"bãi Thị" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bãi Thị Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bãi thị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bãi thị

hđg. Như bãi chợ.

Hình thức đấu tranh tập thể của những người buôn bán tại các chợ bằng cách cùng nhau bỏ họp chợ, ngừng buôn bán nhằm đòi hỏi thỏa mãn một yêu cầu liên quan đến quyền lợi của người buôn bán như giảm thuế, sắp xếp tại chỗ bán, sửa chợ, …

Nguồn: Từ điển Luật học trang 22

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bãi thị

bãi thị
  • (cũ) như bãi chợ

Từ khóa » Bãi Thị Là Gì