"bặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bặm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"bặm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bặm
bặm- verb
- to bite (one's lips)
- bặm miệng không khóc: to bite one's lips and hold back one's tears
- to bite (one's lips)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bặm
- đgt. Mím lại: Hoài-văn bặm môi vì tức giận (Ng-hồng).
nđg. Ngậm chặt, mím chặt: Bặm môi, bặm miệng.Từ khóa » Bặm Meaning
-
Nghĩa Của Từ Bặm Bằng Tiếng Anh
-
'bặm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bặm" - Là Gì?
-
Bặm Là Gì, Nghĩa Của Từ Bặm | Từ điển Việt
-
Bặm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
BỤI BẶM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bặm Là Gì
-
Bụi Bặm (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Bụi Bặm: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bụi Bặm In English. Bụi Bặm Meaning And Vietnamese To English ...
-
Bụi Bặm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Bụi Bặm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bậm,Bặm Nghĩa Là Gì?