"băm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Băm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"băm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

băm

băm
  • number
    • Thirty
      • Hà Nội băm sáu phố phường: Hanoi had thirty streets
  • verb
    • to chop; to mince
      • băm thịt: To mince meat
      • băm rau lợn: to chop pig's fodder
Lĩnh vực: toán & tin
hashing
Thuật toán băm an toàn[NSA]
Secure Hash Algorithm [NSA] (SHA)
băm (giũa)
recut
băm thô (giũa)
float-cut
bảng băm
hash table
dấu băm
hashmark
dao băm mảnh
chipper knife
giá trị hàm băm
hash value
giũa băm chéo
crosscut file
giũa băm chéo
double-cut file
giũa băm mịn
dead smooth cut file
giũa băm một chiều
float-cut file
giũa băm một chiều
single-cut file
giũa băm thô
coarse-cut file
giũa băm thô
float
giũa băm thô
float-cut file
giũa băm thô
rough-cut file
giũa băm thô
roughing file
giũa một loại vết băm
single-cut file
giũa vết băm cong
circular-cut file
hàm băm
hash function
lang băm
chariatan
lang băm
medicaster
lang băm
quack
máy băm
chipper
máy băm
chopper
máy băm đất sét
clay cutting machine
máy băm giũa
file cutter
máy băm giũa
file-cutting machine
máy băm khí nén
air chipper
máy băm mảnh
chopper
mince
Thịt băm Thụy Sĩ
Swiss roll
băm nhỏ
hash
bít tết băm nhỏ
minute steak
bít tết băm viên
hamburger steak
dao băm thịt
hasher
giăm bông băm
minced ham sausage
giăm bông băm nhỏ
New England ham-style sausage
giăm bông từ thịt băm
minced roll
giò thịt băm
minced sausage
loại thịt băm nấu chín
rultespulse
máy phun muối khô (vào thịt băm bông)
dry cure injector
món giả thịt băm viên
mock cullet
món thịt băm
hash
nước thịt bò băm
beef-tea
sự băm nhỏ
chaff
sự thêm bơ vào thịt băm viên
cottage cheese dressing
tang dao băm củ cải
drum beet cutter
thịt băm
ground meat
thịt băm
mincemeat
thịt băm
rolled (rib) roast
thịt băm
sausage meat
thịt băm có lạc
walnut roll
thịt băm làm giò
sausage roll
thịt băm rán viên
sausage cake
thịt băm viên
chuck roll
thịt băm viên ăn tiệc
luncheon roll
thịt bò băm viên
falnk roll
thịt đã băm xay
stuffed meat
thịt lợn băm viên chín
cooked pork roll
thịt lưng bò băm viên
loin roll
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

băm

- 1 dt., thgtục Ba mươi: băm mấy rồi mà vẫn chưa chịu lập gia đình ở tuổi băm rồi Hà Nội băm sáu phố phường (cd.).

- 2 đgt. Chặt liên tiếp, làm cho nát vụn ra: băm bèo thái khoai băm thịt nướng chả.

nđg. Vằm, chặt nhiều lần cho nhỏ. Giàu thì băm chả băm nem, Khó thì băm ếch đỡ thèm cũng xong (cd).ns. Tiếng ba mươi đọc tắt. Hà Nội băm sáu phố phường, Hàng Mật, Hàng Đường, Hàng Muối trắng tinh (cd).

Từ khóa » Băm Trong Tiếng Anh