BAKERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
BAKERY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['beikəri]Danh từbakery ['beikəri] bakerybánhcakebreadwheelgearpiebakerybunspastrypuddingsandwichcửa hàng bánhcake shopbakery shopcake storepastry shopa cupcake shopdoughnut shopdonut shoptiệm bánh mìbakerieslò bánh mìbakerybread ovenscửa hiệu bánh
Ví dụ về việc sử dụng Bakery trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bakery productscác sản phẩm bánhbakery shopcửa hàng bánhtiệm bánhBakery trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - panadería
- Người pháp - boulangerie
- Người đan mạch - bageri
- Tiếng đức - bäckerei
- Thụy điển - bageri
- Na uy - bakeri
- Hà lan - bakkerij
- Tiếng ả rập - مخبز
- Hàn quốc - 빵집
- Tiếng nhật - ベーカリー
- Kazakhstan - нан
- Tiếng slovenian - pekarna
- Ukraina - випічка
- Tiếng do thái - מאפייה
- Người hy lạp - αρτοποιείο
- Người hungary - pékség
- Người serbian - pekaru
- Tiếng slovak - pekáreň
- Người ăn chay trường - фурна
- Tiếng rumani - brutărie
- Người trung quốc - 包店
- Malayalam - ബേക്കറി
- Telugu - బేకరీ
- Tamil - பேக்கரி
- Tiếng tagalog - panaderya
- Tiếng bengali - বেকারি
- Tiếng mã lai - bakeri
- Thổ nhĩ kỳ - pastane
- Tiếng hindi - बेकरी
- Đánh bóng - pieczywo
- Bồ đào nha - padaria
- Tiếng phần lan - leipomo
- Tiếng croatia - pekarnica
- Tiếng indonesia - roti
- Séc - pekárna
- Tiếng nga - пекарня
- Urdu - بیکری
- Marathi - बेकरी
- Thái - เบเกอรี่
- Người ý - panetteria
Từ đồng nghĩa của Bakery
bakeshop bakehouse bakersfieldbakery productsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt bakery English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bakery Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Bakery - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
BAKERY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
THE BAKERY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Bakery - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Bakery Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Bakery | Vietnamese Translation
-
"Bakery" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bakery Là Gì, Nghĩa Của Từ Bakery | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Bakery Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Bakery Là Gì? Baker Là Gì? Các Sản Phẩm Có Trong Bakery
-
Từ "Bakery" Trong Tiếng Anh Khi Dịch Sang Tiếng Việt Có Nghĩa Là? - Lazi
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bakery' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt