Now, the environments like you see here, dusty environments in Africa where I grew up, and I loved wildlife, and so I grew up hating livestock because of the ...
Xem chi tiết »
bậm môi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... bậm môi. pull down one's upperlip; purse one's lips. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
bặm. bặm. verb. to bite (one's lips). bặm miệng không khóc: to bite one's lips and hold back one's tears. Phát âm bặm. - đgt. Mím lại: Hoài-văn bặm môi vì ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
I'm just a woman with a dusty old uterus. 22. Họ chẳng có vẻ gì là người bặm trợn, nhưng họ làm tôi rất vui. They were the least macho ...
Xem chi tiết »
Thứ tư 15/03/2017 Tiếng Anh du học ... không tập trung; Pressing lips together (tight lipped) – Nhấn đôi môi với nhau (bặm môi chặt) = khó chịu, tức giận ...
Xem chi tiết »
In addition if you live or work in a dusty environment consider getting an air filter for cleaner air.
Xem chi tiết »
bặm môi, đt. Cắn chặt môi để hăm-he: Bặm môi trợn mắt. // (B) Làm gan, sợ mà cố lướt: Bặm môi đi chớ cũng sợ lắm. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
đgt. Mím chặt môi: bặm môi lại o bặm miệng cho khỏi bật ra tiếng khóc. bặm, tt. To khoẻ: bặm người o nét ...
Xem chi tiết »
"Mọi thứ thật bụi bặm." tiếng anh câu này dịch: Everything's really dusty. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bụi bặm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Bặm Môi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bặm môi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu