||
beauty: vẻ đẹp | beautify: làm đẹp | Beautiful: xinh đẹp | Beautifully: xinh đẹp, hay |
Prayer: lời cầu nguyện | Pray: cầu nguyện |
UNIT 2
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Tradition: truyền thống | Traditional: thuộc về truyền thống | Traditionally: theo truyền thống | |
- design: kiểu dáng - designer: nhà thiết kế | design: thiết kế | ||
Modernize: hiện đại hóa | Modern: hiện đại | ||
Fashion: thời trang | Fashionable: hợp thời trang Unfashionable: lỗi thời | Fashionably: một cách hợp thời | |
Effect: hiệu quả | affect: có tác dụng với | Effective: có hiệu quả ineffective: không hiệu quả | Effectively: một cách có hiệu quả ineffectively: một cách không hiệu quả |
Nature: thiên nhiên | Natural: tự nhiên | Naturally: tự nhiên | |
Nation: quốc gia | National: thuộc quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc international: quốc tế | Nationally: về quốc gia, dân tộc Nationwide: toàn quốc | |
Inspiration: nguồn cảm hứng | Inspire: gây cảm hứng | ||
Convenience: sự tiện lợi | Convenient: tiện lợi inconvenient: bất tiện | Conveniently: tiện lợi inconveniently: bất tiện | |
Minority: thiểu số | Minor: thứ yếu, không quan trọng | ||
Music: âm nhạc Musician: nhạc sĩ | Musical: thuộc về âm nhạc | ||
Speciality (specialty): đặc sản | Specialize: chuyên về | Special: đặc biệt | Specially: đặc biệt Especially: đặc biệt là, nhất là |
UNIT 3
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Collection: sự sưu tầm, bộ sưu tập Collector: người sưu tầm | Collect: sưu tầm, thu gom | Collective: tập thể, chung | Collectively: có tính tập thể |
Enjoyment: niềm vui | Enjoy: yêu thích | Enjoyable: thú vị | Enjoyably; một cách thú vị |
Entrance: lối vào Entry: lối vào | Enter: đi vào | ||
Hero: anh hùng | Heroic: can đảm, anh dũng. | Heroically: một cách anh dũng | |
Hunger: nạn đói, sự khát khao | Hunger for: khao khát | Hungry: đói, thèm khát | Hungrily: một cách thèm khát. |
Tiredness: sự mệt mỏi | Tire: trở nên mệt mỏi | Tired: mệt mỏi |
UNIT 4
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Advertisement: bài quảng cáo Advertising: sự, ngành quảng cáo | Advertise: quảng cáo | ||
Agreement: sự đồng ý disagreement: sự bất đồng | Agree: đồng ý Disagree: bất đồng | Agreeable: vui vẻ, dễ chịu Disagreeable: khó chịu | |
Difficulty: sự khó khăn | Difficult: khó khăn | ||
Examination: kỳ thi Examiner: giám khảo Examinee: thí sinh | Examine: khảo hạch, xem xét | ||
Practice: sự luyện tập | Practice/ practise: luyện tập | Practical: thực dụng, thực tiễn | Practically: một cách thực dụng |
Scenery: phong cảnh | Scenic: đẹp vì có nhiều phong cảnh | ||
Reputation: sự nổi tiếng | Repute: cho là, đồn là | Reputable: có danh tiếng tốt | Reputably: có danh tiếng tốt |
Culture: Văn hóa | Cultural: thuộc văn hóa | Culturally: về phương diện vănhóa | |
Improvement: Sự cải thiện | Improve: cải thiện, trao dồi | ||
Quality: chất lượng, tài năng, phẩm chất | Qualify: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | Qualified: có đủ tiêu chuẩn, có đủ đk | |
Information: thông tin | Inform: cung cấp thông tin | Informative: cung cấp nhiều tin tức | |
Edition: lần xuất bản Editor: người biên tập | Edit: biên tập | ||
Approximate: xấp xỉ, độ chừng | Approximately: khoảng chừng | ||
Exact: chính xác | Exactly: chính xác |
UNIT 5
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Development: sự phát triển | Develop: phát triển | Developed: đã phát triển | |
Expense: tiền chi tiêu, phí tổn | Spend: tiêu xài | Expensive: đắt tiền Inexpensive: ít tốn kém, rẻ | Expensively: đắt tiền Inexpensively: ít tốn kém, rẻ |
Invention: sự phát minh Inventor: nhà phát minh | Invent: phát minh | ||
Popularity: sự phổ biến | Popularize: phổ biến | Popular: phổ biến unpopular: không phổ biến | Popularly: phổ biến |
Variety: sự đa dạng | Vary: khác nhau, thay đổi | Various: khác nhau | Variously: một cách khác nhau |
View: cảnh vật, cách nhìn Viewer: người xem TV | View: xem, nhìn |
