Bài Thi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bài thi
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bài thi tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bài thi trong tiếng Trung và cách phát âm bài thi tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bài thi tiếng Trung nghĩa là gì.
bài thi (phát âm có thể chưa chuẩn)
答卷 《对试题做了解答的卷子。》bài (phát âm có thể chưa chuẩn) 答卷 《对试题做了解答的卷子。》bài thi mẫu. 标准答卷。卷子 《考试写答案的薄本子或单页纸; 试卷。》phát bài thi. 发卷子。sửa bài thi. 改卷子。考卷 《考试的卷子。》试卷 《考试时准备应试人写答案或应试人已经写上答案的卷子。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bài thi hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bù lu tiếng Trung là gì?
- liên quốc tiếng Trung là gì?
- thế thua tiếng Trung là gì?
- đắt khách tiếng Trung là gì?
- bảo hiểm chung tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bài thi trong tiếng Trung
答卷 《对试题做了解答的卷子。》bài thi mẫu. 标准答卷。卷子 《考试写答案的薄本子或单页纸; 试卷。》phát bài thi. 发卷子。sửa bài thi. 改卷子。考卷 《考试的卷子。》试卷 《考试时准备应试人写答案或应试人已经写上答案的卷子。》
Đây là cách dùng bài thi tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bài thi tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 答卷 《对试题做了解答的卷子。》bài thi mẫu. 标准答卷。卷子 《考试写答案的薄本子或单页纸; 试卷。》phát bài thi. 发卷子。sửa bài thi. 改卷子。考卷 《考试的卷子。》试卷 《考试时准备应试人写答案或应试人已经写上答案的卷子。》Từ điển Việt Trung
- gửi gắm tiếng Trung là gì?
- hùn vốn tiếng Trung là gì?
- toàn bộ hệ thống thiên thể tiếng Trung là gì?
- cây sơn tra tiếng Trung là gì?
- xoài tượng tiếng Trung là gì?
- hồng ân tiếng Trung là gì?
- ký hiệp ước tiếng Trung là gì?
- sâu chè tiếng Trung là gì?
- an thường thủ phận tiếng Trung là gì?
- khiêng linh cữu đi tiếng Trung là gì?
- cái kim sợi chỉ tiếng Trung là gì?
- biển đông tiếng Trung là gì?
- lân bang tiếng Trung là gì?
- khấn vái tiếng Trung là gì?
- hợp tiếng Trung là gì?
- nấm hải sản tiếng Trung là gì?
- phù hợp thực tế tiếng Trung là gì?
- dễ dàng sai khiến tiếng Trung là gì?
- máy đính cúc tiếng Trung là gì?
- một giuộc tiếng Trung là gì?
- chấn cụ tiếng Trung là gì?
- chủ yếu tiếng Trung là gì?
- tăng độ phì của đất tiếng Trung là gì?
- bụt tiếng Trung là gì?
- ao ảo tiếng Trung là gì?
- cam lồ tiếng Trung là gì?
- động vật bò sát tiếng Trung là gì?
- đáy rương tiếng Trung là gì?
- không cho là đúng tiếng Trung là gì?
- mẹ đỡ đầu tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đề Thi Tiếng Trung Là Gì
-
đề Thi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Trường Học (phần 2)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Học Hành Thi Cử"
-
HSK 3 Là Gì? Đề Thi HSK 3 Gồm Những Gì?
-
HSK Là Gì? Giới Thiệu Kỳ Thi HSK - Hoa Văn SHZ
-
Tuyển Tập Các Bộ đề Thi Môn Tiếng Trung Khối D4 | THANHMAIHSK
-
Kỳ Thi Đánh Gia Năng Lực Tiếng Trung (HSK) Liệu Có Khó Chinh Phục ...
-
Thi HSK Là Thi Gì Nhiêu? - จุฬาติวเตอร์
-
Đề Thi HSK 2 Gồm Những Phần Gì? Câu Hỏi Thế Nào? - Du Học - Qtedu
-
Đề Thi HSK 1 Gồm Những Phần Gì? Câu Hỏi Thế Nào? - Du Học - Qtedu
-
Chi Tiết Cấu Trúc đề Thi HSK 1-6 Của Tiếng Trung
-
Kinh Nghiệm ôn Thi HSK đầy đủ Và Chi Tiết Nhất - Du Học Netviet
-
HSK 2: Cấu Trúc đề Thi, Số điểm Cần đạt được - Nhà Sách Bác Nhã
-
Trình độ HSK 1 - Số điểm Cần đạt, Cấu Trúc Bài Thi Ntn?
-
Từ Vựng Trong Tiếng Trung Về Chủ đề: Trường Học
-
Bộ đề Thi đại Học Tiếng Trung 2002-2022 Kèm đáp án
-
Nên Thi Chứng Chỉ Tiếng Trung Nào? HSK, HSKK Hay TOCFL
-
HSK Là Gì? Cấu Trúc đề Thi Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK Cấp 1 – 6
-
TỔNG HỢP ĐỀ THI ĐH TIẾNG TRUNG QUA CÁC NĂM