"băm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Băm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"băm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm băm
băm- number
- Thirty
- Hà Nội băm sáu phố phường: Hanoi had thirty streets
- Thirty
- verb
- to chop; to mince
- băm thịt: To mince meat
- băm rau lợn: to chop pig's fodder
- to chop; to mince
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh băm
- 1 dt., thgtục Ba mươi: băm mấy rồi mà vẫn chưa chịu lập gia đình ở tuổi băm rồi Hà Nội băm sáu phố phường (cd.).
- 2 đgt. Chặt liên tiếp, làm cho nát vụn ra: băm bèo thái khoai băm thịt nướng chả.
nđg. Vằm, chặt nhiều lần cho nhỏ. Giàu thì băm chả băm nem, Khó thì băm ếch đỡ thèm cũng xong (cd).ns. Tiếng ba mươi đọc tắt. Hà Nội băm sáu phố phường, Hàng Mật, Hàng Đường, Hàng Muối trắng tinh (cd).Từ khóa » Thịt Băm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thịt Băm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
• Thịt Băm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Mince, Minced Meat
-
Thịt Băm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
THỊT BĂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"thịt Băm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cách Gọi Các Loại Thịt Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Thịt Bò, Thịt Xay, Thịt Quay,... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
Nghĩa Của Từ Thịt Băm Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "thịt Băm" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Thịt Cơ Bản - Leerit
-
50 Từ Vựng Các Loại Thịt Cơ Bản | Tiếng Anh Nghe Nói