UNIT 6
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Deforestation: sự phá rừng Forest: rừng | Deforest: phá rừng | ||
Disappointment: sự thất vọng | Disappoint: làm ai thất vọng | Disappointed: bị thất vọng Disappointing: gây thất vọng | |
Environment: môi trường Environmentalist: người hoạt động cho môi trường | Environmental: thuộc về môi trường | Environmentally: về môi trường | |
Harm: sự thiệt hại | Harm: làm hại | Harmful: có hại Harmless: vô hại | Harmfully: có hại |
Pollution: sự ô nhiễm Pollutant: chất gây ô nhiễm | Pollute: gây ô nhiễm | Polluted: bị ô nhiễm Unpolluted: không bị ô nhiễm |
UNIT 7
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Consumer: người tiêu dùng Consumption: sự tiêu thụ | Consume: tiêu thụ | ||
Efficiency: sự hiệu quả Inefficiency: sự thiếu hiệu quả | Efficient: hiệu quả Inefficient: thiếu hiệu quả | Efficiently: một cách hiệu quả Inefficiently: một cách thiếu hiệu quả | |
Electricity: điện năng | Electrify: điện khí hóa | Electric: chạy bằng điện Electrical: thuộc về điện | |
Energy: năng lượng | Energize: cung cấp năng lượng | Energetic: nhiệt tình, năng nổ | Energetically: một cách nhiệt tình |
Luxury: xa xỉ phẩm | Luxurious: xa xỉ, sang trọng | Luxuriously: một cách xa xỉ | |
Necessity: sự cần thiết | Necessary: cần thiết unnecessary: không cần thiết | Necessarily: nhất thiết unnecessarily: không nhất thiết | |
Sun: mặt trời | Solar: thuộc về mặt trời | ||
Reduction: sự giảm bớt | Reduce: giảm bớt | ||
Worry: sự lo lắng | Worry: lo lắng | Worried: lo lắng | |
Protection: sự bảo vệ | Protect: bảo vệ | Protective: bảo vệ | Protectively: bảo vệ |
Extreme: rất | Extremely: vô cùng, cực kỳ | ||
Care: sự trông nom | Care: trông nom, nuôi nấng, chăm sóc | Careful: cẩn thận | Carefully: một cch1 cẩn thận |
Shortage: sự thiếu hụt | Short: ngắn, thiếu |
UNIT 8
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Celebration: hoạt động nhân dịp lễ kỹ niệm | Celebrate: ăn mừng lễ, kỹ niệm | Celebrated: nổi tiếng | |
Decoration: sự trang trí | Decorate: trang trí | ||
Charity: việc từ thiện | Charitable: thuộc về việc từ thiện | Charitably: rộng lượng | |
Joy: niềm vui | Joyful: vui mừng | Joyfully: vui mừng | |
Generosity: sự hào phóng, rộng lượng | Generous: hào phóng, rộng lượng | Generously: một cách hào phóng, rộng lượng | |
Preparation: sự chuẩn bị | Prepare: chuẩn bị | ||
Satisfaction: sự hài lòng | Satisfaction: sự hài lòng | Satisfied: được hài lòng |
UNIT 9
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Solution: giải pháp | Solve: giải quyết | ||
Noise: sự ồn ào | Noisy: ồn ào | Noisily: ồn ào | |
Choice: sự lựa chọn | Choose: chọn lựa | Successful: thành công | Successfully: một cách thành công |
Eruption: sự phun trào | Erupt: phun | ||
Prediction: lời tiên đoán | Predict: tiên đoán | Predictable: có thể đoán trước | |
Safety: sự an toàn | Safe; an toàn | Safely: một cách an toàn | |
Strength: sức mạnh | Strengthen: trở nên mạnh hơn | Strong: mạnh mẽ | Strongly: một cách mạnh mẽ |
Tide: thủy triều | Tidal: thuộc về thủy triều | ||
Tropics: vùng nhiệt đới | Tropical: thuộc về nhiệt đới | ||
Volcano: núi lửa | Volcanic: thuộc về núi lửa |
UNIT 10
NOUN | VERB | ADJECTIVE | ADVERB |
---|---|---|---|
Appearance: sự xuất hiện | Appear: xuất hiện | ||
Excitement: sự phấn khích | Excite: kích động, làm phấn khích | Excited: bị phấn khích Exciting: gây phấn khích | Excitedly: bị kích động Excitingly: gây kích động |
Existence: sự tồn tại | Exist: tồn tại | ||
Freedom: sự tự do | Free: trả tự do | Free: tự do | Freely: một cách tự do |
Health: sức khỏe | Healthy: khỏe mạnh Unhealthy: không khỏe mạnh Healthful: có lợi cho sức khỏe | Healthily: một cách lành mạnh Unhealthily: không không lành mạnh | |
Identity: lai lịch, lý lịch Identification: Sự nhận ra | Identify: nhận ra, xác minh | Unidentified: không nhận ra, không xác minh được. | |
Imagination: sự tưởng tượng | Imagine: tưởng tượng | Imaginary: do tưởng tượng | |
Physics: môn vật lý | Physical: thuộc về thể chất | Physically: về thể chất | |
Management: sự quản lý, sự điều khiển Manager: người quản lý, giám đốc | Manage: quản lý, xoay sở | ||
Similarity: sự giống nhau | Similar: giống | Similarly: tương tự | |
Courage: sự can đảm | Encourage: khuyến khích | Courageous: can đảm | Courageously: can đảm |
1. That little girl can dance beautiful. (beauty)
2. Since her arrival the room has been full of laughter. (arrive)
3. Most modern buildings has underground parking lots. (park)
4. I went to the grocery store to buy something. (grocer)
5. There is no water left in the nearby well. (near)
6. He is now studying in the USA as an exchange student. (change)
7. They have a good collection of stamps. (collect)
8. Goods are changeable as long as they are returned in good condition. (change)
9. The party collected twenty bottles from various parts of the house yesterday. (collect)
10. When did you start collecting antique glass? (collect)
11. We like their friendliness. (FRIENDLY).
12. The friendship between Vietnam and China is good. (friend)
13. They seem to be unfriendly. We dislike them. (friend)
14. There will be a meeting in this street. (meet)
15. We saw beautiful girls there. (beauty)
16. The garden is beautified with trees and flowers. (beauty)
17. They enjoy the peaceful atmosphere here. (peace)
18. The Malaysian unit of currency is the Ringgit. (Malaysia)
19. In addition, there are other religions. (add)
20. The national anthem of Vietnam is sung. (nation)
21. There is an international match between Vietnam and Lebanon on VTV3. (nation)
22. The language of instruction is Bahasa Malaysia. (instruct)
23. Ao Dai is the traditional dress of Vietnamese women. (tradition)
24. Traditionally, Ao Dai is worn by women. (tradition)
25. To Huu is a famous poet (poetry). His poems are interesting.
26. Ao Dai is always fashionable. (fashion)
27. Jeans are completely made from cotton. (complete)
28. The workers from Genoa enjoyed wearing jeans. (work)
29. Sale of clothes always goes up. (sell)
30. At the entrance to the village, we saw the accident. (enter)
31. They had an enjoyable day by the river. (enjoy)
32. They are well -qualified teachers. (good)
33. We need further information. (inform)
34. This book is very informative. (inform)
35. Look at the advertisement. Rain Bi looks handsome. (advertise)
36. It is an interesting program. (interest)
37. The song is interesting to me. (interest)
38. We felt interested in the show. (interest)
39. English is his native. (nation)
40. It is cheap. It’s inexpensive. (expensive)
41. Interactive TV is available now. (interact)
42. The interaction between this computer and the others is good. (interact)
43. The development of TV is always fast. (develop)
44. Libraries are helpful in developing children’s love for books. (develop)
45. The Internet has increasingly developed nowadays. (increase)
46. The Internet is one of the most important inventions of our life. (invent)
47. Everyone has their limitations which are hardly recognized by themselves. (limit)
48. The website is not used for teenagers. It’s unusable. (use)
49. Their communication is always good. (communicate)
50. She is a communicative girl. (communicate)
51. Listen carefully please. (care)
52. We’re disappointed that our environment is spoiled. (disappoint)
53. Our boys play disappointedly today. (disappoint)
54. We’re worried about the pollution here. (pollute)
55. This river is extremely polluted. (pollute)
56. A dripping faucet may waste 500 liters of water a month. (drip)
57. Her appearance is needful today. (need)
58. Farm products are always exported. (produce)
59. This plant’s production is high, so it attracts a lot of investment. (produce)
60. The productivity of this machine requires the latest techniques. (produce)
61. This energy-saving bulb is not cheap. (save)
62. The consumers are requiring us to repair the machines. (consume)
63. Watching Korean films on TV is a time-consuming activity. (consume)
64. Water consumption is increasing this summer. (consume)
65. The efficiency of the model attracts us. (efficient)
66. They are working effectively, so we are satisfactory. (effect / satisfy)
67. Life always needs a lot of innovation. (innovate)
68. The conservation are cleaning the beach. (conserve)
69. Ultimately, our environment must be protected. (ultimate)
70. Tet is the most important celebration in Vietnam. (celebrate)
71. Fruits’ festival in Suoi Tien Park is a very joyful activity. (joy)
72. Look at the colorful bulbs. They are so beautiful. (color)
73. My feelings are so strong that the word “love” can’t describe them. (feel)
74. The volcanic eruption caused a lot of bad effects. (volcano/ erupt)
75. Our scientists have not warned our fishermen about the Changchun typhoon carefully. (science)
76. A disastrous eruption occurred here last night. (disaster)
77. The beach is full of all kinds of pollutants. (pollute)
78. He used all his strength to force the door open. STRONG
79. The police are interested in the sudden appearance of the valuable painting. APPEAR
80. My teacher encouraged me to take this examination. COURAGE
81. Recently health foods have increased in popularity. POPULAR
82. The old lady hid all her savings under the floor. SAVE
83. Your money will be refunded if the goods are not to your complete satisfaction. SATISFY
84. The council has promised to deal with the problem of unemployment among young people. EMPLOY
85. Tung had eaten so much, so he had to loosen his belt. LOOSE
86. The dictionaries are with the other reference books. REFER
87. He was very proud of the work he had done. PRIDE
88. There is a reduction of 10% in the amount of money available for buying new books. REDUCE
89. He is interested in the preservative old buildings. PRESERVE
90. Saucepans are sold in the household goods department. HOUSE
91. ‘Friends of the Earth’ is concerned about the conservation of the natural environment. CONSERVE
92. Thousands of people have been made homeless by the war. HOME
93. He wouldn’t listen to her repeated refusal, so in the end she went. REFUSE
94. The teacher gave his students permission to leave the classroom. PERMIT
95. They said ‘good bye’ to each other just because of some minor misunderstanding. UNDERSTAND
96. He is old. He’s getting forgetful, and his forgetfulness often makes a lot of trouble. FORGET
97. This table may break under a lot of pressure. PRESS
98. Dr. Jones is a well known historian. He has written several novels, one of which was about the historical meeting between the great leaders at Yalta in 1945. HISTORY
99. The car is a complete write off. It is quite unrepairable. REPAIR
100. The Saigon Giai Phong is a daily newspaper. DAY
101. Mary looks worried about something. She looks worriedly at everything. WORRY
102. I can’t believe you, what you say is quite illogical. LOGIC
103. He is an experienced doctor who just graduated from the medical school last year. EXPERIENCE
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
Trang trước Trang sau Đề thi, giáo án các lớp các môn học- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Từ khóa » Bài Tập Word Form Lớp 9 Unit 6
-
Bài Tập Unit 6: The Environment - Tiếng Anh Lớp 9
-
Chuyên đề Word Form Lớp 9 Có đáp án
-
Bài Tập Word Form Lớp 9 Thí điểm
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 9 Unit 6 The Environment Có đáp án - .vn
-
Word Form Grade 9 Unit 6 (part 1) Worksheet
-
Unit 6 7 8 9 Word Form - 123doc
-
Word Form Of Unit 6 English 9 - Tiếng Anh 9 - Nguyễn Thị Thu Hương
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 9 – Unit 6: The Environment
-
Bài Tập Word Form Tiếng Anh 9 Có đáp án - HOC247
-
Bài Tập Word Form Lớp 9 Unit 6 - TopList #Tag - Blog Của Thư
-
BÀI TẬP TỪ LOẠI (WORD FORM) Lớp 9 Cả Năm - Tài Liệu - 123doc
-
Chuyen De Word Form Tieng Anh Lop 9 - StuDocu